Bản dịch của từ Safety-zone trong tiếng Việt

Safety-zone

Noun [U/C]

Safety-zone (Noun)

sˈeɪftˌaɪzwˌɑn
sˈeɪftˌaɪzwˌɑn
01

Một khu vực được chỉ định nhằm mục đích cung cấp sự an toàn hoặc bảo vệ.

A designated area intended to provide safety or protection

Ví dụ

The community created a safety-zone for children during the festival.

Cộng đồng đã tạo ra một khu vực an toàn cho trẻ em trong lễ hội.

The safety-zone did not protect everyone during the large protest.

Khu vực an toàn không bảo vệ mọi người trong cuộc biểu tình lớn.

Is the safety-zone effective for reducing violence in neighborhoods?

Khu vực an toàn có hiệu quả trong việc giảm bạo lực ở khu phố không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Safety-zone

Không có idiom phù hợp