Bản dịch của từ Safety-zone trong tiếng Việt
Safety-zone
Noun [U/C]
Safety-zone (Noun)
sˈeɪftˌaɪzwˌɑn
sˈeɪftˌaɪzwˌɑn
01
Một khu vực được chỉ định nhằm mục đích cung cấp sự an toàn hoặc bảo vệ.
A designated area intended to provide safety or protection
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Safety-zone
Không có idiom phù hợp