Bản dịch của từ Safety zone trong tiếng Việt
Safety zone

Safety zone (Noun)
Trong chiến tranh thế giới thứ hai (1939–45): một khu vực quanh châu mỹ (không bao gồm canada và các thuộc địa châu âu thuộc vùng caribe) trong đó hành động quân sự được tuyên bố bị cấm. cũng được sử dụng mở rộng. bây giờ là lịch sử.
During the second world war (1939–45): an area round the americas (excluding canada and the european colonies of the caribbean) in which military action was declared to be prohibited. also in extended use. now historical.
The safety zone established during World War II helped protect civilians.
Khu vực an toàn được thiết lập trong Thế chiến II giúp bảo vệ dân thường.
The safety zone policy aimed to prevent military conflicts in specific regions.
Chính sách khu vực an toàn nhằm ngăn chặn xung đột quân sự ở các khu vực cụ thể.
The safety zone decree was crucial for maintaining peace and stability.
Sắc lệnh về khu vực an toàn quan trọng để duy trì hòa bình và ổn định.
Khu vực xung quanh một người, tòa nhà, v.v., nơi tìm kiếm hoặc đảm bảo an toàn; cụ thể là một hòn đảo hoặc một phần của đường hoặc quảng trường nơi người đi bộ có thể chờ đợi an toàn để băng qua đường, bắt xe buýt, v.v.
An area round a person, building, etc., in which safety is sought or ensured; specifically an island or part of a road or square where pedestrians may wait in safety to cross the road, catch a bus, etc.
The safety zone near the school is marked with bright yellow lines.
Vùng an toàn gần trường được đánh dấu bằng đường kẻ màu vàng sáng.
The safety zone on Main Street allows pedestrians to cross safely.
Vùng an toàn trên Đại lộ cho phép người đi bộ qua đường an toàn.
The safety zone in the park provides a secure area for children.
Vùng an toàn trong công viên cung cấp một khu vực an toàn cho trẻ em.
"Safety zone" là thuật ngữ chỉ một khu vực hoặc không gian được thiết lập nhằm bảo đảm an toàn cho con người hoặc vật chất trước những mối nguy hiểm tiềm tàng. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được dùng trong các tình huống như giao thông, thể thao hoặc an toàn công nghiệp. Trong khi đó, tiếng Anh Anh đôi khi sử dụng "safety area" với ý nghĩa tương tự. Về cách nói, hai phiên bản này không có sự khác biệt rõ rệt, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và quy định địa phương.
Cụm từ "safety zone" được cấu thành từ hai từ "safety" và "zone". Từ "safety" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sano", nghĩa là chữa lành, bảo vệ, trong khi "zone" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "zone", chỉ về một khu vực hoặc vùng. Sự kết hợp này phản ánh khái niệm về không gian an toàn, nơi con người được bảo vệ khỏi nguy hiểm hoặc rủi ro, ngày nay thường được sử dụng trong các bối cảnh như y tế, giáo dục và môi trường.
"Safety zone" là một cụm từ thường xuyên xuất hiện trong các đề tài liên quan đến an toàn công cộng, giao thông và môi trường. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong bài nghe và bài viết, đặc biệt trong các ngữ cảnh thảo luận về quy định an toàn hoặc biện pháp bảo vệ. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục, nơi mô tả không gian an toàn cho học sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp