Bản dịch của từ Saluted trong tiếng Việt
Saluted

Saluted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của lời chào.
Simple past and past participle of salute.
The crowd saluted the president during the inauguration ceremony last year.
Đám đông đã chào Tổng thống trong buổi lễ nhậm chức năm ngoái.
They did not saluted the guests at the wedding reception.
Họ đã không chào các khách mời tại buổi tiệc cưới.
Did the students saluted their teacher on Teacher's Day?
Các học sinh đã chào giáo viên của họ vào Ngày Nhà giáo chưa?
Dạng động từ của Saluted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Salute |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Saluted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Saluted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Salutes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Saluting |
Họ từ
“Saluted” là quá khứ của động từ “salute,” có nghĩa là chào, thể hiện sự tôn kính hoặc nghi thức. Trong tiếng Anh, "salute" được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh quân đội hoặc trang trọng. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhiều hơn khi nhấn mạnh hành động chào quân đội. Phát âm ở hai dạng không có sự khác biệt lớn, nhưng ngữ điệu có thể thay đổi theo vùng miền.
Từ "saluted" bắt nguồn từ động từ tiếng Latinh "salutare", có nghĩa là "chào mừng" hoặc "bày tỏ sự tôn trọng". Trong ngữ cảnh lịch sử, "salutare" thường được sử dụng để miêu tả hành động chào hỏi giữa các tầng lớp xã hội, đặc biệt là trong quân đội và các nghi lễ chính thức. Ngày nay, từ này không chỉ đơn thuần đề cập đến việc chào, mà còn mang nghĩa bày tỏ sự kính trọng, tạo nên sự giao tiếp tích cực trong xã hội.
Từ "saluted" là dạng quá khứ của động từ "salute", thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hoặc khi bày tỏ sự tôn trọng. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong các bài đọc về lịch sử hoặc quân sự. Ngoài ra, từ này cũng được dùng trong các tình huống trang trọng khác, chẳng hạn như lễ hội hoặc sự kiện chính thức để thể hiện lòng kính trọng đối với nhân vật quan trọng.