Bản dịch của từ Saluted trong tiếng Việt

Saluted

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Saluted (Verb)

səlˈutəd
səlˈutəd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của lời chào.

Simple past and past participle of salute.

Ví dụ

The crowd saluted the president during the inauguration ceremony last year.

Đám đông đã chào Tổng thống trong buổi lễ nhậm chức năm ngoái.

They did not saluted the guests at the wedding reception.

Họ đã không chào các khách mời tại buổi tiệc cưới.

Did the students saluted their teacher on Teacher's Day?

Các học sinh đã chào giáo viên của họ vào Ngày Nhà giáo chưa?

Dạng động từ của Saluted (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Salute

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Saluted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Saluted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Salutes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Saluting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/saluted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Saluted

Không có idiom phù hợp