Bản dịch của từ Saps trong tiếng Việt
Saps

Saps (Noun)
The tree saps provide essential nutrients for community gardens in Chicago.
Nhựa cây cung cấp dưỡng chất thiết yếu cho vườn cộng đồng ở Chicago.
Many people do not understand how tree saps benefit urban ecosystems.
Nhiều người không hiểu nhựa cây có lợi cho hệ sinh thái đô thị.
Do you know how tree saps improve local social environments?
Bạn có biết nhựa cây cải thiện môi trường xã hội địa phương không?
Many young people are saps in the job market today.
Nhiều người trẻ ngày nay là những người dễ bị lợi dụng trên thị trường lao động.
Not all students are saps; some are very wise.
Không phải tất cả học sinh đều dễ bị lợi dụng; một số rất khôn ngoan.
Are the elderly considered saps in social situations?
Người cao tuổi có được coi là những người dễ bị lợi dụng trong các tình huống xã hội không?
The saps in our community meetings made discussions less engaging.
Những yếu tố trong các cuộc họp cộng đồng của chúng tôi làm cho các cuộc thảo luận kém hấp dẫn.
The saps of enthusiasm affected the volunteer turnout last weekend.
Sự thiếu nhiệt huyết đã ảnh hưởng đến số lượng tình nguyện viên vào cuối tuần trước.
Are the saps in youth programs impacting their effectiveness?
Có phải những yếu tố trong các chương trình thanh niên đang ảnh hưởng đến hiệu quả của chúng không?
Saps (Verb)
Chiết xuất hoặc rút ra một chất lỏng, đặc biệt là nhựa cây.
To extract or draw off a liquid especially sap from a tree.
They sap the maple trees for syrup every spring in Vermont.
Họ khai thác cây phong để lấy siro mỗi mùa xuân ở Vermont.
The workers do not sap the trees during the summer months.
Công nhân không khai thác cây vào mùa hè.
Do you sap the trees for syrup in your local area?
Bạn có khai thác cây để lấy siro ở khu vực của bạn không?
Dần dần làm suy yếu hoặc phá hủy một cái gì đó, đặc biệt là năng lượng hoặc sự tự tin của ai đó.
To gradually weaken or destroy something especially someones energy or confidence.
Social media saps my energy when I scroll for hours.
Mạng xã hội làm cạn kiệt năng lượng của tôi khi tôi cuộn hàng giờ.
Negative comments do not sap my confidence anymore.
Những bình luận tiêu cực không làm giảm sự tự tin của tôi nữa.
Does constant criticism sap your motivation to participate socially?
Liệu sự chỉ trích liên tục có làm giảm động lực tham gia xã hội của bạn không?
She saps information from social media for her research project.
Cô ấy thu thập thông tin từ mạng xã hội cho dự án nghiên cứu.
He does not saps data from unreliable sources during his analysis.
Anh ấy không thu thập dữ liệu từ các nguồn không đáng tin cậy trong phân tích.
Does she saps opinions from different social groups for her essay?
Cô ấy có thu thập ý kiến từ các nhóm xã hội khác nhau cho bài luận không?
Họ từ
"Saps" là một từ tiếng Anh có nghĩa là làm suy yếu hoặc làm mất sức sống của ai đó hoặc cái gì đó. Trong ngữ cảnh đồng nghĩa, nó có thể biểu hiện việc lấy đi năng lượng hoặc hy vọng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "sap" thường được sử dụng phổ biến hơn trong các ngữ cảnh không chính thức, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này ít phổ biến hơn và có thể được thay thế bằng "deplete" trong ngữ cảnh chính thức hơn.
Từ "saps" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sappa", nghĩa là "dung dịch" hoặc "nước". Từ này vào tiếng Anh thông qua tiếng Pháp cổ với ý nghĩa liên quan đến chất lỏng, thường sử dụng để chỉ các chất lỏng có nguồn gốc thực vật, như nhựa cây hay dịch nhựa. Ngày nay, từ này thường dùng để chỉ các đặc tính của chất lỏng trong tự nhiên, như trong ngữ cảnh chế biến thực phẩm hoặc sản xuất các sản phẩm từ thực vật.
Từ "saps" không phải là một từ thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, và tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần chính (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất thấp. Trong các ngữ cảnh khác, "saps" thường được sử dụng để chỉ hành động lấy đi năng lượng hoặc sức lực, thường được thấy trong văn phong bình dân hoặc các cuộc hội thoại thông thường. Từ này có thể xuất hiện trong các tình huống mô tả sự mệt mỏi hoặc cảm giác uể oải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp