Bản dịch của từ Scoured trong tiếng Việt
Scoured

Scoured (Verb)
The volunteers scoured the park for litter after the event.
Các tình nguyện viên đã cọ rửa công viên để tìm rác sau sự kiện.
They did not scour the community center for donations this year.
Họ đã không cọ rửa trung tâm cộng đồng để tìm quyên góp năm nay.
Did the team scour the neighborhood for community service opportunities?
Nhóm đã cọ rửa khu phố để tìm kiếm cơ hội phục vụ cộng đồng chưa?
Researchers scoured the city for evidence of social inequality.
Các nhà nghiên cứu đã tìm kiếm thành phố để tìm bằng chứng về bất bình đẳng xã hội.
They did not scour the neighborhood for community support.
Họ không tìm kiếm khu vực để có sự hỗ trợ cộng đồng.
Did the volunteers scour the area for homeless individuals?
Các tình nguyện viên có tìm kiếm khu vực để giúp đỡ người vô gia cư không?
Tìm kiếm kỹ lưỡng và cẩn thận.
Search thoroughly and carefully.
She scoured social media for information about the event.
Cô ấy đã tìm kiếm trên mạng xã hội thông tin về sự kiện.
They did not scour the community for volunteers last year.
Họ đã không tìm kiếm cộng đồng để tìm tình nguyện viên năm ngoái.
Did you scour the local newspapers for social issues?
Bạn đã tìm kiếm các tờ báo địa phương về các vấn đề xã hội chưa?
Dạng động từ của Scoured (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scour |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scoured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scoured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scours |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scouring |
Scoured (Noun)
Một cuộc tìm kiếm hoặc kiểm tra kỹ lưỡng.
A thorough search or examination.
The volunteers scoured the community for families in need of assistance.
Các tình nguyện viên đã tìm kiếm trong cộng đồng để giúp đỡ các gia đình.
They did not scoured the area thoroughly enough for social issues.
Họ đã không tìm kiếm khu vực đủ kỹ lưỡng về các vấn đề xã hội.
Did the team scoured the reports for social inequality data?
Nhóm đã tìm kiếm các báo cáo về dữ liệu bất bình đẳng xã hội chưa?
Họ từ
Từ "scoured" là quá khứ của động từ "scour", có nghĩa là tìm kiếm kỹ lưỡng hoặc làm sạch một bề mặt bằng cách chà xát mạnh. Trong tiếng Anh Anh, "scoured" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc làm rõ các bề mặt như nồi chảo, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được áp dụng rộng rãi hơn vào các hoạt động tìm kiếm thông tin hay vật phẩm. Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở sự phong phú trong ngữ cảnh sử dụng hơn là về âm thanh hay hình thức viết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp