Bản dịch của từ Scoured trong tiếng Việt

Scoured

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scoured (Verb)

skˈaʊɚd
skˈaʊɚd
01

Làm sạch hoặc đánh bóng (một vật gì đó) bằng cách chà xát mạnh.

Clean or polish something by rubbing it hard.

Ví dụ

The volunteers scoured the park for litter after the event.

Các tình nguyện viên đã cọ rửa công viên để tìm rác sau sự kiện.

They did not scour the community center for donations this year.

Họ đã không cọ rửa trung tâm cộng đồng để tìm quyên góp năm nay.

Did the team scour the neighborhood for community service opportunities?

Nhóm đã cọ rửa khu phố để tìm kiếm cơ hội phục vụ cộng đồng chưa?

02

Kiểm tra chi tiết.

To examine in detail.

Ví dụ

Researchers scoured the city for evidence of social inequality.

Các nhà nghiên cứu đã tìm kiếm thành phố để tìm bằng chứng về bất bình đẳng xã hội.

They did not scour the neighborhood for community support.

Họ không tìm kiếm khu vực để có sự hỗ trợ cộng đồng.

Did the volunteers scour the area for homeless individuals?

Các tình nguyện viên có tìm kiếm khu vực để giúp đỡ người vô gia cư không?

03

Tìm kiếm kỹ lưỡng và cẩn thận.

Search thoroughly and carefully.

Ví dụ

She scoured social media for information about the event.

Cô ấy đã tìm kiếm trên mạng xã hội thông tin về sự kiện.

They did not scour the community for volunteers last year.

Họ đã không tìm kiếm cộng đồng để tìm tình nguyện viên năm ngoái.

Did you scour the local newspapers for social issues?

Bạn đã tìm kiếm các tờ báo địa phương về các vấn đề xã hội chưa?

Dạng động từ của Scoured (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Scour

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Scoured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Scoured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Scours

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Scouring

Scoured (Noun)

01

Một cuộc tìm kiếm hoặc kiểm tra kỹ lưỡng.

A thorough search or examination.

Ví dụ

The volunteers scoured the community for families in need of assistance.

Các tình nguyện viên đã tìm kiếm trong cộng đồng để giúp đỡ các gia đình.

They did not scoured the area thoroughly enough for social issues.

Họ đã không tìm kiếm khu vực đủ kỹ lưỡng về các vấn đề xã hội.

Did the team scoured the reports for social inequality data?

Nhóm đã tìm kiếm các báo cáo về dữ liệu bất bình đẳng xã hội chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scoured/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scoured

Không có idiom phù hợp