Bản dịch của từ Scoured trong tiếng Việt

Scoured

Verb Noun [U/C]

Scoured (Verb)

skˈaʊɚd
skˈaʊɚd
01

Làm sạch hoặc đánh bóng (một vật gì đó) bằng cách chà xát mạnh.

Clean or polish something by rubbing it hard.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Kiểm tra chi tiết.

To examine in detail.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Tìm kiếm kỹ lưỡng và cẩn thận.

Search thoroughly and carefully.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Dạng động từ của Scoured (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Scour

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Scoured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Scoured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Scours

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Scouring

Scoured (Noun)

01

Một cuộc tìm kiếm hoặc kiểm tra kỹ lưỡng.

A thorough search or examination.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Scoured cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scoured

Không có idiom phù hợp