Bản dịch của từ Scour trong tiếng Việt
Scour

Scour(Noun)
Tiêu chảy ở gia súc, đặc biệt là bò và lợn.
Diarrhoea in livestock, especially cattle and pigs.
Hành động cọ rửa hoặc trạng thái bị cọ rửa, đặc biệt là do nước chảy xiết.
The action of scouring or the state of being scoured, especially by swift-flowing water.
Dạng danh từ của Scour (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Scour | Scours |
Scour(Verb)
Dạng động từ của Scour (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scour |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scoured |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scoured |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scours |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scouring |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "scour" mang nghĩa là tìm kiếm hoặc làm sạch bằng cách chà xát mạnh. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động tìm kiếm một cách cẩn thận hoặc để loại bỏ bụi bẩn. Ở một số vùng của Mỹ, từ "scour" có thể được hiểu như là làm sạch bề mặt để chuẩn bị cho một công việc khác. Trong tiếng Anh Anh, "scour" vẫn giữ nguyên nghĩa nhưng có thể thường liên quan đến việc làm sạch dụng cụ nấu ăn.
Từ "scour" có nguồn gốc từ tiếng Latin "excurare", nghĩa là "dọn dẹp" hay "thanh lọc". Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào thế kỷ 14 với ý nghĩa là "rửa sạch" hoặc "lau chùi". Qua thời gian, ý nghĩa đã mở rộng để chỉ hành động tìm kiếm cẩn thận hoặc kiểm tra kỹ lưỡng nhằm phát hiện thông tin hoặc vật phẩm cụ thể. Sự chuyển biến này phản ánh bản chất tỉ mỉ của quá trình "scour" trong cả vệ sinh và tìm kiếm.
Từ "scour" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, thường liên quan đến hành động tìm kiếm cẩn thận hoặc làm sạch. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các tình huống như thẩm tra thông tin, tìm kiếm tài liệu, hoặc dọn dẹp. Sự phổ biến của từ này chủ yếu nằm trong văn viết và các lĩnh vực chuyên môn như nghiên cứu và điều tra.
Họ từ
Từ "scour" mang nghĩa là tìm kiếm hoặc làm sạch bằng cách chà xát mạnh. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động tìm kiếm một cách cẩn thận hoặc để loại bỏ bụi bẩn. Ở một số vùng của Mỹ, từ "scour" có thể được hiểu như là làm sạch bề mặt để chuẩn bị cho một công việc khác. Trong tiếng Anh Anh, "scour" vẫn giữ nguyên nghĩa nhưng có thể thường liên quan đến việc làm sạch dụng cụ nấu ăn.
Từ "scour" có nguồn gốc từ tiếng Latin "excurare", nghĩa là "dọn dẹp" hay "thanh lọc". Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào thế kỷ 14 với ý nghĩa là "rửa sạch" hoặc "lau chùi". Qua thời gian, ý nghĩa đã mở rộng để chỉ hành động tìm kiếm cẩn thận hoặc kiểm tra kỹ lưỡng nhằm phát hiện thông tin hoặc vật phẩm cụ thể. Sự chuyển biến này phản ánh bản chất tỉ mỉ của quá trình "scour" trong cả vệ sinh và tìm kiếm.
Từ "scour" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, thường liên quan đến hành động tìm kiếm cẩn thận hoặc làm sạch. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các tình huống như thẩm tra thông tin, tìm kiếm tài liệu, hoặc dọn dẹp. Sự phổ biến của từ này chủ yếu nằm trong văn viết và các lĩnh vực chuyên môn như nghiên cứu và điều tra.
