Bản dịch của từ Scours trong tiếng Việt
Scours
Scours (Verb)
The community scours the park every month for litter and debris.
Cộng đồng thường quét dọn công viên mỗi tháng để thu gom rác.
They do not scour the streets during the winter months.
Họ không quét dọn đường phố trong những tháng mùa đông.
Do volunteers scour the neighborhoods for social issues regularly?
Các tình nguyện viên có thường xuyên quét dọn các khu phố để tìm vấn đề xã hội không?
She scours the community center to prepare for the event.
Cô ấy chà sạch trung tâm cộng đồng để chuẩn bị cho sự kiện.
He does not scour the neighborhood for volunteers anymore.
Anh ấy không chà sạch khu phố để tìm tình nguyện viên nữa.
Do you scour local parks for litter during clean-up days?
Bạn có chà sạch các công viên địa phương để thu dọn rác vào ngày dọn dẹp không?
Tìm kiếm kỹ lưỡng để tìm ra thứ gì đó.
To search thoroughly in order to find something.
She scours social media for news about local events.
Cô ấy tìm kiếm trên mạng xã hội để biết tin tức về sự kiện địa phương.
He does not scour the internet for social justice stories.
Anh ấy không tìm kiếm trên internet về các câu chuyện công bằng xã hội.
Does she scour community forums for volunteer opportunities?
Cô ấy có tìm kiếm trên diễn đàn cộng đồng để tìm cơ hội tình nguyện không?
Dạng động từ của Scours (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scour |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scoured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scoured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scours |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scouring |
Scours (Noun)
The community scours the park for litter every Saturday morning.
Cộng đồng cọ rửa công viên để tìm rác mỗi sáng thứ Bảy.
They do not use harsh scours on public benches.
Họ không sử dụng chất tẩy rửa mạnh trên ghế công cộng.
What scours can we use to clean the community center?
Chúng ta có thể sử dụng chất tẩy rửa nào để làm sạch trung tâm cộng đồng?
The local community scours for clean water sources in the river.
Cộng đồng địa phương tìm kiếm nguồn nước sạch trong dòng sông.
There are no scours near the park for children to play.
Không có nơi nào để trẻ em chơi gần công viên.
Are there scours available for fishing in the nearby lake?
Có nơi nào để câu cá trong hồ gần đó không?
Hành động cọ rửa; tìm kiếm hoặc kiểm tra kỹ lưỡng.
An act of scouring a thorough search or examination.
The researcher scours social media for trends in youth behavior.
Nhà nghiên cứu tìm kiếm trên mạng xã hội về xu hướng hành vi của thanh niên.
She does not scour local forums for community issues.
Cô ấy không tìm kiếm trên các diễn đàn địa phương về vấn đề cộng đồng.
Does the team scour public records for social statistics?
Nhóm có tìm kiếm hồ sơ công khai để lấy số liệu xã hội không?
Dạng danh từ của Scours (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Scour | Scours |