Bản dịch của từ Scour trong tiếng Việt

Scour

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scour(Noun)

skˈaʊɚ
skˈaʊɹ
01

Tiêu chảy ở gia súc, đặc biệt là bò và lợn.

Diarrhoea in livestock, especially cattle and pigs.

Ví dụ
02

Hành động cọ rửa hoặc trạng thái bị cọ rửa, đặc biệt là do nước chảy xiết.

The action of scouring or the state of being scoured, especially by swift-flowing water.

Ví dụ

Dạng danh từ của Scour (Noun)

SingularPlural

Scour

Scours

Scour(Verb)

skˈaʊɚ
skˈaʊɹ
01

Làm sạch hoặc làm sáng bề mặt của (thứ gì đó) bằng cách chà xát mạnh, thường bằng chất mài mòn hoặc chất tẩy rửa.

Clean or brighten the surface of (something) by rubbing it hard, typically with an abrasive or detergent.

Ví dụ
02

Chủ đề (địa điểm, văn bản, v.v.) cần tìm kiếm kỹ lưỡng để xác định vị trí nào đó.

Subject (a place, text, etc.) to a thorough search in order to locate something.

Ví dụ
03

(của gia súc) bị tiêu chảy.

(of livestock) suffer from diarrhoea.

Ví dụ

Dạng động từ của Scour (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Scour

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Scoured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Scoured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Scours

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Scouring

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ