Bản dịch của từ Send-up trong tiếng Việt

Send-up

Noun [U/C]

Send-up (Noun)

01

Hành động bắt chước ai đó hoặc cái gì đó để chế giễu họ; một sự nhại lại.

An act of imitating someone or something in order to ridicule them a parody

Ví dụ

The comedy show included a hilarious send-up of popular celebrities.

Chương trình hài hước bao gồm một trận cười vui vẻ về các ngôi sao nổi tiếng.

The play was a clever send-up of classic fairy tales.

Vở kịch là một bản chế tác thông minh về những câu chuyện cổ tích kinh điển.

The magazine published a send-up of current fashion trends.

Tạp chí đã xuất bản một bản chế tác về các xu hướng thời trang hiện tại.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Send-up

Không có idiom phù hợp