Bản dịch của từ Send up trong tiếng Việt

Send up

Phrase Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Send up(Phrase)

sˈɛndˌʌp
sˈɛndˌʌp
01

Để khen ngợi hoặc thúc đẩy một ai đó quá mức.

To praise or promote someone excessively.

Ví dụ
02

Trêu chọc hoặc trêu chọc ai đó một cách tử tế.

To make fun of or tease someone in a good-natured way.

Ví dụ
03

Gây thích thú hoặc ngạc nhiên, thường là do cường điệu.

To cause amusement or astonishment, typically through exaggeration.

Ví dụ

Send up(Verb)

sˈɛndˌʌp
sˈɛndˌʌp
01

Nâng cái gì đó lên vị trí cao hơn.

To raise something to a higher position.

Ví dụ
02

Để gửi một cái gì đó để xem xét hoặc xuất bản.

To submit something for consideration or publication.

Ví dụ
03

Làm cho cái gì đó chuyển động lên trên.

To cause something to move upwards.

Ví dụ

Send up(Noun)

sˈɛndˌʌp
sˈɛndˌʌp
01

Một trường hợp gửi một cái gì đó để xem xét.

An instance of submitting something for consideration.

Ví dụ
02

Một hành động nâng cái gì đó lên vị trí cao hơn.

An act of raising something to a higher position.

Ví dụ
03

Một phong trào đi lên.

An upward movement.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh