Bản dịch của từ Send up trong tiếng Việt

Send up

Verb Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Send up (Verb)

sˈɛndˌʌp
sˈɛndˌʌp
01

Nâng cái gì đó lên vị trí cao hơn.

To raise something to a higher position.

Ví dụ

The community came together to send up donations for the victims.

Cộng đồng đã cùng nhau gửi lên những phần quà cho nạn nhân.

The organization decided to send up a proposal for a new project.

Tổ chức quyết định gửi lên một đề xuất cho dự án mới.

The charity event aims to send up awareness about mental health.

Sự kiện từ thiện nhằm gửi lên nhận thức về sức khỏe tâm thần.

02

Để gửi một cái gì đó để xem xét hoặc xuất bản.

To submit something for consideration or publication.

Ví dụ

She decided to send up her article to the magazine editor.

Cô ấy quyết định gửi bài viết của mình lên biên tập viên tạp chí.

He sent up his application to the university admissions office.

Anh ấy gửi đơn xin của mình lên văn phòng tuyển sinh của trường đại học.

The author sent up his manuscript for review by the publisher.

Tác giả gửi bản thảo của mình để được nhà xuất bản xem xét.

03

Làm cho cái gì đó chuyển động lên trên.

To cause something to move upwards.

Ví dụ

She sent up balloons for the charity event.

Cô ấy đã gửi lên những quả bóng cho sự kiện từ thiện.

The community sent up prayers for the sick child.

Cộng đồng đã gửi lên những lời cầu nguyện cho đứa trẻ bị bệnh.

He sent up a signal flare for help.

Anh ấy đã gửi lên một tín hiệu sáng cho sự trợ giúp.

Send up (Noun)

sˈɛndˌʌp
sˈɛndˌʌp
01

Một trường hợp gửi một cái gì đó để xem xét.

An instance of submitting something for consideration.

Ví dụ

Mary's send up of her artwork impressed the art community.

Bức tranh của Mary gửi lên đã gây ấn tượng với cộng đồng nghệ thuật.

The send up of charity donations boosted the fundraising efforts.

Việc gửi lên các khoản quyên góp từ thiện đã tăng cường nỗ lực gây quỹ.

His send up of proposals led to a productive discussion.

Việc gửi lên các đề xuất của anh ấy đã dẫn đến một cuộc thảo luận hiệu quả.

02

Một hành động nâng cái gì đó lên vị trí cao hơn.

An act of raising something to a higher position.

Ví dụ

The send up of the charity banner boosted donations.

Việc treo lên biểu ngữ từ thiện tăng cường số tiền quyên góp.

The send up of the national flag symbolized unity.

Việc treo lên cờ quốc gia tượng trưng cho sự đoàn kết.

The send up of balloons marked the start of the event.

Việc thả lên bóng bay đánh dấu sự bắt đầu của sự kiện.

03

Một phong trào đi lên.

An upward movement.

Ví dụ

The send up of the balloon was a beautiful sight.

Sự bay lên của quả bóng là một cảnh đẹp.

The send up of the rocket amazed the spectators.

Sự bay lên của tên lửa làm người xem kinh ngạc.

The send up of the kite was successful despite the wind.

Sự bay lên của cánh diều thành công mặc dù có gió.

Send up (Phrase)

sˈɛndˌʌp
sˈɛndˌʌp
01

Để khen ngợi hoặc thúc đẩy một ai đó quá mức.

To praise or promote someone excessively.

Ví dụ

The social media users sent up the new celebrity.

Người dùng mạng xã hội khen ngợi ngôi sao mới.

The article sent up the local charity event.

Bài báo khen ngợi sự kiện từ thiện địa phương.

Friends sent up Sarah's latest achievement on social media.

Bạn bè khen ngợi thành tích mới nhất của Sarah trên mạng xã hội.

02

Trêu chọc hoặc trêu chọc ai đó một cách tử tế.

To make fun of or tease someone in a good-natured way.

Ví dụ

During the party, friends sent up John's dance moves.

Trong buổi tiệc, bạn bè chế giễu những động tác khiêu vũ của John.

She sent up her colleague's new haircut with a joke.

Cô ấy chế giễu kiểu tóc mới của đồng nghiệp bằng một trò đùa.

The group sent up the boss by imitating his serious tone.

Nhóm chế giễu ông chủ bằng cách bắt chước giọng nói nghiêm túc của ông.

03

Gây thích thú hoặc ngạc nhiên, thường là do cường điệu.

To cause amusement or astonishment, typically through exaggeration.

Ví dụ

His joke about the new policy really sent up the audience.

Câu chuyện đùa của anh về chính sách mới thực sự khiến khán giả bị cười.

The comedian's performance sent up the current political situation.

Bài biểu diễn của người hài đã khiến cho tình hình chính trị hiện tại bị cười.

The satire in the play sent up the societal norms effectively.

Sự châm biếm trong vở kịch đã khiến cho các quy tắc xã hội bị cười một cách hiệu quả.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/send up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Send up

Không có idiom phù hợp