Bản dịch của từ Send up trong tiếng Việt
Send up

Send up (Verb)
The community came together to send up donations for the victims.
Cộng đồng đã cùng nhau gửi lên những phần quà cho nạn nhân.
The organization decided to send up a proposal for a new project.
Tổ chức quyết định gửi lên một đề xuất cho dự án mới.
The charity event aims to send up awareness about mental health.
Sự kiện từ thiện nhằm gửi lên nhận thức về sức khỏe tâm thần.
Để gửi một cái gì đó để xem xét hoặc xuất bản.
To submit something for consideration or publication.
She decided to send up her article to the magazine editor.
Cô ấy quyết định gửi bài viết của mình lên biên tập viên tạp chí.
He sent up his application to the university admissions office.
Anh ấy gửi đơn xin của mình lên văn phòng tuyển sinh của trường đại học.
The author sent up his manuscript for review by the publisher.
Tác giả gửi bản thảo của mình để được nhà xuất bản xem xét.
She sent up balloons for the charity event.
Cô ấy đã gửi lên những quả bóng cho sự kiện từ thiện.
The community sent up prayers for the sick child.
Cộng đồng đã gửi lên những lời cầu nguyện cho đứa trẻ bị bệnh.
He sent up a signal flare for help.
Anh ấy đã gửi lên một tín hiệu sáng cho sự trợ giúp.
Send up (Noun)
Một trường hợp gửi một cái gì đó để xem xét.
An instance of submitting something for consideration.
Mary's send up of her artwork impressed the art community.
Bức tranh của Mary gửi lên đã gây ấn tượng với cộng đồng nghệ thuật.
The send up of charity donations boosted the fundraising efforts.
Việc gửi lên các khoản quyên góp từ thiện đã tăng cường nỗ lực gây quỹ.
His send up of proposals led to a productive discussion.
Việc gửi lên các đề xuất của anh ấy đã dẫn đến một cuộc thảo luận hiệu quả.
The send up of the charity banner boosted donations.
Việc treo lên biểu ngữ từ thiện tăng cường số tiền quyên góp.
The send up of the national flag symbolized unity.
Việc treo lên cờ quốc gia tượng trưng cho sự đoàn kết.
The send up of balloons marked the start of the event.
Việc thả lên bóng bay đánh dấu sự bắt đầu của sự kiện.
The send up of the balloon was a beautiful sight.
Sự bay lên của quả bóng là một cảnh đẹp.
The send up of the rocket amazed the spectators.
Sự bay lên của tên lửa làm người xem kinh ngạc.
The send up of the kite was successful despite the wind.
Sự bay lên của cánh diều thành công mặc dù có gió.
Send up (Phrase)
Để khen ngợi hoặc thúc đẩy một ai đó quá mức.
To praise or promote someone excessively.
The social media users sent up the new celebrity.
Người dùng mạng xã hội khen ngợi ngôi sao mới.
The article sent up the local charity event.
Bài báo khen ngợi sự kiện từ thiện địa phương.
Friends sent up Sarah's latest achievement on social media.
Bạn bè khen ngợi thành tích mới nhất của Sarah trên mạng xã hội.
During the party, friends sent up John's dance moves.
Trong buổi tiệc, bạn bè chế giễu những động tác khiêu vũ của John.
She sent up her colleague's new haircut with a joke.
Cô ấy chế giễu kiểu tóc mới của đồng nghiệp bằng một trò đùa.
The group sent up the boss by imitating his serious tone.
Nhóm chế giễu ông chủ bằng cách bắt chước giọng nói nghiêm túc của ông.
Gây thích thú hoặc ngạc nhiên, thường là do cường điệu.
To cause amusement or astonishment, typically through exaggeration.
His joke about the new policy really sent up the audience.
Câu chuyện đùa của anh về chính sách mới thực sự khiến khán giả bị cười.
The comedian's performance sent up the current political situation.
Bài biểu diễn của người hài đã khiến cho tình hình chính trị hiện tại bị cười.
The satire in the play sent up the societal norms effectively.
Sự châm biếm trong vở kịch đã khiến cho các quy tắc xã hội bị cười một cách hiệu quả.
Thuật ngữ "send up" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghĩa là làm cho ai đó hoặc cái gì đó trở nên hài hước hoặc châm biếm, thường qua việc bắt chước một cách phóng đại. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "send up" để chỉ hành động châm biếm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, với tiếng Anh Anh có xu hướng phổ biến hơn trong những bối cảnh văn hóa hài kịch.
Cụm từ "send up" có nguồn gốc từ cụm động từ "send" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Đức cổ "sendan" và được liên kết với nhiều ngôn ngữ Âu châu khác. Một phần của cụm từ "up" đề cập đến hành động thăng thiên hoặc nâng cao. Trong bối cảnh hiện đại, "send up" được sử dụng để chỉ hành động chế giễu hoặc phê phán một đối tượng thông qua việc bắt chước một cách hài hước, phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ trong việc diễn đạt sự châm biếm và phê bình xã hội.
Cụm từ "send up" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Nói khi thí sinh thực hành mô tả hành động hoặc giao tiếp trong các tình huống hàng ngày. Trong phần Đọc và Viết, "send up" có thể được nhắc đến trong các văn bản mô tả hoặc phân tích tương tác xã hội. Ngoài ra, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giải trí, như trong các chương trình hài kịch hoặc bình luận châm biếm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp