Bản dịch của từ Sentenced trong tiếng Việt

Sentenced

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sentenced (Verb)

sˈɛntnst
sˈɛntnst
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của câu.

Simple past and past participle of sentence.

Ví dụ

She sentenced the criminal to life in prison.

Cô ấy đã kết án tù chung thân cho tên tội phạm.

The judge did not sentence the defendant to community service.

Người thẩm phán không kết án tù cho bị cáo phải làm công ích cộng đồng.

Did the court sentence the hacker to pay a fine?

Liệu tòa án đã kết án tù cho hacker phải trả tiền phạt không?

Dạng động từ của Sentenced (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sentence

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sentenced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sentenced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sentences

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sentencing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sentenced/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children Education ngày 13/02/2020
[...] Children will be exposed to a wide range of vocabularies as well as structures when reading [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children Education ngày 13/02/2020
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime
[...] Some people believe that providing education opportunities and job training should replace prison in combating crime [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime
[...] Prison serve as one of the embodiments of justice and fairness in society [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime
[...] In conclusion, better education and job training are not the ultimate answer to crime, nor can they replace prison in this regard [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime

Idiom with Sentenced

Không có idiom phù hợp