Bản dịch của từ Sentenced trong tiếng Việt
Sentenced

Sentenced (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của câu.
Simple past and past participle of sentence.
She sentenced the criminal to life in prison.
Cô ấy đã kết án tù chung thân cho tên tội phạm.
The judge did not sentence the defendant to community service.
Người thẩm phán không kết án tù cho bị cáo phải làm công ích cộng đồng.
Did the court sentence the hacker to pay a fine?
Liệu tòa án đã kết án tù cho hacker phải trả tiền phạt không?
Dạng động từ của Sentenced (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sentence |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sentenced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sentenced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sentences |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sentencing |
Họ từ
Từ "sentenced" là dạng quá khứ của động từ "sentence", có nghĩa là tuyên án hoặc kết tội trong bối cảnh pháp lý. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong các vụ án hình sự, thể hiện quyết định của tòa án về hình phạt của một cá nhân. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết và phát âm của "sentenced" là giống nhau. Tuy nhiên, ngữ cảnh pháp lý có thể có những sắc thái khác nhau tuỳ theo hệ thống pháp luật của từng quốc gia.
Từ "sentenced" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "sententia", có nghĩa là "ý kiến" hoặc "quyết định". Trong ngữ cảnh pháp lý, "sententia" đã được sử dụng để chỉ phán quyết của tòa án, từ đó hình thành lên thuật ngữ "sentence" trong tiếng Anh, có nghĩa là bản án hoặc hình phạt. Ngày nay, "sentenced" chỉ trạng thái bị kết án theo một quyết định pháp lý, phản ánh sự kết nối chặt chẽ với lịch sử pháp lý và ý nghĩa của quyền lực tư pháp.
Từ "sentenced" có tần suất sử dụng không cao trong bốn phần thi IELTS, nhưng thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến pháp lý, cụ thể là trong phần nói và viết với chủ đề tội phạm hoặc hệ thống tư pháp. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các bài viết báo cáo hoặc nghiên cứu liên quan đến hình phạt, sự công bằng và quy trình xét xử. "Sentenced" thường thể hiện sự kết tội chính thức và các quyết định của tòa án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



