Bản dịch của từ Sextuplicate trong tiếng Việt
Sextuplicate
Sextuplicate (Adjective)
Ban đầu: (toán học) chỉ tỷ lệ giữa hai cặp đại lượng trong đó tỷ số của một cặp bằng tỷ số lũy thừa bậc sáu của cặp đại lượng kia và một tỷ số giữa hai đại lượng biến đổi trong đó một đại lượng có tỷ số không đổi với đại lượng thứ sáu quyền lực của người khác (bây giờ là lịch sử). sau: (tổng quát hơn) gấp sáu lần; sinh sáu; bao gồm sáu điều giống hệt nhau hoặc tương tự.
Originally mathematics designating a proportion between two pairs of quantities in which the ratio of one pair is equal to the ratio of the sixth powers of the other pair and one between two variable quantities in which one has a constant ratio to the sixth power of the other now historical later more generally sixfold sextuple consisting of six identical or similar things.
The study showed sextuplicate responses from six different social groups.
Nghiên cứu cho thấy phản hồi sextuplicate từ sáu nhóm xã hội khác nhau.
Many surveys do not provide sextuplicate data for accurate analysis.
Nhiều khảo sát không cung cấp dữ liệu sextuplicate để phân tích chính xác.
Can we analyze sextuplicate trends in social media usage?
Chúng ta có thể phân tích xu hướng sextuplicate trong việc sử dụng mạng xã hội không?
Sextuplicate (Noun)
The event attracted sextuplicates of attendees from last year’s festival.
Sự kiện thu hút số lượng người tham gia gấp sáu lần so với năm ngoái.
There were not sextuplicates of opinions during the community discussion.
Không có sáu ý kiến giống nhau trong buổi thảo luận cộng đồng.
Are the social media posts sextuplicates of each other?
Các bài đăng trên mạng xã hội có giống nhau sáu lần không?
Từ "sextuplicate" là động từ có nghĩa là nhân một số với sáu hoặc tạo ra sáu bản sao giống hệt nhau của một đối tượng nào đó. Từ này ít được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày và chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh toán học hoặc khoa học. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "sextuplicate" giữ nguyên nghĩa và hình thức viết, không có sự khác biệt đáng kể nào trong cách phát âm hay ứng dụng cụ thể.
Từ “sextuplicate” có nguồn gốc từ tiếng Latinh, từ “sextupus”, có nghĩa là "gấp sáu lần". Nó được hình thành từ tiền tố “sex-” có nghĩa là “sáu” và hậu tố “-plicare” có nghĩa là “gấp lại” hoặc “bền”. Trong ngữ cảnh hiện tại, "sextuplicate" chỉ hành động nhân một số hay một phẩm chất lên sáu lần, thể hiện sự gia tăng số lượng hoặc sự khăng khăng trong một số lĩnh vực như toán học và nghiên cứu khoa học.
Từ "sextuplicate" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường chỉ được biết đến trong ngữ cảnh toán học hoặc thống kê. Trong tiếng Anh thông dụng, thuật ngữ này chủ yếu sử dụng trong các tình huống cần nhấn mạnh việc nhân lên gấp sáu lần, như trong nghiên cứu khoa học hoặc hoạt động thương mại. Do đó, sự phổ biến và tính ứng dụng của từ này bị hạn chế trong các lĩnh vực chuyên môn cụ thể.