Bản dịch của từ Shared trong tiếng Việt

Shared

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shared (Verb)

ʃeɪɹd
ʃˈɛɹd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của chia sẻ.

Simple past and past participle of share.

Ví dụ

They shared their experiences during the IELTS speaking test last week.

Họ đã chia sẻ kinh nghiệm của mình trong bài nói IELTS tuần trước.

He did not share his thoughts on social issues during the exam.

Anh ấy không chia sẻ suy nghĩ của mình về các vấn đề xã hội trong kỳ thi.

Did they share their study materials for the IELTS preparation course?

Họ có chia sẻ tài liệu học tập cho khóa chuẩn bị IELTS không?

Dạng động từ của Shared (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Share

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Shared

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Shared

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Shares

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sharing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shared cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] The experiences fostered a sense of camaraderie and strengthened our relationships [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
[...] Meanwhile, when watching movies with friends, the experience can lead to lively discussions and diverse opinions, making it an engaging social activity [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] Family is everything, and I'll always treasure those moments we during that special visit [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] We laughed till our bellies hurt, inside jokes, and created new memories that I'll treasure forever [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Shared

Không có idiom phù hợp