Bản dịch của từ Shared trong tiếng Việt
Shared
Shared (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của chia sẻ.
Simple past and past participle of share.
They shared their experiences during the IELTS speaking test last week.
Họ đã chia sẻ kinh nghiệm của mình trong bài nói IELTS tuần trước.
He did not share his thoughts on social issues during the exam.
Anh ấy không chia sẻ suy nghĩ của mình về các vấn đề xã hội trong kỳ thi.
Did they share their study materials for the IELTS preparation course?
Họ có chia sẻ tài liệu học tập cho khóa chuẩn bị IELTS không?
Dạng động từ của Shared (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Share |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shared |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shared |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shares |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sharing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp