Bản dịch của từ Shared trong tiếng Việt
Shared

Shared (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của chia sẻ.
Simple past and past participle of share.
They shared their experiences during the IELTS speaking test last week.
Họ đã chia sẻ kinh nghiệm của mình trong bài nói IELTS tuần trước.
He did not share his thoughts on social issues during the exam.
Anh ấy không chia sẻ suy nghĩ của mình về các vấn đề xã hội trong kỳ thi.
Did they share their study materials for the IELTS preparation course?
Họ có chia sẻ tài liệu học tập cho khóa chuẩn bị IELTS không?
Dạng động từ của Shared (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Share |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shared |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shared |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shares |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sharing |
Họ từ
Từ "shared" là một động từ quá khứ phân từ của động từ "share", mang nghĩa là chia sẻ hoặc phân phối cái gì đó, thường giữa nhiều người hoặc nhóm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết và phát âm của "shared" tương đồng, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "shared" thường được sử dụng trong các bối cảnh xã hội hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó có thể được áp dụng rộng rãi hơn trong các lĩnh vực như công nghệ và kinh doanh.
Từ "shared" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to share", có nguồn gốc từ tiếng Saxon cổ "scearu", có nghĩa là "phân chia". Trong tiếng Latinh, từ tương đương là "partire", cũng mang nghĩa chia sẻ. Lịch sử phát triển của từ này cho thấy sự chuyển biến từ việc chia sẻ vật chất sang khái niệm chia sẻ công bằng và tương tác xã hội trong các mối quan hệ. Hiện tại, "shared" thường được sử dụng để chỉ những gì được dùng chung hoặc phân phối giữa nhiều người.
Từ "shared" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi nó thường được dùng để diễn đạt ý tưởng về sự phân chia thông tin hoặc tài nguyên. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các bài thảo luận về hợp tác, cộng đồng và các nền tảng trực tuyến, nơi người dùng cùng sử dụng hoặc truy cập thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



