ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Share
Để nói hoặc thông báo cho người khác về một điều gì đó
To tell or inform others about something
Để sử dụng hoặc tận hưởng chung với người khác.
To use occupy or enjoy jointly with another or others
Để có một phần của cái gì đó với người khác
To have a portion of something with another or others
Chia sẻ một phần của cái gì đó với người khác.
A portion of something that is divided among a number of people
Sử dụng, chiếm giữ hoặc cùng tận hưởng với người khác.
An act of sharing
Để nói hoặc thông báo cho người khác về điều gì đó
A part or segment of something