Bản dịch của từ Share trong tiếng Việt

Share

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Share(Verb)

ʃˈeə
ˈʃɛr
01

Để nói hoặc thông báo cho người khác về một điều gì đó

To tell or inform others about something

Ví dụ
02

Để sử dụng hoặc tận hưởng chung với người khác.

To use occupy or enjoy jointly with another or others

Ví dụ
03

Để có một phần của cái gì đó với người khác

To have a portion of something with another or others

Ví dụ

Share(Noun)

ʃˈeə
ˈʃɛr
01

Chia sẻ một phần của cái gì đó với người khác.

A portion of something that is divided among a number of people

Ví dụ
02

Sử dụng, chiếm giữ hoặc cùng tận hưởng với người khác.

An act of sharing

Ví dụ
03

Để nói hoặc thông báo cho người khác về điều gì đó

A part or segment of something

Ví dụ