Bản dịch của từ Sheers trong tiếng Việt
Sheers
Noun [U/C]
Sheers (Noun)
ʃiɹs
ʃiɹs
01
Số nhiều của tuyệt đối.
Plural of sheer.
Ví dụ
The sheers in the community center help with social activities.
Các tấm rèm ở trung tâm cộng đồng giúp tổ chức các hoạt động xã hội.
The sheers do not block sunlight in the social hall.
Các tấm rèm không che ánh sáng mặt trời trong hội trường xã hội.
Are the sheers in the library suitable for social events?
Các tấm rèm trong thư viện có phù hợp cho các sự kiện xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Undoubtedly, one positive aspect of using the internet to acquire news is its convenience [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
[...] One of the main benefits of being able to shop, work, and communicate via the internet is the convenience [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/02/2023
[...] Additionally, she is also living proof that with determination and total dedication, you can be successful in your career path [...]Trích: Describe a famous athlete you know - IELTS Speaking Part 2
[...] It was an evening filled with laughter, good conversation, and the pleasure of trying exceptional food in the company of cherished friend [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
Idiom with Sheers
Không có idiom phù hợp