Bản dịch của từ Shoots trong tiếng Việt

Shoots

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shoots (Noun)

ʃˈuts
ʃˈuts
01

Số nhiều của bắn.

Plural of shoot.

Ví dụ

The photographer took many shoots during the social event last Saturday.

Nhà nhiếp ảnh đã chụp nhiều bức ảnh trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

There were no good shoots at the charity event last week.

Không có bức ảnh nào đẹp tại sự kiện từ thiện tuần trước.

Did the artist capture any shoots at the community festival?

Nghệ sĩ có chụp bức ảnh nào tại lễ hội cộng đồng không?

Dạng danh từ của Shoots (Noun)

SingularPlural

Shoot

Shoots

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shoots/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1