Bản dịch của từ Shoots trong tiếng Việt
Shoots

Shoots (Noun)
Số nhiều của bắn.
Plural of shoot.
The photographer took many shoots during the social event last Saturday.
Nhà nhiếp ảnh đã chụp nhiều bức ảnh trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
There were no good shoots at the charity event last week.
Không có bức ảnh nào đẹp tại sự kiện từ thiện tuần trước.
Did the artist capture any shoots at the community festival?
Nghệ sĩ có chụp bức ảnh nào tại lễ hội cộng đồng không?
Dạng danh từ của Shoots (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shoot | Shoots |
Họ từ
Từ "shoots" trong tiếng Anh có nghĩa chung là các mầm non hoặc thân cây mới phát triển từ cây mẹ. Trong ngữ cảnh sinh học, "shoots" đề cập đến các phần của cây bao gồm cả thân và lá, chịu trách nhiệm cho quá trình quang hợp và sinh trưởng. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "shoots" có thể chỉ các bức ảnh hoặc cảnh quay (shooting) trong ngành điện ảnh, tạo ra sự khác biệt trong ý nghĩa tuỳ theo ngữ cảnh.
Từ "shoots" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ "shoot", mang nghĩa là "bắn" hoặc "mọc lên". Đường dẫn ngữ nghĩa của từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "saliere", có nghĩa là "nhảy" hoặc "nhảy lên". Trong ngữ cảnh hiện đại, "shoots" thường chỉ các phần non của cây cối, nơi những mầm mới bắt đầu sinh trưởng. Sự chuyển biến này phản ánh tính chất phát triển mạnh mẽ và sự khởi đầu của sự sống trong tự nhiên, từ một hình thức vươn lên mạnh mẽ sang biểu tượng cho sự sinh trưởng và đổi mới.
Từ "shoots" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh đọc và nói. Trong phần đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề về sinh học, thực vật hoặc nông nghiệp. Trong phần nói, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về quy trình phát triển của cây cối hoặc tiết lộ ý kiến cá nhân về một chủ đề nào đó. Ngoài ra, "shoots" cũng có thể được nhắc đến trong ngữ cảnh thể thao, khi đề cập đến cú sút bóng. Từ này, do đó, có các ứng dụng rộng rãi trong các tình huống học thuật và đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



