Bản dịch của từ Shrimps trong tiếng Việt
Shrimps
Noun [C]
Shrimps (Noun Countable)
ʃɹˈɪmps
ʃɹˈɪmps
Ví dụ
Many shrimps were served at the social event last Saturday.
Nhiều con tôm đã được phục vụ tại sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
Shrimps are not commonly eaten at formal social gatherings.
Tôm không thường được ăn tại các buổi gặp mặt xã hội trang trọng.
Are shrimps popular in social gatherings in your country?
Tôm có phổ biến trong các buổi gặp mặt xã hội ở đất nước bạn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Some of my favourite snacks are crispy fried chips, savoury roasted sunflower seeds, and creamy avocado smoothies [...]Trích: Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] While the toothed ones, including dolphins, have teeth to prey upon squids, fish, and seals, the baleen counterparts are generally larger, such as blue whales, and they use their baleen, which is shaped like a broom, to feed on like creatures [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] While the toothed ones, including dolphins, have teeth to prey upon squids, fish, and seals, the baleen counterparts are generally larger, such as blue whales, and they use their baleen, which is shaped like a broom, to feed on like creatures (National Geographic n. d [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
Idiom with Shrimps
Không có idiom phù hợp