Bản dịch của từ Shrimps trong tiếng Việt
Shrimps

Shrimps (Noun Countable)
Many shrimps were served at the social event last Saturday.
Nhiều con tôm đã được phục vụ tại sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
Shrimps are not commonly eaten at formal social gatherings.
Tôm không thường được ăn tại các buổi gặp mặt xã hội trang trọng.
Are shrimps popular in social gatherings in your country?
Tôm có phổ biến trong các buổi gặp mặt xã hội ở đất nước bạn không?
Họ từ
Từ "shrimp" chỉ về các loại giáp xác nước mặn hoặc nước ngọt có kích thước nhỏ, thường được sử dụng như thực phẩm trong ẩm thực. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, nhưng có sự khác biệt trong từ điển địa phương; ở Anh, "prawns" thường dùng để chỉ các loại tôm lớn hơn, trong khi "shrimp" thường dùng cho tôm nhỏ hơn. Trong khi đó, tại Mỹ, "shrimp" là thuật ngữ chung cho tất cả các loại.
Từ "shrimp" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ "scrimpe", có nghĩa là co rút hoặc co lại, bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "scrimpōn". Từ này ám chỉ đến kích thước nhỏ bé và hình dạng của những sinh vật này. Trong lịch sử, "shrimp" chỉ những loài giáp xác nhỏ, thường được tiêu thụ trong ẩm thực. Những đặc điểm này vẫn giữ nguyên trong nghĩa hiện tại, mô tả các loại tôm nhỏ, thường được ưa chuộng trong ẩm thực đa dạng.
Từ “shrimps” xuất hiện với tần suất khá thấp trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực và sinh học. Trong các tình huống thực tế, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các món ăn hải sản, hay trong các bài viết, nghiên cứu về động vật biển. Sự hẹp hòi trong việc sử dụng từ này phản ánh tính chất cụ thể và chuyên biệt của nó trong ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


