Bản dịch của từ Sidelined trong tiếng Việt
Sidelined

Sidelined (Verb)
Many activists were sidelined during the recent social justice protests.
Nhiều nhà hoạt động đã bị gạt sang một bên trong các cuộc biểu tình vừa qua.
The community leaders were not sidelined in the town hall meeting.
Các nhà lãnh đạo cộng đồng không bị gạt sang một bên trong cuộc họp thị trấn.
Were young voices sidelined in the discussions about climate change?
Các tiếng nói trẻ có bị gạt sang một bên trong các cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu không?
Dạng động từ của Sidelined (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sideline |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sidelined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sidelined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sidelines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sidelining |
Sidelined (Adjective)
(của một người hoặc một nhóm) không tham gia hoặc không có công việc, vai trò tích cực hoặc ảnh hưởng đến việc gì đó. ví dụ: những công nhân ngồi ngoài phản đối quyết định của công ty.
Of a person or group not involved in or not having a job active role or influence in something example the sidelined workers protested against the companys decision.
Many sidelined workers joined the protest in New York City.
Nhiều công nhân bị gạt ra ngoài đã tham gia biểu tình ở New York.
The sidelined community members did not participate in the town meeting.
Các thành viên cộng đồng bị gạt ra ngoài không tham gia cuộc họp thị trấn.
Are sidelined groups receiving enough support from local organizations?
Các nhóm bị gạt ra ngoài có nhận đủ hỗ trợ từ các tổ chức địa phương không?
Họ từ
Từ "sidelined" có thể được định nghĩa là việc bị đẩy ra ngoài hoặc không còn tham gia vào các hoạt động chính. Trong ngữ cảnh thể thao, từ này thường được sử dụng để chỉ cầu thủ bị chấn thương và không thể thi đấu. Phiên bản của từ này trong tiếng Anh Mỹ và Anh là tương tự nhau, nhưng trong cách sử dụng hàng ngày, người Mỹ có thể sử dụng từ này nhiều hơn trong ngữ cảnh công việc để chỉ những cá nhân không được nhận xét hoặc tham gia vào các quyết định quan trọng.
Từ "sidelined" có nguồn gốc từ động từ "side", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "sede", có nghĩa là "một bên" hay "bên cạnh". Theo thời gian, từ này phát triển thành hình thức động từ trong tiếng Anh, mô tả việc người hoặc vật bị đưa ra khỏi hoạt động chính. Ý nghĩa hiện tại của "sidelined", chỉ việc bị cô lập hoặc loại bỏ khỏi một tình huống hoặc hoạt động, phản ánh sự thay đổi từ nghĩa đen sang nghĩa bóng của từ này trong ngữ cảnh xã hội và thể thao.
Từ "sidelined" thường xuất hiện trong phần Writing và Speaking của IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về sự phân chia, loại bỏ hoặc không được chú ý trong các tình huống xã hội hoặc nghề nghiệp. Trong Listening và Reading, từ này ít phổ biến hơn nhưng vẫn có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến thể thao hoặc quản lý. Trong ngữ cảnh khác, "sidelined" thường được sử dụng để mô tả việc một cá nhân hoặc nhóm bị gạt sang một bên trong các quyết định hoặc hoạt động quan trọng, như trong các cuộc họp hoặc dự án cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp