Bản dịch của từ Snarls trong tiếng Việt
Snarls

Snarls (Noun)
The dog snarls when strangers approach the yard.
Con chó gầm gừ khi người lạ đến gần sân.
People do not enjoy the snarls at social events.
Mọi người không thích những tiếng gầm gừ trong các sự kiện xã hội.
Do the snarls affect the dog's behavior around guests?
Những tiếng gầm gừ có ảnh hưởng đến hành vi của chó với khách không?
The children's hair snarls after playing outside all day.
Tóc của trẻ em bị rối sau khi chơi ngoài trời cả ngày.
Her hair does not have any snarls because it is well-brushed.
Tóc của cô ấy không bị rối vì được chải kỹ.
Do you see any snarls in your sister's hair after the party?
Bạn có thấy tóc của chị gái mình bị rối sau bữa tiệc không?
The dog snarls loudly when strangers approach the house.
Con chó gầm gừ to khi người lạ đến gần nhà.
The cat does not snarls at the children playing outside.
Con mèo không gầm gừ với bọn trẻ chơi bên ngoài.
Why does the dog snarls at the mailman every day?
Tại sao con chó lại gầm gừ với người đưa thư mỗi ngày?
Dạng danh từ của Snarls (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Snarl | Snarls |
Snarls (Verb)
The politician snarls at the protestors during the town hall meeting.
Nhà chính trị gầm gừ với những người biểu tình trong cuộc họp thị trấn.
She does not snarl at her coworkers during the team discussion.
Cô ấy không gầm gừ với đồng nghiệp trong cuộc thảo luận nhóm.
Why does he always snarl when discussing social issues?
Tại sao anh ấy luôn gầm gừ khi thảo luận về các vấn đề xã hội?
The dog snarls when strangers approach the house.
Con chó gầm gừ khi người lạ đến gần nhà.
The dog does not snarl at familiar faces.
Con chó không gầm gừ với những gương mặt quen thuộc.
Why does the dog snarl at the mailman?
Tại sao con chó gầm gừ với người đưa thư?
Để thực hiện một biểu hiện đe dọa hoặc tức giận.
To make a threatening or angry expression.
The dog snarls when strangers approach the house.
Con chó gầm gừ khi người lạ đến gần nhà.
The cat does not snarls at the children playing outside.
Con mèo không gầm gừ với những đứa trẻ chơi bên ngoài.
Why does the dog snarls at the mailman every day?
Tại sao con chó lại gầm gừ với người đưa thư mỗi ngày?
Dạng động từ của Snarls (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Snarl |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Snarled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Snarled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Snarls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Snarling |
Họ từ
Từ "snarls" là động từ có nghĩa là phát ra âm thanh gầm ghè hoặc quen thuộc với sự cáu gắt, thường được sử dụng để mô tả hành động của động vật, nhất là chó. Trong ngữ cảnh khác, "snarls" cũng có thể được hiểu là sự rối rắm hoặc phức tạp trong tình huống giao thông hoặc cuộc sống. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn cách phát âm, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng phụ thuộc vào văn hóa địa phương.
Từ "snarls" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "snerlan", có nghĩa là "hú gầm" hay "gầm gừ". Rễ từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "ingurgitare", có nghĩa là "nuốt" hay "cuốn hút". Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã phát triển để chỉ hành động tạo ra âm thanh gầm gừ từ miệng, thường liên quan đến sự tức giận hoặc cáu kỉnh. Hiện tại, "snarls" không chỉ mô tả những âm thanh này mà còn chỉ sự lộn xộn, rối ren trong các cuộc giao tiếp hoặc tình huống.
Từ "snarls" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, tuy không phổ biến trong Ngữ pháp và Viết. Trong ngữ cảnh giáo tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả tình huống khó khăn hoặc rối rắm, ví dụ như tình trạng giao thông hoặc trong các cuộc tranh luận. "Snarls" còn có thể gặp trong văn chương khi miêu tả sự tức giận hoặc khung cảnh hỗn loạn.