Bản dịch của từ Snowflake trong tiếng Việt
Snowflake

Snowflake (Noun)
Một mảnh tuyết, đặc biệt là một tinh thể băng có lông, thường thể hiện sự đối xứng bậc sáu tinh tế.
A flake of snow especially a feathery ice crystal typically displaying delicate sixfold symmetry.
The snowflake fundraiser collected donations for the homeless shelter.
Chiến dịch quyên góp của tuyết giọt thu thập tiền cho cô nhi viện.
Each snowflake in the community contributed to the charity event.
Mỗi tuyết giọt trong cộng đồng đóng góp cho sự kiện từ thiện.
The snowflake program aimed to provide winter clothing for children in need.
Chương trình tuyết giọt nhằm mục đích cung cấp quần áo mùa đông cho trẻ em cần giúp đỡ.
The social event was decorated with delicate snowflakes.
Sự kiện xã hội được trang trí bằng những bông tuyết tinh tế.
She wore a necklace adorned with a sparkling snowflake pendant.
Cô ấy đeo một dây chuyền được trang trí với một viên cườm tuyết lấp lánh.
The party theme was winter wonderland, with snowflakes everywhere.
Chủ đề của bữa tiệc là thế giới mùa đông, với tuyết rơi khắp nơi.
Một người quá nhạy cảm hoặc dễ bị xúc phạm, hoặc một người tin rằng họ có quyền được đối xử đặc biệt vì những đặc điểm được cho là độc nhất của họ.
An overly sensitive or easily offended person or one who believes they are entitled to special treatment on account of their supposedly unique characteristics.
Some students act like snowflakes when receiving constructive criticism.
Một số sinh viên cư xử như những người nhạy cảm khi nhận phản hồi.
Not everyone is a snowflake; many welcome honest feedback.
Không phải ai cũng nhạy cảm; nhiều người hoan nghênh phản hồi chân thành.
Are snowflakes causing issues in today's social discussions?
Có phải những người nhạy cảm đang gây ra vấn đề trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay?
Dạng danh từ của Snowflake (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Snowflake | Snowflakes |
Kết hợp từ của Snowflake (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fluffy snowflake Tuyết nhẹ | The fluffy snowflake gently fell on the ground. Hạt tuyết mềm mại rơi nhẹ trên mặt đất. |
White snowflake Tuyết trắng | The white snowflake gently fell from the sky. Hạt tuyết trắng nhẹ nhàng rơi từ bầu trời. |
Họ từ
Từ "snowflake" trong tiếng Anh chỉ những tinh thể băng nhỏ, thường rơi xuống trong mùa đông, tạo thành tuyết. Từ này cũng mang nghĩa bóng, chỉ những cá nhân nhạy cảm hoặc dễ bị tổn thương, thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về văn hóa và xã hội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được phát âm tương tự, nhưng trong một số bối cảnh, cách thức sử dụng có thể khác nhau; ví dụ, trong tiếng Anh Anh, "snowflake" có thể gặp trong các bài viết thời tiết nhiều hơn.
Từ "snowflake" có nguồn gốc từ các từ Latin "nix" (nghĩa là tuyết) và "floccus" (mảnh nhỏ) qua tiếng Anh cổ "snowflaec". Từ này bắt đầu được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ những bông tuyết riêng lẻ, phản ánh hình thức và cấu trúc của chúng. Ngày nay, "snowflake" không chỉ có nghĩa đen mà còn được dùng để chỉ những cá nhân nhạy cảm hoặc dễ bị tổn thương, nhằm nhấn mạnh tính độc đáo và sự mong manh của con người trong xã hội hiện đại.
Từ "snowflake" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc và viết. Trong ngữ cảnh học thuật, "snowflake" thường được sử dụng để mô tả hiện tượng tự nhiên, biểu tượng cho sự độc đáo hoặc được gán cho các cá nhân nhạy cảm trong các cuộc thảo luận văn hóa xã hội. Từ này cũng thường xuyên xuất hiện trong văn hóa đại chúng và truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp