Bản dịch của từ Snowflake trong tiếng Việt

Snowflake

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snowflake (Noun)

snˈoʊfleɪk
snˈoʊfleɪk
01

Một mảnh tuyết, đặc biệt là một tinh thể băng có lông, thường thể hiện sự đối xứng bậc sáu tinh tế.

A flake of snow especially a feathery ice crystal typically displaying delicate sixfold symmetry.

Ví dụ

The snowflake fundraiser collected donations for the homeless shelter.

Chiến dịch quyên góp của tuyết giọt thu thập tiền cho cô nhi viện.

Each snowflake in the community contributed to the charity event.

Mỗi tuyết giọt trong cộng đồng đóng góp cho sự kiện từ thiện.

The snowflake program aimed to provide winter clothing for children in need.

Chương trình tuyết giọt nhằm mục đích cung cấp quần áo mùa đông cho trẻ em cần giúp đỡ.

02

Một loại cây á-âu có hoa màu trắng có liên quan và giống với bông tuyết, thường nở hoa vào mùa hè hoặc mùa thu.

A whiteflowered eurasian plant related to and resembling the snowdrop typically blooming in the summer or autumn.

Ví dụ

The social event was decorated with delicate snowflakes.

Sự kiện xã hội được trang trí bằng những bông tuyết tinh tế.

She wore a necklace adorned with a sparkling snowflake pendant.

Cô ấy đeo một dây chuyền được trang trí với một viên cườm tuyết lấp lánh.

The party theme was winter wonderland, with snowflakes everywhere.

Chủ đề của bữa tiệc là thế giới mùa đông, với tuyết rơi khắp nơi.

03

Một người quá nhạy cảm hoặc dễ bị xúc phạm, hoặc một người tin rằng họ có quyền được đối xử đặc biệt vì những đặc điểm được cho là độc nhất của họ.

An overly sensitive or easily offended person or one who believes they are entitled to special treatment on account of their supposedly unique characteristics.

Ví dụ

Some students act like snowflakes when receiving constructive criticism.

Một số sinh viên cư xử như những người nhạy cảm khi nhận phản hồi.

Not everyone is a snowflake; many welcome honest feedback.

Không phải ai cũng nhạy cảm; nhiều người hoan nghênh phản hồi chân thành.

Are snowflakes causing issues in today's social discussions?

Có phải những người nhạy cảm đang gây ra vấn đề trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay?

Dạng danh từ của Snowflake (Noun)

SingularPlural

Snowflake

Snowflakes

Kết hợp từ của Snowflake (Noun)

CollocationVí dụ

Fluffy snowflake

Tuyết nhẹ

The fluffy snowflake gently fell on the ground.

Hạt tuyết mềm mại rơi nhẹ trên mặt đất.

White snowflake

Tuyết trắng

The white snowflake gently fell from the sky.

Hạt tuyết trắng nhẹ nhàng rơi từ bầu trời.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snowflake/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snowflake

Không có idiom phù hợp