Bản dịch của từ Spoil a friendship trong tiếng Việt
Spoil a friendship

Spoil a friendship (Verb)
Lying can spoil a friendship between Tom and Jerry easily.
Nói dối có thể làm hỏng tình bạn giữa Tom và Jerry dễ dàng.
She did not want to spoil their friendship with harsh words.
Cô ấy không muốn làm hỏng tình bạn của họ bằng những lời nói cay đắng.
Can jealousy spoil a friendship among close friends like Sarah and Anna?
Liệu sự ghen tị có thể làm hỏng tình bạn giữa những người bạn thân như Sarah và Anna không?
Overindulging can spoil a friendship, as seen with Sarah and Tom.
Việc nuông chiều quá mức có thể làm hỏng tình bạn giữa Sarah và Tom.
I do not want to spoil our friendship by being too lenient.
Tôi không muốn làm hỏng tình bạn của chúng ta bằng cách quá dễ dãi.
Can too much pampering spoil a friendship, like with Mike and Lisa?
Có phải nuông chiều quá mức có thể làm hỏng tình bạn như với Mike và Lisa không?
Chịu sự phân hủy hoặc mục nát; trở nên không phù hợp để tiêu thụ hoặc sử dụng.
To undergo decomposition or decay; to become unfit for consumption or use.
Gossip can spoil a friendship between Sarah and Jessica quickly.
Tin đồn có thể làm hỏng tình bạn giữa Sarah và Jessica nhanh chóng.
Trust issues do not spoil a friendship; they can strengthen it.
Vấn đề lòng tin không làm hỏng tình bạn; chúng có thể làm nó mạnh mẽ hơn.
Can jealousy spoil a friendship between Tom and Mark?
Liệu sự ghen tuông có thể làm hỏng tình bạn giữa Tom và Mark không?
Cụm từ "spoil a friendship" chỉ hành động làm hỏng hoặc gây tổn hại đến một mối quan hệ bạn bè, thường thông qua những hành vi như phản bội, dối trá hoặc thiếu tôn trọng. Cả tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng cụm từ này với cùng một ý nghĩa, tuy nhiên, cách diễn đạt có thể thay đổi. Ở Anh, từ "spoil" có thể được thay thế bằng "ruin" trong một số ngữ cảnh, nhưng ý nghĩa tổng quát vẫn được duy trì. Cụm từ này nhấn mạnh đến sự xáo trộn trong giao tiếp xã hội và cảm xúc.