Bản dịch của từ Spoil a friendship trong tiếng Việt

Spoil a friendship

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spoil a friendship (Verb)

spˈɔɪl ə fɹˈɛndʃɨp
spˈɔɪl ə fɹˈɛndʃɨp
01

Gây hại hay hủy hoại điều gì đó; làm cho điều đó kém thú vị hoặc hữu ích hơn.

To damage or ruin something; to make it less enjoyable or useful.

Ví dụ

Lying can spoil a friendship between Tom and Jerry easily.

Nói dối có thể làm hỏng tình bạn giữa Tom và Jerry dễ dàng.

She did not want to spoil their friendship with harsh words.

Cô ấy không muốn làm hỏng tình bạn của họ bằng những lời nói cay đắng.

Can jealousy spoil a friendship among close friends like Sarah and Anna?

Liệu sự ghen tị có thể làm hỏng tình bạn giữa những người bạn thân như Sarah và Anna không?

02

Đối xử với ai đó một cách dễ dãi, dẫn đến việc họ trở nên lệ thuộc hoặc được cưng chiều quá mức.

To treat someone indulgently, leading to their becoming overly dependent or pampered.

Ví dụ

Overindulging can spoil a friendship, as seen with Sarah and Tom.

Việc nuông chiều quá mức có thể làm hỏng tình bạn giữa Sarah và Tom.

I do not want to spoil our friendship by being too lenient.

Tôi không muốn làm hỏng tình bạn của chúng ta bằng cách quá dễ dãi.

Can too much pampering spoil a friendship, like with Mike and Lisa?

Có phải nuông chiều quá mức có thể làm hỏng tình bạn như với Mike và Lisa không?

03

Chịu sự phân hủy hoặc mục nát; trở nên không phù hợp để tiêu thụ hoặc sử dụng.

To undergo decomposition or decay; to become unfit for consumption or use.

Ví dụ

Gossip can spoil a friendship between Sarah and Jessica quickly.

Tin đồn có thể làm hỏng tình bạn giữa Sarah và Jessica nhanh chóng.

Trust issues do not spoil a friendship; they can strengthen it.

Vấn đề lòng tin không làm hỏng tình bạn; chúng có thể làm nó mạnh mẽ hơn.

Can jealousy spoil a friendship between Tom and Mark?

Liệu sự ghen tuông có thể làm hỏng tình bạn giữa Tom và Mark không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spoil a friendship/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spoil a friendship

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.