Bản dịch của từ Squib trong tiếng Việt
Squib

Squib (Noun)
The squib at the party was shy and quiet all evening.
Cậu bé nhút nhát ở bữa tiệc đã im lặng cả buổi tối.
That squib didn't participate in the group discussion yesterday.
Cậu bé nhút nhát đó đã không tham gia thảo luận nhóm hôm qua.
Is that squib afraid of speaking in front of others?
Cậu bé nhút nhát đó có sợ nói trước mặt người khác không?
The squib in the newspaper criticized local politicians for their failures.
Bài viết châm biếm trên báo chỉ trích các chính trị gia địa phương vì thất bại.
That squib did not address the real issues in our community.
Bài viết châm biếm đó không đề cập đến các vấn đề thực sự trong cộng đồng.
Did you read the squib about the mayor's recent decisions?
Bạn đã đọc bài viết châm biếm về các quyết định gần đây của thị trưởng chưa?
The squib lit up the night during the community festival last Saturday.
Chiếc squib đã thắp sáng bầu trời đêm trong lễ hội cộng đồng thứ Bảy tuần trước.
No squibs were allowed at the school event for safety reasons.
Không có squib nào được phép ở sự kiện trường học vì lý do an toàn.
Did you see the squib at the neighborhood block party last year?
Bạn có thấy chiếc squib tại bữa tiệc khu phố năm ngoái không?
The soccer team used a squib to start the game effectively.
Đội bóng đá đã sử dụng một cú đá nhẹ để bắt đầu trận đấu hiệu quả.
The players did not execute the squib properly during the match.
Các cầu thủ đã không thực hiện cú đá nhẹ đúng cách trong trận đấu.
Did the coach suggest a squib for the kickoff strategy?
Huấn luyện viên có đề xuất cú đá nhẹ cho chiến lược phát bóng không?
Squib (Verb)
The journalist squibbed the politician's speech last week in the newspaper.
Nhà báo đã viết một bài châm biếm về bài phát biểu của chính trị gia tuần trước.
They did not squib the local government's new policy on social media.
Họ không viết một bài châm biếm về chính sách mới của chính quyền địa phương trên mạng xã hội.
Did the comedian squib the recent social issues during his routine?
Diễn viên hài có viết một bài châm biếm về các vấn đề xã hội gần đây không?
He squibbed the ball during the charity soccer match yesterday.
Anh ấy đã đá bóng ngắn trong trận đấu từ thiện hôm qua.
She did not squib the kick in the community game last week.
Cô ấy đã không đá bóng ngắn trong trận đấu cộng đồng tuần trước.
Did he squib the ball at the local tournament last month?
Liệu anh ấy có đá bóng ngắn trong giải đấu địa phương tháng trước không?
Họ từ
Từ "squib" là một danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là một đoạn văn ngắn hoặc một bài viết có tính châm biếm, thường được xuất bản trong các tờ báo hoặc tạp chí. Trong tiếng Anh Anh, "squib" cũng có thể chỉ một loại pháo nhỏ dùng để tạo ra âm thanh hoặc ánh sáng. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ chủ yếu sử dụng từ này để chỉ nghĩa liên quan đến bài viết châm biếm, không phổ biến việc sử dụng trong ngữ cảnh về pháo. Sự khác biệt này thể hiện rõ ràng qua ngữ cảnh sử dụng và sự phổ biến của từ này trong từng biến thể ngôn ngữ.
Từ "squib" có nguồn gốc từ tiếng Latin "squibbīre", mang nghĩa là "viết" hoặc "ghi chép". Trong tiếng Anh trung cổ, "squib" từng chỉ một dạng viết lách ngắn gọn hoặc chú thích. Theo thời gian, nghĩa của từ đã chuyển biến để chỉ các đoạn thơ ngắn, các bài viết châm biếm, hoặc các bản tin ngắn trong báo chí hiện đại. Sự phát triển này phản ánh tính chất súc tích và dễ hiểu, phù hợp với xu hướng truyền thông hiện đại.
Từ "squib" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, nơi ngữ cảnh yêu cầu từ vựng phong phú và chính xác. Trong tiếng Anh, "squib" thường được sử dụng để chỉ một bài viết ngắn có tính châm biếm hoặc một tác phẩm quảng cáo, cũng như trong ngữ cảnh kỹ thuật liên quan đến pháo nổ mini. Từ này thường gặp trong các tình huống liên quan đến văn học, truyền thông và kịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp