Bản dịch của từ Squib trong tiếng Việt

Squib

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Squib (Noun)

skwɪb
skwɪb
01

Người nhỏ bé, gầy yếu, đặc biệt là trẻ em.

A small slight or weak person especially a child.

Ví dụ

The squib at the party was shy and quiet all evening.

Cậu bé nhút nhát ở bữa tiệc đã im lặng cả buổi tối.

That squib didn't participate in the group discussion yesterday.

Cậu bé nhút nhát đó đã không tham gia thảo luận nhóm hôm qua.

Is that squib afraid of speaking in front of others?

Cậu bé nhút nhát đó có sợ nói trước mặt người khác không?

02

Một đoạn văn châm biếm ngắn.

A short piece of satirical writing.

Ví dụ

The squib in the newspaper criticized local politicians for their failures.

Bài viết châm biếm trên báo chỉ trích các chính trị gia địa phương vì thất bại.

That squib did not address the real issues in our community.

Bài viết châm biếm đó không đề cập đến các vấn đề thực sự trong cộng đồng.

Did you read the squib about the mayor's recent decisions?

Bạn đã đọc bài viết châm biếm về các quyết định gần đây của thị trưởng chưa?

03

Một loại pháo hoa nhỏ cháy với tiếng rít trước khi phát nổ.

A small firework that burns with a hissing sound before exploding.

Ví dụ

The squib lit up the night during the community festival last Saturday.

Chiếc squib đã thắp sáng bầu trời đêm trong lễ hội cộng đồng thứ Bảy tuần trước.

No squibs were allowed at the school event for safety reasons.

Không có squib nào được phép ở sự kiện trường học vì lý do an toàn.

Did you see the squib at the neighborhood block party last year?

Bạn có thấy chiếc squib tại bữa tiệc khu phố năm ngoái không?

04

Một cú đá ngắn để bắt đầu.

A short kick on a kickoff.

Ví dụ

The soccer team used a squib to start the game effectively.

Đội bóng đá đã sử dụng một cú đá nhẹ để bắt đầu trận đấu hiệu quả.

The players did not execute the squib properly during the match.

Các cầu thủ đã không thực hiện cú đá nhẹ đúng cách trong trận đấu.

Did the coach suggest a squib for the kickoff strategy?

Huấn luyện viên có đề xuất cú đá nhẹ cho chiến lược phát bóng không?

Squib (Verb)

skwɪb
skwɪb
01

Nói, viết hoặc xuất bản một cuộc tấn công châm biếm hoặc châm biếm.

Utter write or publish a satirical or sarcastic attack.

Ví dụ

The journalist squibbed the politician's speech last week in the newspaper.

Nhà báo đã viết một bài châm biếm về bài phát biểu của chính trị gia tuần trước.

They did not squib the local government's new policy on social media.

Họ không viết một bài châm biếm về chính sách mới của chính quyền địa phương trên mạng xã hội.

Did the comedian squib the recent social issues during his routine?

Diễn viên hài có viết một bài châm biếm về các vấn đề xã hội gần đây không?

02

Đá (bóng) một khoảng cách tương đối ngắn khi phát bóng; thực hiện (một cú đá) theo cách này.

Kick the ball a comparatively short distance on a kickoff execute a kick in this way.

Ví dụ

He squibbed the ball during the charity soccer match yesterday.

Anh ấy đã đá bóng ngắn trong trận đấu từ thiện hôm qua.

She did not squib the kick in the community game last week.

Cô ấy đã không đá bóng ngắn trong trận đấu cộng đồng tuần trước.

Did he squib the ball at the local tournament last month?

Liệu anh ấy có đá bóng ngắn trong giải đấu địa phương tháng trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/squib/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Squib

Không có idiom phù hợp