Bản dịch của từ Stationed trong tiếng Việt
Stationed
Stationed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của ga.
Simple past and past participle of station.
The volunteers stationed at the event helped many local families.
Các tình nguyện viên được bố trí tại sự kiện đã giúp nhiều gia đình địa phương.
They were not stationed in the city during the festival.
Họ không được bố trí ở thành phố trong suốt lễ hội.
Where were the police stationed during the community event?
Cảnh sát được bố trí ở đâu trong sự kiện cộng đồng?
Dạng động từ của Stationed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Station |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stationed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stationed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stations |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stationing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp