Bản dịch của từ Stationed trong tiếng Việt
Stationed

Stationed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của ga.
Simple past and past participle of station.
The volunteers stationed at the event helped many local families.
Các tình nguyện viên được bố trí tại sự kiện đã giúp nhiều gia đình địa phương.
They were not stationed in the city during the festival.
Họ không được bố trí ở thành phố trong suốt lễ hội.
Where were the police stationed during the community event?
Cảnh sát được bố trí ở đâu trong sự kiện cộng đồng?
Dạng động từ của Stationed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Station |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stationed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stationed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stations |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stationing |
Họ từ
Từ "stationed" là một động từ phân từ, mang ý nghĩa chỉ việc bố trí hoặc đặt ở một vị trí cụ thể, thường dùng trong văn cảnh quân sự hoặc công việc. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cả cách viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi; ở Anh, "stationed" thường chỉ người lính ở một căn cứ, trong khi ở Mỹ, nó cũng có thể chỉ nhân viên công vụ ở một địa điểm nhất định.
Từ "stationed" bắt nguồn từ động từ La tinh "stationare", có nghĩa là "đặt" hoặc "dừng lại". Tiền tố "sta-" trong tiếng Latin liên quan đến việc đứng yên hoặc duy trì vị trí. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 15, khi nó được áp dụng để mô tả việc thiết lập quân đội hoặc tài sản ở một vị trí cố định. Ngày nay, "stationed" thường chỉ việc có mặt hoặc được phân công tại một địa điểm cụ thể, thường liên quan đến quân đội hoặc công việc hành chính.
Từ "stationed" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thường liên quan đến các chủ đề quân sự và công tác. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ vị trí làm việc của một cá nhân trong các lĩnh vực như quân đội, cảnh sát hoặc dịch vụ khẩn cấp. Sự phổ biến của từ này phản ánh tính chất ổn định và địa điểm trong công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



