Bản dịch của từ Stations trong tiếng Việt
Stations

Stations (Noun)
Số nhiều của ga.
Plural of station.
Many stations in New York offer free Wi-Fi to visitors.
Nhiều ga ở New York cung cấp Wi-Fi miễn phí cho du khách.
Not all stations provide safe waiting areas for passengers.
Không phải tất cả các ga đều cung cấp khu vực chờ an toàn cho hành khách.
How many stations are there in the city’s public transport system?
Có bao nhiêu ga trong hệ thống giao thông công cộng của thành phố?
Dạng danh từ của Stations (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Station | Stations |
Họ từ
Từ "stations" trong tiếng Anh có nghĩa chỉ các địa điểm cố định dùng để phục vụ một mục đích cụ thể, thường liên quan đến giao thông, truyền thông hoặc các hoạt động khác. Trong tiếng Anh Mỹ, "stations" thường được hiểu là các nhà ga xe lửa hoặc bến xe buýt, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể ám chỉ các đài phát thanh và truyền hình. Phiên âm có thể khác nhau giữa hai phương ngữ, nhưng nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên, thể hiện sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "stations" xuất phát từ tiếng Latinh "statio", có nghĩa là "đứng lại" hoặc "nơi đứng". "Statio" là cách danh từ của động từ "stare", mang hàm ý về sự ổn định và vị trí cố định. Qua thời gian, "stations" đã phát triển để chỉ các điểm dừng hoặc địa điểm cụ thể trong các hệ thống giao thông và truyền thông. Nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ lại tinh thần về sự dừng lại và vị trí, thể hiện vai trò quan trọng của các trạm trong việc kết nối và tổ chức các hoạt động.
Từ "stations" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi mà ngữ cảnh giao thông và vận tải thường xuyên được đề cập. Trong phần đọc và viết, từ này cũng thường bắt gặp trong các bài luận về đô thị hóa và phát triển hạ tầng. Ngoài ra, "stations" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến phương tiện công cộng như ga xe lửa, trạm xe buýt hoặc trạm dừng nghỉ, phản ánh hệ thống giao thông công cộng và sự di chuyển của con người trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



