Bản dịch của từ Station trong tiếng Việt

Station

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Station(Noun)

stˈeiʃn̩
stˈeiʃn̩
01

Một địa điểm mà tại đó một loài cụ thể, đặc biệt là loài thú vị hoặc quý hiếm, phát triển hoặc được tìm thấy.

A site at which a particular species, especially an interesting or rare one, grows or is found.

Ví dụ
02

Một công ty tham gia phát sóng một loại hình cụ thể.

A company involved in broadcasting of a specified kind.

Ví dụ
03

Nơi mà ai đó hoặc vật gì đó đứng hoặc được giao nhiệm vụ quân sự hoặc nhiệm vụ khác.

The place where someone or something stands or is placed on military or other duty.

Ví dụ
04

Nơi trên tuyến đường sắt nơi tàu thường xuyên dừng để hành khách lên hoặc xuống.

A place on a railway line where trains regularly stop so that passengers can get on or off.

Ví dụ
05

Địa điểm hoặc tòa nhà nơi đặt trụ sở của một hoạt động hoặc dịch vụ cụ thể.

A place or building where a specified activity or service is based.

station nghĩa là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Station (Noun)

SingularPlural

Station

Stations

Station(Verb)

stˈeiʃn̩
stˈeiʃn̩
01

Đặt vào hoặc chỉ định một địa điểm cụ thể cho một mục đích cụ thể, đặc biệt là mục đích quân sự.

Put in or assign to a specified place for a particular purpose, especially a military one.

Ví dụ

Dạng động từ của Station (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Station

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Stationed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Stationed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Stations

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Stationing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ