Bản dịch của từ Steadied trong tiếng Việt
Steadied
Steadied (Verb)
The community steadied its support for local businesses during the pandemic.
Cộng đồng đã củng cố sự hỗ trợ cho các doanh nghiệp địa phương trong đại dịch.
They did not steadied their efforts to help the homeless in 2022.
Họ đã không củng cố nỗ lực giúp đỡ người vô gia cư vào năm 2022.
Did the organization steadied its outreach programs last year?
Tổ chức có củng cố các chương trình tiếp cận của mình năm ngoái không?
Dạng động từ của Steadied (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Steady |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Steadied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Steadied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Steadies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Steadying |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp