Bản dịch của từ Steadied trong tiếng Việt
Steadied

Steadied (Verb)
The community steadied its support for local businesses during the pandemic.
Cộng đồng đã củng cố sự hỗ trợ cho các doanh nghiệp địa phương trong đại dịch.
They did not steadied their efforts to help the homeless in 2022.
Họ đã không củng cố nỗ lực giúp đỡ người vô gia cư vào năm 2022.
Did the organization steadied its outreach programs last year?
Tổ chức có củng cố các chương trình tiếp cận của mình năm ngoái không?
Dạng động từ của Steadied (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Steady |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Steadied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Steadied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Steadies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Steadying |
Họ từ
Từ "steadied" là dạng quá khứ của động từ "steady", có nghĩa là làm ổn định hoặc giữ cho một vật không bị dao động. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "steadied" với cùng một ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, "steadied" có thể ám chỉ hành động giữ cho một người hoặc một vật ở trạng thái cân bằng, từ đó nhấn mạnh vai trò của sự kiên định trong các tình huống khác nhau.
Từ "steadied" xuất phát từ động từ "steady", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "stede", nghĩa là "vững chắc" hoặc "ổn định". Từ này có liên quan đến tiếng Latinh "stabilis", diễn đạt khái niệm về sự bền vững và không thay đổi. Lịch sử của từ này phản ánh một quá trình phát triển ý nghĩa, từ khả năng giữ vững vật thể đến việc tạo ra cảm giác an toàn và ổn định trong cảm xúc hoặc tình huống. Hiện tại, "steadied" biểu thị hành động làm cho một cái gì đó vững chãi hơn, thường dùng trong ngữ cảnh vật lý và tâm lý.
Từ "steadied" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi việc sử dụng từ vựng tinh tế để mô tả hành động là cần thiết. Trong IELTS Reading và Listening, từ này có thể được gặp trong các ngữ cảnh mô tả sự ổn định hoặc kiên định. Ngoài ra, từ này thường được dùng trong các tình huống liên quan đến thể thao, công việc, hoặc các hoạt động đòi hỏi sự tập trung và kiểm soát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



