Bản dịch của từ Sub band trong tiếng Việt
Sub band

Sub band (Noun)
Ví dụ, một dải vật liệu phẳng hẹp, chẳng hạn như kim loại, được sử dụng làm vật đóng hoặc vật trang trí hoặc quấn quanh vật gì đó để truyền màu hoặc giữ chúng lại với nhau.
A narrow flat band of material such as metal, for example, used as a closure or ornament or wrapped around something to impart color or hold it together.
The sub band on her wrist matched her dress perfectly.
Dải vải con trên cổ tay cô ấy khớp hoàn hảo với váy của cô ấy.
He wore a sub band around his hat to add flair.
Anh ấy đeo một dải vải con xung quanh mũ để tạo điểm nhấn.
The sub band on the bouquet held the flowers in place.
Dải vải con trên bó hoa giữ hoa ở vị trí.
The sub band played before the main act at the concert.
Ban nhỏ biểu diễn trước chương trình chính tại buổi hòa nhạc.
She is a talented singer in the sub band of the choir.
Cô ấy là ca sĩ tài năng trong ban nhỏ của đội hợp xướng.
The sub band members practice together every Saturday evening.
Các thành viên trong ban nhỏ tập luyện cùng nhau mỗi tối thứ Bảy.
Sub band (Verb)
The community sub bands together to support local initiatives.
Cộng đồng gói ghém lại để ủng hộ các sáng kiến địa phương.
They sub band the materials for the charity event decorations.
Họ gói ghém các vật liệu cho trang trí sự kiện từ thiện.
Volunteers sub band the donated clothes for distribution to families in need.
Tình nguyện viên gói ghém quần áo quyên góp để phân phát cho các gia đình khó khăn.
The guitarist decided to sub band with other musicians.
Người chơi guitar quyết định tạo nhóm con với những người khác.
They sub banded to explore a new music genre together.
Họ tạo nhóm con để khám phá một thể loại âm nhạc mới cùng nhau.
The singer sub bands regularly for various gigs in town.
Ca sĩ thường tạo nhóm con để biểu diễn trong các buổi biểu diễn khác nhau ở thành phố.
"Sub band" là một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực viễn thông và kỹ thuật điện. Nó chỉ một dải tần số con nằm trong một dải tần số lớn hơn, được sử dụng để phân chia băng tần cho các tín hiệu khác nhau, nhằm giảm thiểu nhiễu và tối ưu hóa hiệu suất truyền tải dữ liệu. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được viết và phát âm tương tự như trong tiếng Anh Anh, nhưng có thể xuất hiện sự khác biệt trong bối cảnh kỹ thuật mà nó được áp dụng.
Từ "sub band" là sự kết hợp của tiền tố "sub-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh nghĩa là "dưới" và từ "band" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "bande" ám chỉ "dải" hoặc "nhóm". Trong ngữ cảnh hiện đại, "sub band" thường được sử dụng trong lĩnh vực truyền thông và điện tử, chỉ một dải tần số nhỏ hơn nằm trong một dải tần số lớn hơn. Cấu trúc này phản ánh cách tổ chức và phân loại các tín hiệu theo tần số trong công nghệ hiện đại.
Thuật ngữ "sub band" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh kỹ thuật, đặc biệt trong lĩnh vực viễn thông và âm thanh, liên quan đến các tần số cụ thể trong một băng tần lớn hơn. Trong IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần đọc hoặc nghe, nhưng tần suất sử dụng không cao. Trong các tình huống giao tiếp chuyên môn, "sub band" thường được nhắc đến khi thảo luận về phân chia tần số trong các thiết bị điện tử, mạng không dây hoặc phân tích âm thanh.