Bản dịch của từ Syntagma trong tiếng Việt
Syntagma

Syntagma (Noun)
A syntagma can be a phrase in social media posts.
Một syntagma có thể là một cụm từ trong bài đăng mạng xã hội.
Not every sentence contains a clear syntagma about social issues.
Không phải câu nào cũng chứa một syntagma rõ ràng về các vấn đề xã hội.
Can you identify the syntagma in this social research paper?
Bạn có thể xác định syntagma trong bài nghiên cứu xã hội này không?
(sinh học) một đơn vị cấu trúc, chức năng có tổ chức của các tiểu đơn vị giải phẫu hoặc hóa học: tương đương với "tagma", hoặc một cấu trúc bao gồm nhiều tagmata trong các ngữ cảnh khác nhau.
Biology an organized structural functional unit of anatomical or chemical subunits equivalent to tagma or a structure comprising several tagmata in various contexts.
A community is a syntagma of diverse individuals working together for progress.
Một cộng đồng là một syntagma của những cá nhân đa dạng làm việc cùng nhau để tiến bộ.
Not every organization functions as a syntagma for social change.
Không phải mọi tổ chức đều hoạt động như một syntagma cho sự thay đổi xã hội.
Is a family considered a syntagma in social structures?
Một gia đình có được coi là một syntagma trong các cấu trúc xã hội không?
(lịch sử) một đội hình chiến đấu phalanx của macedonia bao gồm 256 người cầm giáo dài (sarissae).
History a macedonian phalanx fighting formation consisting of 256 men with long spears sarissae.
The Macedonian syntagma was crucial in ancient battle strategies.
Syntagma của Macedonia rất quan trọng trong các chiến lược chiến đấu cổ đại.
The syntagma did not include cavalry units in its formation.
Syntagma không bao gồm các đơn vị kỵ binh trong đội hình của nó.
Did the syntagma improve the Macedonian army's effectiveness in battles?
Syntagma có cải thiện hiệu quả của quân đội Macedonia trong các trận chiến không?
Họ từ
Syntagma, trong ngữ pháp, là một cấu trúc ngữ nghĩa được tạo thành từ nhiều đơn vị ngôn ngữ liên kết với nhau để biểu đạt một ý tưởng hoàn chỉnh. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ nghĩa học và phân tích ngữ pháp. Tuy nhiên, trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Mỹ và Anh Anh về mặt ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng. Chỉ có sự khác biệt nhỏ về ngữ âm trong một số ngữ cảnh mà thôi.
Từ "syntagma" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "syntagma", trong đó "syn-" có nghĩa là "cùng nhau" và "tagma" có nghĩa là "sắp xếp". Từ này được sử dụng trong ngôn ngữ học để chỉ sự kết hợp của các từ thành một cụm từ có nghĩa. Sự chuyển biến từ nghĩa cơ bản đến ứng dụng ngôn ngữ học hiện đại phản ánh mối quan hệ giữa các thành phần và cấu trúc ngữ nghĩa trong câu, thể hiện một cách thức tổ chức ngôn ngữ sâu sắc.
Từ "syntagma" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong các phần viết và nói, nơi mà việc phân tích cấu trúc ngữ pháp được yêu cầu. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, syntagma ám chỉ một nhóm từ liên kết với nhau để tạo thành ý nghĩa cụ thể. Từ này cũng được sử dụng trong nghiên cứu phân tích văn bản và ngôn ngữ học, nơi mà việc giải thích và cấu trúc câu là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp