Bản dịch của từ Syntagma trong tiếng Việt

Syntagma

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Syntagma (Noun)

01

(ngôn ngữ học) một đoạn cấu thành trong văn bản, chẳng hạn như một từ hoặc một cụm từ tạo thành một đơn vị cú pháp.

Linguistics a constituent segment within a text such as a word or a phrase that forms a syntactic unit.

Ví dụ

A syntagma can be a phrase in social media posts.

Một syntagma có thể là một cụm từ trong bài đăng mạng xã hội.

Not every sentence contains a clear syntagma about social issues.

Không phải câu nào cũng chứa một syntagma rõ ràng về các vấn đề xã hội.

Can you identify the syntagma in this social research paper?

Bạn có thể xác định syntagma trong bài nghiên cứu xã hội này không?

02

(sinh học) một đơn vị cấu trúc, chức năng có tổ chức của các tiểu đơn vị giải phẫu hoặc hóa học: tương đương với "tagma", hoặc một cấu trúc bao gồm nhiều tagmata trong các ngữ cảnh khác nhau.

Biology an organized structural functional unit of anatomical or chemical subunits equivalent to tagma or a structure comprising several tagmata in various contexts.

Ví dụ

A community is a syntagma of diverse individuals working together for progress.

Một cộng đồng là một syntagma của những cá nhân đa dạng làm việc cùng nhau để tiến bộ.

Not every organization functions as a syntagma for social change.

Không phải mọi tổ chức đều hoạt động như một syntagma cho sự thay đổi xã hội.

Is a family considered a syntagma in social structures?

Một gia đình có được coi là một syntagma trong các cấu trúc xã hội không?

03

(lịch sử) một đội hình chiến đấu phalanx của macedonia bao gồm 256 người cầm giáo dài (sarissae).

History a macedonian phalanx fighting formation consisting of 256 men with long spears sarissae.

Ví dụ

The Macedonian syntagma was crucial in ancient battle strategies.

Syntagma của Macedonia rất quan trọng trong các chiến lược chiến đấu cổ đại.

The syntagma did not include cavalry units in its formation.

Syntagma không bao gồm các đơn vị kỵ binh trong đội hình của nó.

Did the syntagma improve the Macedonian army's effectiveness in battles?

Syntagma có cải thiện hiệu quả của quân đội Macedonia trong các trận chiến không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Syntagma cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Syntagma

Không có idiom phù hợp