Bản dịch của từ Tertiate trong tiếng Việt
Tertiate

Tertiate (Verb)
The company decided to tertiate the cost of the tickets.
Công ty quyết định tăng giá vé lên một nửa.
The government plans to tertiate the taxes next year.
Chính phủ dự định tăng thuế lên một nửa vào năm sau.
The restaurant tertiated the prices of their menu items recently.
Nhà hàng đã tăng giá của các món trong thực đơn gần đây.
The gunsmith needed to tertiate the metal of the new rifle.
Thợ súng cần phải tertiate kim loại của khẩu súng mới.
The military engineer tertiated the cannons before the battle.
Kỹ sư quân sự đã tertiate pháo trước trận đánh.
It is crucial to tertiate the weapons for safety measures.
Việc tertiate vũ khí là rất quan trọng để đảm bảo an toàn.
Để chia thành ba phần, đặc biệt là chia thành ba phần.
To divide into three parts, especially to divide into thirds.
The company decided to tertiate the profits among the partners.
Công ty quyết định phân chia lợi nhuận thành ba phần cho các đối tác.
The government plans to tertiate the budget for education, health, and infrastructure.
Chính phủ dự định chia ngân sách thành ba phần cho giáo dục, y tế và hạ tầng.
The organization aims to tertiate the resources for community development projects.
Tổ chức nhằm mục tiêu chia nguồn lực thành ba phần cho các dự án phát triển cộng đồng.
Tertiate (Noun)
Cách phân loại động vật thứ ba trong một số hệ thống phân loại được xếp hạng, chẳng hạn như cách phân loại do linnaeus đề xuất.
The third classification of animals in some ranked taxonomic systems, such as that proposed by linnaeus.
The tertiate includes mammals, birds, and reptiles in Linnaeus's system.
Tertiate bao gồm động vật có vú, chim và bò sát trong hệ thống của Linnaeus.
In the tertiate, reptiles are considered distinct from other animal groups.
Trong tertiate, bò sát được coi là khác biệt so với các nhóm động vật khác.
The tertiate is an essential category in the classification of living organisms.
Tertiate là một hạng mục quan trọng trong phân loại các sinh vật sống.
Năm thứ ba đào tạo trong các dòng tu kitô giáo khác nhau (đặc biệt là dòng tên).
The third year of training in various christian religious orders (especially the jesuits).
She completed her tertiate in the Jesuit order last year.
Cô ấy đã hoàn thành năm tertiate trong dòng Tu Thánh Y-sơ năm ngoái.
The tertiate program includes advanced theological studies and spiritual exercises.
Chương trình tertiate bao gồm học về thần học tiên tiến và bài tập tâm linh.
After tertiate, candidates are ordained as priests in the Jesuit tradition.
Sau tertiate, các ứng viên được phong chức linh mục theo truyền thống của Tu Thánh Y-sơ.
She is a tertiate in social work.
Cô ấy là một tertiate trong công việc xã hội.
The tertiate attended a social welfare conference.
Người tertiate đã tham dự một hội nghị phúc lợi xã hội.
The tertiate's research focuses on social policies.
Nghiên cứu của tertiate tập trung vào chính sách xã hội.
Tertiate (Adjective)
Có ba phần.
Having three parts.
The tertiate division of labor in society is evident.
Sự chia cắt lao động tertiate trong xã hội rõ ràng.
Her tertiate approach to social issues is innovative.
Cách tiếp cận tertiate của cô đối với vấn đề xã hội là sáng tạo.
The tertiate structure of the community promotes diversity.
Cấu trúc tertiate của cộng đồng thúc đẩy sự đa dạng.
Có tỷ lệ 2:3.
Having 2:3 proportion.
The tertiate distribution of males to females was evident in the group.
Sự phân phối tertiate giữa nam và nữ rõ ràng trong nhóm.
The tertiate ratio of students to teachers in the school was balanced.
Tỷ lệ tertiate giữa học sinh và giáo viên trong trường cân đối.
The tertiate split of resources among the three communities was fair.
Sự phân chia tertiate của tài nguyên giữa ba cộng đồng là công bằng.
Tertiate là một tính từ, chỉ trạng thái phát triển thứ ba từ một loại hình này, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học và địa lý. Trong ngữ cảnh sinh học, nó có thể đề cập đến giai đoạn phát triển của sinh vật hoặc mô hình sinh thái. Từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh - Mỹ, nhưng trong bối cảnh học thuật, cách diễn đạt có thể khác nhau.
Từ "tertiate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tertiarius", nghĩa là "thứ ba". Xuất phát từ "tertius", từ này phản ánh quan hệ thứ tự trong hệ thống phân loại. Trong tiếng Anh hiện đại, "tertiate" được dùng để chỉ hành động hoặc quá trình phân loại thứ ba trong một chuỗi hoặc nhóm. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện qua việc nhấn mạnh vị trí thứ ba trong cấu trúc hoặc hệ thống phân loại.
Từ "tertiate" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành và sự hạn chế trong bối cảnh giáo dục phổ thông. Tuy nhiên, "tertiate" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như toán học, khoa học xã hội và một số ngành khoa học tự nhiên, nơi phân loại ba cấp độ hoặc khái niệm. Cụ thể, nó liên quan đến các tình huống thảo luận về phân loại và cấu trúc trong nghiên cứu.