Bản dịch của từ Toggle trong tiếng Việt

Toggle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Toggle (Noun)

tˈɑgl
tˈɑgl
01

Một thanh ngắn bằng gỗ hoặc nhựa được khâu vào một mặt của áo khoác hoặc quần áo khác, được đẩy qua một lỗ hoặc vòng ở mặt kia và xoắn lại để dùng làm dây buộc.

A short rod of wood or plastic sewn to one side of a coat or other garment pushed through a hole or loop on the other side and twisted so as to act as a fastener.

Ví dụ

She fastened her coat with a toggle before heading out.

Cô ấy đã cài áo mình bằng một cái nút trước khi ra ngoài.

The jacket had colorful toggles that added a fun touch.

Chiếc áo khoác có những nút màu sắc tạo điểm nhấn vui nhộn.

His backpack had a toggle closure for easy access.

Balo của anh ấy có nút gài để dễ dàng tiếp cận.

She quickly fastened the toggle on her winter coat.

Cô ấy nhanh chóng thắt cài dây kéo trên áo lông của mình.

The toggle on his jacket broke, causing it to open.

Dây kéo trên áo khoác của anh ấy bị hỏng, làm cho nó mở ra.

02

Một phím hoặc lệnh được thực hiện theo cùng một cách nhưng có tác dụng ngược lại trong nhiều lần liên tiếp.

A key or command that is operated the same way but with opposite effect on successive occasions.

Ví dụ

The social media platform has a toggle for privacy settings.

Nền tảng truyền thông xã hội có một công tắc cho cài đặt quyền riêng tư.

Users can use the toggle to switch between day and night mode.

Người dùng có thể sử dụng công tắc để chuyển đổi giữa chế độ ban ngày và ban đêm.

The app's toggle allows users to easily turn notifications on/off.

Công tắc của ứng dụng cho phép người dùng dễ dàng bật/tắt thông báo.

The social media platform has a toggle for dark mode.

Nền tảng truyền thông xã hội có một nút chuyển đổi cho chế độ tối.

Click the toggle to switch between different privacy settings.

Nhấn vào nút chuyển đổi để chuyển đổi giữa các cài đặt riêng tư khác nhau.

Dạng danh từ của Toggle (Noun)

SingularPlural

Toggle

Toggles

Toggle (Verb)

tˈɑgl
tˈɑgl
01

Cung cấp hoặc buộc chặt bằng nút chuyển đổi hoặc nút chuyển đổi.

Provide or fasten with a toggle or toggles.

Ví dụ

She toggled the light switch to illuminate the room.

Cô ấy chuyển công tắc để chiếu sáng phòng.

He toggles between different social media platforms for entertainment.

Anh ấy chuyển đổi giữa các nền tảng truyền thông xã hội khác nhau để giải trí.

They toggle the privacy settings on their social accounts frequently.

Họ thường xuyên chuyển đổi cài đặt riêng tư trên tài khoản xã hội của mình.

She toggles between different social media platforms for entertainment.

Cô ấy chuyển đổi giữa các nền tảng truyền thông xã hội khác nhau để giải trí.

He toggles the privacy settings on his social accounts frequently.

Anh ấy thay đổi cài đặt bảo mật trên tài khoản mạng xã hội của mình thường xuyên.

02

Chuyển từ hiệu ứng, tính năng hoặc trạng thái này sang hiệu ứng, tính năng hoặc trạng thái khác bằng cách sử dụng nút chuyển đổi.

Switch from one effect feature or state to another by using a toggle.

Ví dụ

Users can toggle between dark and light mode on social media.

Người dùng có thể chuyển đổi giữa chế độ sáng và tối trên mạng xã hội.

To change privacy settings, simply toggle the switch to the desired option.

Để thay đổi cài đặt quyền riêng tư, đơn giản là chuyển nút sang tùy chọn mong muốn.

The app allows users to easily toggle notifications on or off.

Ứng dụng cho phép người dùng dễ dàng chuyển đổi thông báo bật hoặc tắt.

Dạng động từ của Toggle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Toggle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Toggled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Toggled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Toggles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Toggling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/toggle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Toggle

Không có idiom phù hợp