Bản dịch của từ Toggle trong tiếng Việt
Toggle

Toggle (Noun)
Một thanh ngắn bằng gỗ hoặc nhựa được khâu vào một mặt của áo khoác hoặc quần áo khác, được đẩy qua một lỗ hoặc vòng ở mặt kia và xoắn lại để dùng làm dây buộc.
A short rod of wood or plastic sewn to one side of a coat or other garment pushed through a hole or loop on the other side and twisted so as to act as a fastener.
She fastened her coat with a toggle before heading out.
Cô ấy đã cài áo mình bằng một cái nút trước khi ra ngoài.
The jacket had colorful toggles that added a fun touch.
Chiếc áo khoác có những nút màu sắc tạo điểm nhấn vui nhộn.
His backpack had a toggle closure for easy access.
Balo của anh ấy có nút gài để dễ dàng tiếp cận.
She quickly fastened the toggle on her winter coat.
Cô ấy nhanh chóng thắt cài dây kéo trên áo lông của mình.
The toggle on his jacket broke, causing it to open.
Dây kéo trên áo khoác của anh ấy bị hỏng, làm cho nó mở ra.
The social media platform has a toggle for privacy settings.
Nền tảng truyền thông xã hội có một công tắc cho cài đặt quyền riêng tư.
Users can use the toggle to switch between day and night mode.
Người dùng có thể sử dụng công tắc để chuyển đổi giữa chế độ ban ngày và ban đêm.
The app's toggle allows users to easily turn notifications on/off.
Công tắc của ứng dụng cho phép người dùng dễ dàng bật/tắt thông báo.
The social media platform has a toggle for dark mode.
Nền tảng truyền thông xã hội có một nút chuyển đổi cho chế độ tối.
Click the toggle to switch between different privacy settings.
Nhấn vào nút chuyển đổi để chuyển đổi giữa các cài đặt riêng tư khác nhau.
Dạng danh từ của Toggle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Toggle | Toggles |
Toggle (Verb)
She toggled the light switch to illuminate the room.
Cô ấy chuyển công tắc để chiếu sáng phòng.
He toggles between different social media platforms for entertainment.
Anh ấy chuyển đổi giữa các nền tảng truyền thông xã hội khác nhau để giải trí.
They toggle the privacy settings on their social accounts frequently.
Họ thường xuyên chuyển đổi cài đặt riêng tư trên tài khoản xã hội của mình.
She toggles between different social media platforms for entertainment.
Cô ấy chuyển đổi giữa các nền tảng truyền thông xã hội khác nhau để giải trí.
He toggles the privacy settings on his social accounts frequently.
Anh ấy thay đổi cài đặt bảo mật trên tài khoản mạng xã hội của mình thường xuyên.
Users can toggle between dark and light mode on social media.
Người dùng có thể chuyển đổi giữa chế độ sáng và tối trên mạng xã hội.
To change privacy settings, simply toggle the switch to the desired option.
Để thay đổi cài đặt quyền riêng tư, đơn giản là chuyển nút sang tùy chọn mong muốn.
The app allows users to easily toggle notifications on or off.
Ứng dụng cho phép người dùng dễ dàng chuyển đổi thông báo bật hoặc tắt.
Dạng động từ của Toggle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Toggle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Toggled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Toggled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Toggles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Toggling |
Họ từ
Từ "toggle" trong tiếng Anh có nghĩa là chuyển đổi giữa hai trạng thái hoặc lựa chọn khác nhau, thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ và máy tính. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết và phát âm của từ này tương tự nhau; tuy nhiên, trong văn phong kỹ thuật hiện đại, "toggle" thường được dùng để chỉ sự thay đổi giữa hai chế độ, ví dụ như bật và tắt một chức năng trong phần mềm. Sự phổ biến của từ này ngày càng gia tăng trong lĩnh vực lập trình và thiết kế giao diện người dùng.
Từ "toggle" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ thế kỷ 16 và có liên quan đến từ Tây Âu "tog", có nghĩa là "để cuộn lại". Nguyên thủy, nó chỉ hành động chuyển đổi giữa hai trạng thái khác nhau. Với sự phát triển của công nghệ thông tin, nghĩa của từ này đã mở rộng để chỉ hành động thay đổi giữa hai hoặc nhiều lựa chọn, đặc biệt trong các giao diện người dùng. Sự chuyển biến này phản ánh tính linh hoạt và tiện lợi mà từ này mang lại trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "toggle" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần Nghe và Đọc của kì thi IELTS, chủ yếu liên quan đến công nghệ và các thao tác trên thiết bị. Trong phần Viết và Nói, "toggle" thường được sử dụng để mô tả hành động chuyển đổi giữa các trạng thái hoặc tùy chọn khác nhau. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực lập trình và thiết kế giao diện người dùng, nơi nó chỉ sự thay đổi chế độ hoặc lựa chọn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp