Bản dịch của từ Touchpoint trong tiếng Việt

Touchpoint

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Touchpoint (Noun)

tˈutʃpˌaʊnt
tˈutʃpˌaʊnt
01

Một điểm liên lạc hoặc tương tác, đặc biệt là giữa doanh nghiệp và khách hàng hoặc người tiêu dùng của doanh nghiệp đó.

A point of contact or interaction especially between a business and its customers or consumers.

Ví dụ

The main touchpoint for customer feedback is the online survey.

Điểm tiếp xúc chính để lấy phản hồi khách hàng là khảo sát trực tuyến.

Social media is not a touchpoint for all businesses.

Mạng xã hội không phải là điểm tiếp xúc cho tất cả doanh nghiệp.

What is the most effective touchpoint for engaging customers?

Điểm tiếp xúc hiệu quả nhất để thu hút khách hàng là gì?

02

Một điểm tham khảo.

A point of reference.

Ví dụ

Facebook is a key touchpoint for social media marketing strategies.

Facebook là một điểm tham chiếu quan trọng cho chiến lược tiếp thị truyền thông xã hội.

Twitter is not the only touchpoint for customer engagement.

Twitter không phải là điểm tham chiếu duy nhất cho sự tương tác với khách hàng.

What touchpoint do you prefer for connecting with friends online?

Bạn thích điểm tham chiếu nào để kết nối với bạn bè trực tuyến?

03

Vùng cảm ứng trên thiết bị điện tử.

A touchsensitive area on an electronic device.

Ví dụ

The touchpoint on my phone is very responsive to my fingers.

Vùng cảm ứng trên điện thoại của tôi rất nhạy với ngón tay.

The touchpoint did not work during the social media presentation.

Vùng cảm ứng không hoạt động trong buổi thuyết trình mạng xã hội.

Is the touchpoint on your tablet easy to use for social apps?

Vùng cảm ứng trên máy tính bảng của bạn có dễ sử dụng cho ứng dụng xã hội không?

04

Thời điểm, điều kiện hoặc hoàn cảnh dễ bị tổn thương hoặc không ổn định đến mức dẫn đến kết quả hết sức bất lợi, có thể tàn khốc.

A time condition or circumstance that is vulnerable or unstable enough to precipitate a highly unfavourable possibly devastating outcome.

Ví dụ

The protest was a significant touchpoint for social awareness in 2020.

Cuộc biểu tình là một điểm tiếp xúc quan trọng cho nhận thức xã hội năm 2020.

The community did not recognize the touchpoint of rising crime rates.

Cộng đồng không nhận ra điểm tiếp xúc của tỷ lệ tội phạm gia tăng.

Is climate change a touchpoint for social justice discussions today?

Liệu biến đổi khí hậu có phải là điểm tiếp xúc cho các cuộc thảo luận về công bằng xã hội hôm nay không?

05

Thời gian trong quá trình phát triển của một đứa trẻ diễn ra trước một bước nhảy vọt đáng kể về thể chất, cảm xúc hoặc nhận thức.

The time in a childs development that precedes an appreciable leap in physical emotional or cognitive growth.

Ví dụ

The early touchpoint for Sarah was when she started kindergarten at five.

Thời điểm phát triển đầu tiên của Sarah là khi cô bắt đầu mẫu giáo năm năm tuổi.

Many parents do not recognize their child's important touchpoint during adolescence.

Nhiều bậc phụ huynh không nhận ra thời điểm quan trọng của con mình trong tuổi vị thành niên.

Is there a specific touchpoint for children in social development stages?

Có thời điểm cụ thể nào cho trẻ em trong các giai đoạn phát triển xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/touchpoint/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Touchpoint

Không có idiom phù hợp