Bản dịch của từ Trial-balloon trong tiếng Việt

Trial-balloon

Noun [U/C]

Trial-balloon (Noun)

tɹiˌæblˈɔɡən
tɹiˌæblˈɔɡən
01

Một phương pháp hoặc hành động thăm dò được thiết kế để thử nghiệm một ý tưởng mới hoặc đánh giá dư luận trước khi thực hiện đầy đủ nó

A tentative method or action designed to test a new idea or gauge public opinion before fully implementing it

Ví dụ

The city launched a trial-balloon to assess public opinion on recycling.

Thành phố đã phát động một thử nghiệm để đánh giá ý kiến công chúng về tái chế.

The trial-balloon failed to gather enough feedback from the community.

Thử nghiệm không thu thập đủ phản hồi từ cộng đồng.

Did the local government use a trial-balloon for the new park project?

Chính quyền địa phương có sử dụng thử nghiệm cho dự án công viên mới không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trial-balloon

Không có idiom phù hợp