Bản dịch của từ Trial balloon trong tiếng Việt

Trial balloon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trial balloon (Noun)

tɹˈɑɪl̩ bəlˈun
tɹˈɑɪl̩ bəlˈun
01

(thành ngữ, nghĩa bóng) một ý tưởng, gợi ý hoặc hành động, sản phẩm, v.v., được đưa ra cho khán giả hoặc một nhóm để kiểm tra xem liệu nó có tạo ra sự chấp nhận hoặc quan tâm hay không.

(idiomatic, figuratively) an idea, suggestion, or prospective action, product, etc., offered to an audience or group in order to test whether it generates acceptance or interest.

Ví dụ

The government released a trial balloon to gauge public opinion.

Chính phủ phát hành một quả bóng thử nghiệm để đo lường ý kiến công chúng.

The company floated a trial balloon about a new charity initiative.

Công ty tung ra một quả bóng thử nghiệm về một sáng kiến từ thiện mới.

The trial balloon of organizing a community event received positive feedback.

Quả bóng thử nghiệm về việc tổ chức một sự kiện cộng đồng nhận được phản hồi tích cực.

02

(hàng không, lịch sử) một khinh khí cầu nhỏ được thả lên trời để xác định hướng và xu hướng gió ở tầng không trung trước khi có người lái bay lên trong một khinh khí cầu lớn hơn; một quả bóng bay.

(aeronautics, historical) a small balloon released into the sky to determine the direction and tendency of winds in the upper air before a manned ascent in a larger balloon; a ballon d'essai.

Ví dụ

The social event included a trial balloon to predict weather conditions.

Sự kiện xã hội bao gồm một quả bóng thử để dự đoán điều kiện thời tiết.

The organizer released a trial balloon to test public opinion.

Người tổ chức đã phóng một quả bóng thử để kiểm tra ý kiến công chúng.

The community used a trial balloon to gauge interest in the project.

Cộng đồng đã sử dụng một quả bóng thử để đo lường sự quan tâm vào dự án.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trial balloon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trial balloon

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.