Bản dịch của từ Unix trong tiếng Việt
Unix

Unix (Noun)
Unix was developed at AT&T Bell Laboratories in the 1970s.
Unix được phát triển tại AT&T Bell Laboratories vào những năm 1970.
Many people do not use Unix for social media today.
Nhiều người không sử dụng Unix cho mạng xã hội ngày nay.
Is Unix still relevant in today's social networking environment?
Unix có còn liên quan trong môi trường mạng xã hội ngày nay không?
Many universities use Unix for their computer science programs.
Nhiều trường đại học sử dụng Unix cho các chương trình khoa học máy tính.
Not all social media platforms run on the Unix operating system.
Không phải tất cả các nền tảng truyền thông xã hội đều chạy trên hệ điều hành Unix.
Does your school teach students how to use Unix effectively?
Trường bạn có dạy học sinh cách sử dụng Unix hiệu quả không?
Unix is widely used in social media servers like Facebook and Twitter.
Unix được sử dụng rộng rãi trên các máy chủ mạng xã hội như Facebook và Twitter.
Many people do not understand how Unix operates in social networks.
Nhiều người không hiểu cách Unix hoạt động trong các mạng xã hội.
Is Unix the best operating system for social media platforms?
Liệu Unix có phải là hệ điều hành tốt nhất cho các nền tảng mạng xã hội không?
Unix is widely used in universities for research and development projects.
Unix được sử dụng rộng rãi trong các trường đại học cho nghiên cứu.
Many social organizations do not rely on Unix for their operations.
Nhiều tổ chức xã hội không dựa vào Unix cho hoạt động của họ.
Is Unix the best operating system for social media platforms?
Unix có phải là hệ điều hành tốt nhất cho các nền tảng mạng xã hội không?
Unix (Idiom)
Có bộ não unix (không chính thức) - có bộ não hoạt động một cách logic, có hệ thống, đặc biệt là bộ não có thể xử lý thông tin nhanh chóng và chính xác.
Have a unix brain informal to have a brain that works in a logical systematic way especially one that can process information quickly and accurately.
My friend has a UNIX brain when solving social problems quickly.
Bạn tôi có một bộ não UNIX khi giải quyết vấn đề xã hội nhanh chóng.
She doesn't have a UNIX brain, so she struggles with organization.
Cô ấy không có bộ não UNIX, vì vậy cô ấy gặp khó khăn trong việc tổ chức.
Does he really have a UNIX brain for social interactions?
Liệu anh ấy có thực sự có bộ não UNIX cho các tương tác xã hội không?
Unix (Noun Countable)
Nhãn hiệu đã đăng ký.
A registered trademark.
Unix is a popular operating system used in many universities.
Unix là một hệ điều hành phổ biến được sử dụng ở nhiều trường đại học.
Unix is not the only operating system available today.
Unix không phải là hệ điều hành duy nhất có sẵn ngày nay.
Is Unix still widely used in social media platforms?
Unix vẫn được sử dụng rộng rãi trên các nền tảng mạng xã hội không?
Họ từ
Unix là một hệ điều hành đa nhiệm và đa người dùng, được phát triển vào cuối những năm 1960 tại Bell Labs. Nó nổi bật với tính năng linh hoạt, khả năng mạng mạnh mẽ và môi trường lập trình mở. Phiên bản chính của Unix bao gồm hệ điều hành BSD và System V. Trong khi "Unix" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phiên âm có thể khác nhau, và sự khác biệt về từ vựng và ngữ cảnh sử dụng có thể tồn tại giữa hai biến thể này.
Từ "unix" có nguồn gốc từ thuật ngữ "Unics", viết tắt của "Uniplexed Information and Computing System". Thuật ngữ này được phát triển vào những năm 1960 tại Phòng thí nghiệm Bell bởi Ken Thompson và Dennis Ritchie. Ngôn ngữ lập trình và hệ điều hành này được thiết kế để đơn giản hóa việc xử lý thông tin. Ý nghĩa hiện tại của "unix" liên quan đến khả năng đa nhiệm và tính linh hoạt trong quản lý hệ thống máy tính, phản ánh khái niệm tương tác đơn giản nhưng hiệu quả giữa người sử dụng và máy tính.
Từ "unix" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh công nghệ thông tin hoặc khoa học máy tính. Trong phần Viết và Nói, từ này thường liên quan đến các chủ đề về hệ điều hành hoặc thiết kế phần mềm. Ngoài IELTS, "unix" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về lập trình, phát triển phần mềm, và quản lý hệ thống máy tính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp