Bản dịch của từ Unix trong tiếng Việt

Unix

Noun [U/C] Idiom Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unix (Noun)

jˈunɪks
jˈunɪks
01

Một hệ điều hành được hình thành và viết vào cuối những năm 1960 và đầu những năm 1970 tại phòng thí nghiệm bell của at&t.

An operating system conceived and written in the late 1960s and early 1970s at att bell laboratories.

Ví dụ

Unix was developed at AT&T Bell Laboratories in the 1970s.

Unix được phát triển tại AT&T Bell Laboratories vào những năm 1970.

Many people do not use Unix for social media today.

Nhiều người không sử dụng Unix cho mạng xã hội ngày nay.

Is Unix still relevant in today's social networking environment?

Unix có còn liên quan trong môi trường mạng xã hội ngày nay không?

02

Một hệ điều hành máy tính đa nhiệm đa nhiệm mạnh mẽ.

A powerful multitasking multiuser computer operating system.

Ví dụ

Many universities use Unix for their computer science programs.

Nhiều trường đại học sử dụng Unix cho các chương trình khoa học máy tính.

Not all social media platforms run on the Unix operating system.

Không phải tất cả các nền tảng truyền thông xã hội đều chạy trên hệ điều hành Unix.

Does your school teach students how to use Unix effectively?

Trường bạn có dạy học sinh cách sử dụng Unix hiệu quả không?

03

Một tên độc quyền đề cập đến một trong một số phiên bản của hệ điều hành unix.

A proprietary name that refers to one of several versions of the unix operating system.

Ví dụ

Unix is widely used in social media servers like Facebook and Twitter.

Unix được sử dụng rộng rãi trên các máy chủ mạng xã hội như Facebook và Twitter.

Many people do not understand how Unix operates in social networks.

Nhiều người không hiểu cách Unix hoạt động trong các mạng xã hội.

Is Unix the best operating system for social media platforms?

Liệu Unix có phải là hệ điều hành tốt nhất cho các nền tảng mạng xã hội không?

04

Một hệ điều hành mạnh mẽ, linh hoạt phổ biến trong giới học thuật và công nghiệp.

A powerful flexible operating system popular in academia and industry.

Ví dụ

Unix is widely used in universities for research and development projects.

Unix được sử dụng rộng rãi trong các trường đại học cho nghiên cứu.

Many social organizations do not rely on Unix for their operations.

Nhiều tổ chức xã hội không dựa vào Unix cho hoạt động của họ.

Is Unix the best operating system for social media platforms?

Unix có phải là hệ điều hành tốt nhất cho các nền tảng mạng xã hội không?

Unix (Idiom)

01

Có bộ não unix (không chính thức) - có bộ não hoạt động một cách logic, có hệ thống, đặc biệt là bộ não có thể xử lý thông tin nhanh chóng và chính xác.

Have a unix brain informal to have a brain that works in a logical systematic way especially one that can process information quickly and accurately.

Ví dụ

My friend has a UNIX brain when solving social problems quickly.

Bạn tôi có một bộ não UNIX khi giải quyết vấn đề xã hội nhanh chóng.

She doesn't have a UNIX brain, so she struggles with organization.

Cô ấy không có bộ não UNIX, vì vậy cô ấy gặp khó khăn trong việc tổ chức.

Does he really have a UNIX brain for social interactions?

Liệu anh ấy có thực sự có bộ não UNIX cho các tương tác xã hội không?

Unix (Noun Countable)

jˈunɪks
jˈunɪks
01

Nhãn hiệu đã đăng ký.

A registered trademark.

Ví dụ

Unix is a popular operating system used in many universities.

Unix là một hệ điều hành phổ biến được sử dụng ở nhiều trường đại học.

Unix is not the only operating system available today.

Unix không phải là hệ điều hành duy nhất có sẵn ngày nay.

Is Unix still widely used in social media platforms?

Unix vẫn được sử dụng rộng rãi trên các nền tảng mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unix/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unix

Không có idiom phù hợp