Bản dịch của từ Water stress trong tiếng Việt

Water stress

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Water stress (Noun)

wˈɔtɚ stɹˈɛs
wˈɔtɚ stɹˈɛs
01

Ứng suất cơ học trong một kết cấu hoặc bộ phận phát sinh do có nước ở gần hoặc bên trong nó.

Mechanical stress in a structure or part arising from the presence of water nearby or inside it.

Ví dụ

Water stress can weaken the foundation of buildings over time.

Áp lực nước có thể làm yếu móng của các tòa nhà theo thời gian.

There is no water stress on the walls due to proper drainage.

Không có áp lực nước trên tường do hệ thống thoát nước đúng cách.

Is water stress a common issue in areas prone to flooding?

Áp lực nước có phải là vấn đề phổ biến ở các khu vực dễ bị lụt không?

Water stress can weaken the foundation of buildings over time.

Áp lực nước có thể làm yếu cơ sở của các tòa nhà theo thời gian.

The community faces water stress due to frequent flooding in the area.

Cộng đồng đối mặt với áp lực nước do lũ lụt thường xuyên.

02

Thực vật học và nông nghiệp. căng thẳng sinh lý mà cây trồng phải chịu do thiếu độ ẩm sẵn có hoặc tiềm năng nước thấp ở vùng đất xung quanh; một ví dụ về điều này.

Botany and agriculture physiological stress experienced by a plant as a result of a lack of available moisture or a low water potential in the surrounding soil an instance of this.

Ví dụ

Water stress can lead to stunted growth in crops.

Sự căng thẳng về nước có thể dẫn đến sự phát triển chậm trễ trong cây trồng.

Excessive irrigation can exacerbate water stress in agricultural areas.

Tưới nước quá mức có thể làm trầm trọng thêm tình trạng căng thẳng về nước trong các khu vực nông nghiệp.

Is water stress a major concern in regions prone to drought?

Căng thẳng về nước có phải là một vấn đề lớn ở các vùng dễ gặp hạn hán không?

Water stress affects crop yield in arid regions.

Sự căng thẳng về nước ảnh hưởng đến năng suất mùa vụ ở khu vực khô cằn.

Farmers should implement irrigation methods to reduce water stress on plants.

Nông dân nên thực hiện các phương pháp tưới tiêu để giảm căng thẳng về nước cho cây trồng.

03

Áp lực kinh tế hoặc chính trị ở một quốc gia hoặc khu vực do không đủ khả năng tiếp cận với nước ngọt.

Economic or political pressures in a country or region as a result of insufficient access to fresh water.

Ví dụ

Water stress can lead to conflicts over water resources.

Áp lực nước có thể dẫn đến xung đột về tài nguyên nước.

Without proper management, water stress can harm agricultural productivity.

Thiếu quản lý hợp lý, áp lực nước có thể làm hại năng suất nông nghiệp.

Is water stress a significant issue in your community?

Áp lực nước có phải là một vấn đề quan trọng trong cộng đồng của bạn không?

Water stress affects many developing countries' economies and stability.

Áp lực nước ảnh hưởng đến nền kinh tế và ổn định của nhiều quốc gia đang phát triển.

Ignoring water stress can lead to social unrest and conflicts over resources.

Bỏ qua áp lực nước có thể dẫn đến bất ổn xã hội và xung đột về tài nguyên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/water stress/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Water stress

Không có idiom phù hợp