Bản dịch của từ Water stress trong tiếng Việt
Water stress

Water stress (Noun)
Water stress can weaken the foundation of buildings over time.
Áp lực nước có thể làm yếu móng của các tòa nhà theo thời gian.
There is no water stress on the walls due to proper drainage.
Không có áp lực nước trên tường do hệ thống thoát nước đúng cách.
Is water stress a common issue in areas prone to flooding?
Áp lực nước có phải là vấn đề phổ biến ở các khu vực dễ bị lụt không?
Water stress can weaken the foundation of buildings over time.
Áp lực nước có thể làm yếu cơ sở của các tòa nhà theo thời gian.
The community faces water stress due to frequent flooding in the area.
Cộng đồng đối mặt với áp lực nước do lũ lụt thường xuyên.
Thực vật học và nông nghiệp. căng thẳng sinh lý mà cây trồng phải chịu do thiếu độ ẩm sẵn có hoặc tiềm năng nước thấp ở vùng đất xung quanh; một ví dụ về điều này.
Botany and agriculture physiological stress experienced by a plant as a result of a lack of available moisture or a low water potential in the surrounding soil an instance of this.
Water stress can lead to stunted growth in crops.
Sự căng thẳng về nước có thể dẫn đến sự phát triển chậm trễ trong cây trồng.
Excessive irrigation can exacerbate water stress in agricultural areas.
Tưới nước quá mức có thể làm trầm trọng thêm tình trạng căng thẳng về nước trong các khu vực nông nghiệp.
Is water stress a major concern in regions prone to drought?
Căng thẳng về nước có phải là một vấn đề lớn ở các vùng dễ gặp hạn hán không?
Water stress affects crop yield in arid regions.
Sự căng thẳng về nước ảnh hưởng đến năng suất mùa vụ ở khu vực khô cằn.
Farmers should implement irrigation methods to reduce water stress on plants.
Nông dân nên thực hiện các phương pháp tưới tiêu để giảm căng thẳng về nước cho cây trồng.
Water stress can lead to conflicts over water resources.
Áp lực nước có thể dẫn đến xung đột về tài nguyên nước.
Without proper management, water stress can harm agricultural productivity.
Thiếu quản lý hợp lý, áp lực nước có thể làm hại năng suất nông nghiệp.
Is water stress a significant issue in your community?
Áp lực nước có phải là một vấn đề quan trọng trong cộng đồng của bạn không?
Water stress affects many developing countries' economies and stability.
Áp lực nước ảnh hưởng đến nền kinh tế và ổn định của nhiều quốc gia đang phát triển.
Ignoring water stress can lead to social unrest and conflicts over resources.
Bỏ qua áp lực nước có thể dẫn đến bất ổn xã hội và xung đột về tài nguyên.
Căng thẳng nước (water stress) là thuật ngữ chỉ trạng thái thiếu hụt nước ảnh hưởng đến khả năng cung cấp nước cho các nhu cầu sinh hoạt, sản xuất và sinh thái. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong các nghiên cứu về môi trường và phát triển bền vững. Căng thẳng nước có thể khác nhau giữa các khu vực, tùy thuộc vào lượng mưa, mức tiêu thụ nước và quản lý tài nguyên nước. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về ngữ nghĩa, nhưng có thể phát sinh sự khác nhau về cách phát âm trong một số ngữ cảnh cụ thể.
Thuật ngữ "water stress" bắt nguồn từ từ "stress" trong tiếng Latin "stringere", có nghĩa là kéo căng hoặc ép buộc. Khái niệm này được sử dụng để chỉ tình trạng thiếu hụt nước hoặc áp lực lên nguồn nước do nhu cầu vượt quá khả năng cung cấp. Lịch sử phát triển của thuật ngữ này có liên quan mật thiết đến các vấn đề môi trường và biến đổi khí hậu, nơi việc quản lý tài nguyên nước trở thành một thách thức cấp thiết trong xã hội hiện đại.
"Căng thẳng nước" là thuật ngữ ít được sử dụng trong các phần của bài thi IELTS, cụ thể là trong listening, reading, writing và speaking, với tần suất thấp hơn so với những thuật ngữ cơ bản hơn như "nước" hay "khí hậu". Tuy nhiên, trong các bối cảnh khác, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu về môi trường, phát triển bền vững và chính sách nước, thường liên quan đến việc thiếu nước sạch, ảnh hưởng đến an ninh thực phẩm và sức khỏe cộng đồng.