Bản dịch của từ Wires trong tiếng Việt

Wires

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wires (Noun)

wˈaɪɚz
wˈaɪɹz
01

Số nhiều của dây.

Plural of wire.

Ví dụ

The city installed new wires for better internet connectivity in 2023.

Thành phố đã lắp đặt dây mới để cải thiện kết nối internet năm 2023.

Many old wires in buildings can cause safety hazards and outages.

Nhiều dây cũ trong tòa nhà có thể gây ra nguy hiểm và mất điện.

Are the wires in your neighborhood safe and properly maintained?

Dây điện trong khu phố của bạn có an toàn và được bảo trì đúng cách không?

Dạng danh từ của Wires (Noun)

SingularPlural

Wire

Wires

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wires/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
[...] For example, an old building with a crumbling foundation and outdated electrical may require extensive and costly repairs [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 7
[...] The LED torch consists of a plastic casing which houses many parts; a light bulb, batteries, and metal which runs throughout the torch [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 7

Idiom with Wires

Have one's wires crossed

hˈæv wˈʌnz wˈaɪɚz kɹˈɔst

Lẫn lộn đầu đuôi/ Rối như tơ vò

To have one's mental processes in disarray; to be confused.

She had her wires crossed when trying to organize the event.

Cô ấy có dây điện bị rối khi cố gắng tổ chức sự kiện.