Bản dịch của từ Wires trong tiếng Việt
Wires

Wires (Noun)
Số nhiều của dây.
Plural of wire.
The city installed new wires for better internet connectivity in 2023.
Thành phố đã lắp đặt dây mới để cải thiện kết nối internet năm 2023.
Many old wires in buildings can cause safety hazards and outages.
Nhiều dây cũ trong tòa nhà có thể gây ra nguy hiểm và mất điện.
Are the wires in your neighborhood safe and properly maintained?
Dây điện trong khu phố của bạn có an toàn và được bảo trì đúng cách không?
Dạng danh từ của Wires (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wire | Wires |
Họ từ
Từ "wires" chỉ những sợi kim loại mảnh, thường được sử dụng trong điện và cơ khí để dẫn điện, truyền tín hiệu hoặc kết nối các bộ phận. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều được sử dụng với cùng một nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, "wires" có thể chỉ đến các loại dây cụ thể, như dây điện hay dây điện thoại, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Từ "wires" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wir", có nghĩa là dây hoặc sợi. Chữ này xuất phát từ gốc Proto-Germanic *wiraz, có liên quan đến các từ tương tự trong các ngôn ngữ Germanic khác, như tiếng Đức "Draht". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ các vật liệu dẫn điện hoặc làm khung, phản ánh vai trò quan trọng của dây trong công nghệ hiện đại, đặc biệt trong điện và viễn thông.
Từ "wires" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến công nghệ, điện tử và kỹ thuật. Trong phần Nghe, từ này có thể được nghe trong các đoạn hội thoại về sửa chữa hoặc lắp đặt thiết bị. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các bài viết kỹ thuật hoặc mô tả quy trình. Ngoài ra, từ "wires" còn thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày liên quan đến điện, kết nối và truyền tải thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

