Digital Marketing

Từ vựng về Digital marketing 2

0 lượt lưu về

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Digital marketing 2 đầy đủ và chi tiết nhất

avt ZIM Academy

214 Bộ thẻ ghi nhớ

Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()

No.Từ vựng

Loại từ

Dịch nghĩaPhát âm
1open rate

Tỷ lệ phần trăm người nhận mở một email nhất định so với tổng số email đã gửi.

Noun

Tỷ lệ phần trăm người nhận mở một email nhất định so với tổng số email đã gửi.

The percentage of recipients who open a given email compared to the total number of emails sent.

2page speed

Thời gian cần thiết để một trang web tải và trở nên tương tác hoàn toàn.

Noun

Thời gian cần thiết để một trang web tải và trở nên tương tác hoàn toàn.

The time taken for a web page to load and become fully interactive.

3anchor text

Một văn bản có thể nhấp vào trong một liên kết hyberlink dẫn đến một trang web hoặc tài nguyên khác.

Noun

Một văn bản có thể nhấp vào trong một liên kết hyberlink dẫn đến một trang web hoặc tài nguyên khác.

A clickable text in a hyperlink that points to another web page or resource.

4paid search

Một hình thức tiếp thị trên internet trong đó các nhà quảng cáo trả một khoản phí mỗi khi một trong những quảng cáo của họ được nhấp.

Noun

Một hình thức tiếp thị trên internet trong đó các nhà quảng cáo trả một khoản phí mỗi khi một trong những quảng cáo của họ được nhấp.

A form of internet marketing in which advertisers pay a fee each time one of their ads is clicked.

5promotional content

Tài liệu được sản xuất với mục đích quảng bá một sản phẩm hoặc dịch vụ.

Noun

Tài liệu được sản xuất với mục đích quảng bá một sản phẩm hoặc dịch vụ.

Material produced with the aim of promoting a product or service.

6quality score

Một chỉ số được sử dụng để đo lường mức độ liên quan hoặc chất lượng của quảng cáo, từ khóa hoặc nội dung trực tuyến khác.

Noun

Một chỉ số được sử dụng để đo lường mức độ liên quan hoặc chất lượng của quảng cáo, từ khóa hoặc nội dung trực tuyến khác.

A metric used to measure the relevance or quality of an advertisement, keyword, or other online content.

7reach

Đạt được, tiếp cận được.

Verb

Đạt được, tiếp cận được.

Achievable, accessible.

8remarketing

quá trình thu hút khách hàng tiềm năng trước đây đã tương tác với thương hiệu, đặc biệt là trực tuyến.

Noun

quá trình thu hút khách hàng tiềm năng trước đây đã tương tác với thương hiệu, đặc biệt là trực tuyến.

the process of appealing to potential customers who have previously interacted with a brand, particularly online.

9responsive design

Một phương pháp thiết kế nhằm tạo ra các trang web cung cấp trải nghiệm xem tối ưu trên nhiều thiết bị khác nhau.

Noun

Một phương pháp thiết kế nhằm tạo ra các trang web cung cấp trải nghiệm xem tối ưu trên nhiều thiết bị khác nhau.

A design approach aimed at creating webpages that provide an optimal viewing experience across a wide range of devices.

10retention rate

Tỷ lệ phần trăm khách hàng tiếp tục kinh doanh với một công ty trong một khoảng thời gian cụ thể.

Noun

Tỷ lệ phần trăm khách hàng tiếp tục kinh doanh với một công ty trong một khoảng thời gian cụ thể.

The percentage of customers who continue to do business with a company over a specific period of time.

11backlink

Một siêu liên kết đến từ một trang web đến một trang web khác.

Noun

Một siêu liên kết đến từ một trang web đến một trang web khác.

An incoming hyperlink from one web page to another website.

12sales funnel

Một biểu diễn hình ảnh của các giai đoạn mà một khách hàng tiềm năng trải qua trước khi thực hiện một giao dịch.

Noun

Một biểu diễn hình ảnh của các giai đoạn mà một khách hàng tiềm năng trải qua trước khi thực hiện một giao dịch.

A visual representation of the stages a potential customer goes through before making a purchase.

13schema markup

Một định dạng dữ liệu có cấu trúc được sử dụng để mô tả nội dung của một trang web theo cách tiêu chuẩn hóa nhằm giúp các công cụ tìm kiếm hiểu rõ ngữ cảnh của nó.

Noun

Một định dạng dữ liệu có cấu trúc được sử dụng để mô tả nội dung của một trang web theo cách tiêu chuẩn hóa nhằm giúp các công cụ tìm kiếm hiểu rõ ngữ cảnh của nó.

A structured data format used to describe the content of a webpage in a standardized way to help search engines understand its context.

14search intent

Lý do hoặc mục đích đứng sau truy vấn tìm kiếm của người dùng.

Noun

Lý do hoặc mục đích đứng sau truy vấn tìm kiếm của người dùng.

The reason or purpose behind a user's search query.

15search term

Một từ hoặc cụm từ được sử dụng trong một cuộc tìm kiếm để tìm thông tin trên internet hoặc trong một cơ sở dữ liệu.

Noun

Một từ hoặc cụm từ được sử dụng trong một cuộc tìm kiếm để tìm thông tin trên internet hoặc trong một cơ sở dữ liệu.

A word or phrase used in a search to find information on the internet or in a database.

16sitemap

Một đại diện hình ảnh hoặc dựa trên văn bản của cấu trúc của một trang web.

Noun

Một đại diện hình ảnh hoặc dựa trên văn bản của cấu trúc của một trang web.

A visual or text-based representation of the structure of a website.

17user-generated content

Nội dung được tạo và xuất bản bởi người dùng của một nền tảng hoặc dịch vụ, chứ không phải bởi chính nền tảng đó.

Noun

Nội dung được tạo và xuất bản bởi người dùng của một nền tảng hoặc dịch vụ, chứ không phải bởi chính nền tảng đó.

Content created and published by users of a platform or service, rather than by the platform itself.

18behavioral targeting

Một chiến lược tiếp thị sử dụng dữ liệu về hành vi trực tuyến của cá nhân để điều chỉnh quảng cáo cho phù hợp.

Noun

Một chiến lược tiếp thị sử dụng dữ liệu về hành vi trực tuyến của cá nhân để điều chỉnh quảng cáo cho phù hợp.

A marketing strategy that uses data about individuals' online behaviors to tailor advertisements to them.

19visual hierarchy

Một hệ thống sắp xếp các yếu tố theo cách thể hiện mức độ quan trọng.

Noun

Một hệ thống sắp xếp các yếu tố theo cách thể hiện mức độ quan trọng.

A system that arranges elements in a way that signifies importance.

20bounce rate

Tỷ lệ phần trăm của những người truy cập đã rời khỏi trang web sau khi chỉ xem một trang.

Noun

Tỷ lệ phần trăm của những người truy cập đã rời khỏi trang web sau khi chỉ xem một trang.

The percentage of visitors who navigate away from the site after viewing only one page.

Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ

Đăng nhập để trải nghiệm ngay

Trang danh sách bộ từ đã lưu của user

Phổ biến

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tai mũi họng 6 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

11

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 4 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

7

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kiểm toán nội bộ đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

5
27 từ
Sư phạm

A collection of Transitional Phrases that is commonly used in the IELTS Writing Task 2 and examples on how to apply them practically

Quang Khải Đặng

3

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 1 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

3
2
2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 3 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 2 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2
23 từ
Kế toán

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tài chính kế toán 5 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Người sáng tạo hàng đầu