Bản dịch của từ At trong tiếng Việt
At

At (Preposition)
She arrived at the party at 8 PM.
Cô ấy đến bữa tiệc lúc 8 giờ tối.
He's at the top of the social hierarchy.
Anh ấy là người đứng đầu trong hệ thống phân cấp xã hội.
Let's meet at the coffee shop for a chat.
Chúng ta hãy gặp nhau ở quán cà phê để trò chuyện.
Diễn tả địa điểm hoặc sự xuất hiện ở một địa điểm hoặc vị trí cụ thể.
Expressing location or arrival in a particular place or position.
She arrived at the party early.
Cô ấy đến sớm tại bữa tiệc.
Let's meet at the park tomorrow.
Chúng ta hẹn gặp tại công viên ngày mai.
They gathered at the community center for the event.
Họ tụ tập tại trung tâm cộng đồng cho sự kiện.
Diễn tả thời điểm một sự việc diễn ra.
Expressing the time when an event takes place.
She arrived at the party at 8 PM.
Cô ấy đến buổi tiệc vào lúc 8 giờ tối.
Let's meet at the café at noon.
Hãy gặp nhau ở quán cà phê vào buổi trưa.
The event will start at 10 AM.
Sự kiện sẽ bắt đầu vào lúc 10 giờ sáng.
Biểu thị một điểm hoặc mức cụ thể trên thang đo.
Denoting a particular point or level on a scale.
She scored at the top of the class in the exam.
Cô ấy đạt điểm cao nhất trong lớp trong kỳ thi.
The event will take place at the community center.
Sự kiện sẽ diễn ra tại trung tâm cộng đồng.
They met at the local cafe for a casual chat.
Họ gặp nhau tại quán cà phê địa phương để trò chuyện thoải mái.
Thể hiện một trạng thái hoặc điều kiện cụ thể.
Expressing a particular state or condition.
She arrived at the party early.
Cô ấy đến sớm tại bữa tiệc.
He excels at playing the guitar.
Anh ấy xuất sắc trong việc chơi đàn guitar.
They met at the park for a picnic.
Họ gặp nhau tại công viên để đi dã ngoại.
She waved at her friend across the street.
Cô ấy vẫy tay về phía bạn bè của mình bên kia đường.
He smiled at the camera during the group photo.
Anh ấy mỉm cười về phía camera trong bức ảnh nhóm.
They laughed at the funny joke shared by the speaker.
Họ cười về câu chuyện hài hước được diễn giả chia sẻ.
Diễn tả phương tiện để thực hiện việc gì đó.
Expressing the means by which something is done.
She arrived at the party by taxi.
Cô ấy đến buổi tiệc bằng taxi.
They communicated at the meeting via email.
Họ giao tiếp tại cuộc họp qua email.
He met his friends at the park after school.
Anh ấy gặp bạn bè tại công viên sau giờ học.
At (Noun)
She paid for the meal with 500 at.
Cô ấy trả tiền cho bữa ăn với 500 at.
The donation was made in small denominations of at.
Sự đóng góp được thực hiện trong những mệnh giá nhỏ của at.
The shopkeeper gave change in at coins.
Chủ cửa hàng trả tiền thừa bằng tiền xu at.
Họ từ
Từ "at" là một giới từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ thời gian, địa điểm, hoặc tình trạng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "at" có cùng nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu trong phát âm. Ví dụ, trong âm điệu tiếng Anh Anh, âm "a" thường được phát âm ngắn hơn so với tiếng Anh Mỹ. Từ này thường xuất hiện trong nhiều thành ngữ và cấu trúc ngữ pháp, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định ngữ cảnh.
Từ "at" xuất phát từ tiếng Latin "ad", mang nghĩa là "đến" hoặc "tới". Trong tiếng Anh cổ, nó đã phát triển thành "at", được sử dụng để chỉ vị trí hoặc sự tham gia trong một hoạt động nhất định. Sự chuyển biến này phản ánh sự thay đổi ngữ nghĩa từ động từ chỉ hành động đến giới từ chỉ trạng thái hoặc vị trí, thể hiện trong các câu hiện đại nơi "at" đóng vai trò quan trọng trong việc chỉ dẫn vị trí không gian và thời gian.
Từ "at" là một giới từ phổ biến trong tiếng Anh, xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe và Nói, "at" thường được sử dụng để chỉ thời gian và địa điểm, như trong “at 5 PM” hay “at the park”. Trong phần Đọc và Viết, từ này xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả cụ thể, nhấn mạnh điểm đến hoặc vị trí và tạo kết nối rõ ràng giữa các thành phần trong câu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



