Bản dịch của từ Betty trong tiếng Việt
Betty

Betty (Noun)
(cổ, xúc phạm) người đàn ông thực hiện những công việc mà theo truyền thống thuộc về phụ nữ; (ban đầu) một người đàn ông nữ tính hoặc đồng tính nam.
Archaic derogatory a man who performs tasks that traditionally belong to a woman originally an effeminate or gay man.
Betty was criticized for not conforming to traditional gender roles.
Betty bị chỉ trích vì không tuân thủ các vai trò giới truyền thống.
Not every man who helps with housework is a betty.
Không phải tất cả các người đàn ông giúp việc nhà đều là betty.
Is it fair to label someone as a betty based on stereotypes?
Có công bằng khi đánh dấu ai đó là betty dựa trên định kiến không?
Betty brought a Florence flask filled with olive oil to the party.
Betty mang một lọ Florence đựng dầu ôliu đến buổi tiệc.
Nobody wanted to buy the pear-shaped bottle covered with straw.
Không ai muốn mua cái lọ hình lê được phủ bằng rơm.
Did Betty bring the pear-shaped bottle for the social event?
Betty có mang cái lọ hình lê đến sự kiện xã hội không?
Betty used a jimmy to break into the house.
Betty đã sử dụng một cây jimmy để đột nhập vào nhà.
I hope Betty never resorts to using a betty to steal.
Tôi hy vọng Betty sẽ không bao giờ phải sử dụng một cây jimmy để ăn cắp.
Did Betty really bring a betty with her to the party?
Betty có thực sự mang theo một cây jimmy khi đến bữa tiệc không?
Betty (Verb)
Betty always betties her friends, making sure they are okay.
Betty luôn quan tâm quá mức đến bạn bè của cô ấy, đảm bảo họ ổn.
Don't betty your classmates too much, they need space to breathe.
Đừng chăm sóc quá mức đến các bạn cùng lớp, họ cần khoảng trời riêng.
Does Betty betty her family members as much as her friends?
Liệu Betty có chăm sóc gia đình cô ấy như cách cô ấy chăm sóc bạn bè không?
I betty the old lock on the community center door yesterday.
Tôi đã mở khóa cũ ở cửa trung tâm cộng đồng hôm qua.
She did not betty the lock during the social event last week.
Cô ấy đã không mở khóa trong sự kiện xã hội tuần trước.
Did you betty the lock for the charity event last month?
Bạn đã mở khóa cho sự kiện từ thiện tháng trước chưa?
Từ "Betty" là một tên riêng phổ biến trong văn hóa phương Tây, thường được sử dụng cho nữ giới. Từ này có nguồn gốc từ Elizabeth, mang ý nghĩa "người được Chúa ban phước". Ở cả Anh và Mỹ, "Betty" không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn hóa, "Betty" có thể được sử dụng để chỉ một hình mẫu lý tưởng của người phụ nữ trẻ đẹp, như trong biểu tượng văn hóa "Betty Boop".
Từ "betty" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ từ "Beatrix", có nghĩa là "người mang lại hạnh phúc" hoặc "người may mắn". Trong suốt lịch sử, "betty" trở thành một tên gọi thân mật và phổ biến cho phụ nữ, thường kèm theo nghĩa biểu thị sự dịu dàng và tình cảm. Sự kết nối này giữa gốc Latinh và nghĩa hiện tại thể hiện sự truyền tải ý nghĩa tích cực của tên gọi trong văn hóa và xã hội hiện đại.
Từ "Betty" không phải là một từ phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, bao gồm cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường được sử dụng như một tên riêng, vì vậy tần suất xuất hiện của nó chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh cá nhân hoặc văn hóa, như trong văn học, phim ảnh, hoặc các tác phẩm truyền thông khác. Trong các tình huống xã hội, "Betty" có thể được sử dụng để chỉ tới một cá nhân cụ thể, thể hiện sự thân mật hoặc gần gũi.