Bản dịch của từ Bird dog trong tiếng Việt
Bird dog

Bird dog (Noun)
Một con chó, đặc biệt là con trỏ, được sử dụng để bắn chim chết.
A dog especially a pointer used in shooting to retrieve the dead birds.
The bird dog found the dead duck during the hunting trip.
Chó săn đã tìm thấy con vịt chết trong chuyến đi săn.
The bird dog did not retrieve the bird from the water.
Chó săn đã không mang lại con chim từ dưới nước.
Did the bird dog help you catch any birds yesterday?
Chó săn có giúp bạn bắt được con chim nào hôm qua không?
She called him a bird dog for dating her best friend.
Cô ấy gọi anh ta là kẻ cướp tình vì hẹn hò bạn thân.
He is not a bird dog; he respects other people's relationships.
Anh ấy không phải là kẻ cướp tình; anh ấy tôn trọng mối quan hệ của người khác.
Is he really a bird dog, or just misunderstood?
Liệu anh ấy có thật sự là kẻ cướp tình, hay chỉ bị hiểu lầm?
John is a bird dog for real estate investors in California.
John là một người tìm kiếm cơ hội đầu tư bất động sản ở California.
Many bird dogs do not receive a salary for their work.
Nhiều người tìm kiếm cơ hội đầu tư không nhận lương cho công việc của họ.
Is Sarah acting as a bird dog for any local investors?
Sarah có đang làm người tìm kiếm cơ hội đầu tư cho các nhà đầu tư địa phương không?
Bird dog (Verb)
(nội động) để ý kỹ.
Intransitive to watch closely.
I bird dog the social interactions at the community center every week.
Tôi theo dõi các tương tác xã hội tại trung tâm cộng đồng mỗi tuần.
She does not bird dog the conversations during the social event.
Cô ấy không theo dõi các cuộc trò chuyện trong sự kiện xã hội.
Do you bird dog the discussions in your social groups regularly?
Bạn có theo dõi các cuộc thảo luận trong các nhóm xã hội không?
(hàng không, quân sự, tiếng lóng) mã ngắn gọn về chiến thuật đa dịch vụ yêu cầu cấu hình các cảm biến.
Aviation military slang a multiservice tactical brevity code requesting configuration of sensors.
The pilot will bird dog the area for enemy movements.
Phi công sẽ theo dõi khu vực để phát hiện chuyển động của kẻ thù.
They do not bird dog during peacetime operations.
Họ không theo dõi trong các hoạt động thời bình.
Do you bird dog the mission before launching the operation?
Bạn có theo dõi nhiệm vụ trước khi phát động hoạt động không?
(ngoại động) đi tìm.
Transitive to seek out.
The community bird dogs new members for the club every month.
Cộng đồng tìm kiếm thành viên mới cho câu lạc bộ mỗi tháng.
They do not bird dog anyone who is not interested.
Họ không tìm kiếm bất kỳ ai không quan tâm.
Do you bird dog volunteers for the charity events effectively?
Bạn có tìm kiếm tình nguyện viên cho các sự kiện từ thiện hiệu quả không?
"Bird dog" là thuật ngữ tiếng Anh chỉ một loài chó được huấn luyện để tìm kiếm và đưa lại chim cho thợ săn. Trong ngữ cảnh khác, nó còn được sử dụng để mô tả hành vi của người đang tìm kiếm thông tin hoặc theo dõi ai đó với mục đích hỗ trợ. Trong tiếng Anh Mỹ, "bird dog" thường xuất hiện trong lĩnh vực săn bắn, còn trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể ít phổ biến hơn. Điểm khác biệt chính là cách sử dụng và ngữ cảnh mà từ này được áp dụng.
Từ "bird dog" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ liên quan đến hoạt động thu thập chim hoang dã. Trong tiếng Latin, "avis" có nghĩa là "chim", kết hợp với "canis" có nghĩa là "chó", phản ánh mối liên hệ giữa chó và việc săn chim. Qua thời gian, thuật ngữ này đã mở rộng ý nghĩa, hiện nay chỉ sự chỉ định, theo dõi, hoặc đảm bảo một mục tiêu nào đó trong giao dịch và kinh doanh, tạo nên một liên kết thú vị giữa hoạt động săn bắn và chiến lược thương mại.
Thuật ngữ "bird dog" chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao và tài chính, liên quan đến việc theo dõi các chỉ số hoặc thông tin để tối ưu hóa cơ hội. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến, chủ yếu được sử dụng trong phần Speaking trong bối cảnh thảo luận về thể thao hoặc nghề nghiệp. Trong các tình huống thường gặp, "bird dog" thường được sử dụng khi đề cập đến việc tìm kiếm thông tin khác biệt, hoặc trong các buổi huấn luyện thể thao, thể hiện sự chú ý và quyết tâm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp