Bản dịch của từ Bird dog trong tiếng Việt

Bird dog

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bird dog (Noun)

bɚɹd dɑg
bɚɹd dɑg
01

Một con chó, đặc biệt là con trỏ, được sử dụng để bắn chim chết.

A dog especially a pointer used in shooting to retrieve the dead birds.

Ví dụ

The bird dog found the dead duck during the hunting trip.

Chó săn đã tìm thấy con vịt chết trong chuyến đi săn.

The bird dog did not retrieve the bird from the water.

Chó săn đã không mang lại con chim từ dưới nước.

Did the bird dog help you catch any birds yesterday?

Chó săn có giúp bạn bắt được con chim nào hôm qua không?

02

Kẻ cố cướp bạn tình của người khác.

A person who tries to steal someone elses romantic partner.

Ví dụ

She called him a bird dog for dating her best friend.

Cô ấy gọi anh ta là kẻ cướp tình vì hẹn hò bạn thân.

He is not a bird dog; he respects other people's relationships.

Anh ấy không phải là kẻ cướp tình; anh ấy tôn trọng mối quan hệ của người khác.

Is he really a bird dog, or just misunderstood?

Liệu anh ấy có thật sự là kẻ cướp tình, hay chỉ bị hiểu lầm?

03

Một người tìm kiếm cơ hội đầu tư bất động sản để đổi lấy một khoản phí.

A person who seeks out real estate investment opportunities in exchange for a fee.

Ví dụ

John is a bird dog for real estate investors in California.

John là một người tìm kiếm cơ hội đầu tư bất động sản ở California.

Many bird dogs do not receive a salary for their work.

Nhiều người tìm kiếm cơ hội đầu tư không nhận lương cho công việc của họ.

Is Sarah acting as a bird dog for any local investors?

Sarah có đang làm người tìm kiếm cơ hội đầu tư cho các nhà đầu tư địa phương không?

Bird dog (Verb)

bɚɹd dɑg
bɚɹd dɑg
01

(nội động) để ý kỹ.

Intransitive to watch closely.

Ví dụ

I bird dog the social interactions at the community center every week.

Tôi theo dõi các tương tác xã hội tại trung tâm cộng đồng mỗi tuần.

She does not bird dog the conversations during the social event.

Cô ấy không theo dõi các cuộc trò chuyện trong sự kiện xã hội.

Do you bird dog the discussions in your social groups regularly?

Bạn có theo dõi các cuộc thảo luận trong các nhóm xã hội không?

02

(hàng không, quân sự, tiếng lóng) mã ngắn gọn về chiến thuật đa dịch vụ yêu cầu cấu hình các cảm biến.

Aviation military slang a multiservice tactical brevity code requesting configuration of sensors.

Ví dụ

The pilot will bird dog the area for enemy movements.

Phi công sẽ theo dõi khu vực để phát hiện chuyển động của kẻ thù.

They do not bird dog during peacetime operations.

Họ không theo dõi trong các hoạt động thời bình.

Do you bird dog the mission before launching the operation?

Bạn có theo dõi nhiệm vụ trước khi phát động hoạt động không?

03

(ngoại động) đi tìm.

Transitive to seek out.

Ví dụ

The community bird dogs new members for the club every month.

Cộng đồng tìm kiếm thành viên mới cho câu lạc bộ mỗi tháng.

They do not bird dog anyone who is not interested.

Họ không tìm kiếm bất kỳ ai không quan tâm.

Do you bird dog volunteers for the charity events effectively?

Bạn có tìm kiếm tình nguyện viên cho các sự kiện từ thiện hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bird dog/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bird dog

Không có idiom phù hợp