Bản dịch của từ Canterbury trong tiếng Việt

Canterbury

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Canterbury (Noun)

kˈæntɚbɛɹi
kˈæntəɹbɛɹi
01

Một thành phố ở kent, đông nam nước anh, nơi đặt trụ sở của tổng giám mục canterbury; dân số 41.900 (ước tính năm 2009). thánh augustinô đã thành lập một nhà thờ và tu viện ở đó vào năm 597 và nó trở thành nơi hành hương thời trung cổ.

A city in kent southeastern england the seat of the archbishop of canterbury population 41900 est 2009 st augustine established a church and monastery there in 597 and it became a place of medieval pilgrimage.

Ví dụ

Canterbury is a city in Kent, England.

Canterbury là một thành phố ở Kent, Anh.

The population of Canterbury is around 41,900.

Dân số của Canterbury khoảng 41.900 người.

St Augustine established a church in Canterbury in 597.

St Augustine đã thành lập một nhà thờ tại Canterbury vào năm 597.

02

Một chiếc tủ thấp để đựng nhạc hoặc sách.

A low cabinet for holding music or books.

Ví dụ

The library in Canterbury is filled with beautiful antique Canterburys.

Thư viện ở Canterbury đầy với những chiếc Canterbury cổ xưa đẹp.

She purchased a Canterbury to store her collection of music sheets.

Cô ấy mua một chiếc Canterbury để lưu trữ bộ sưu tập các tờ nhạc của mình.

The living room in the social club had a Canterbury full of books.

Phòng khách trong câu lạc bộ xã hội có một chiếc Canterbury đầy sách.

03

Một vùng trên bờ biển phía đông trung tâm của đảo nam, new zealand.

A region on the central east coast of the south island new zealand.

Ví dụ

Canterbury is known for its stunning landscapes and vineyards.

Canterbury nổi tiếng với cảnh đẹp và vườn nho của nó.

Many tourists visit Canterbury to explore its natural beauty.

Nhiều du khách đến thăm Canterbury để khám phá vẻ đẹp tự nhiên của nó.

Christchurch is the largest city in the Canterbury region.

Christchurch là thành phố lớn nhất trong vùng Canterbury.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Canterbury cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Canterbury

Không có idiom phù hợp