Bản dịch của từ Chark trong tiếng Việt

Chark

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chark (Noun)

tʃɑɹk
tʃɑɹk
01

Một cây gậy nhọn, khi đặt đầu nhọn vào một miếng gỗ khác và quay nhanh theo các hướng khác nhau với sự trợ giúp của các sợi dây kèm theo, sẽ tạo ra đủ nhiệt do ma sát để tạo ra lửa; một cuộc diễn tập chữa cháy.

A pointed stick, which when placed with the point against another piece of wood, and spun rapidly in alternate directions with the aid of attached cords, produces enough heat by friction to create a fire; a fire drill.

Ví dụ

The survival expert demonstrated how to start a fire using a chark.

Chuyên gia sinh tồn đã trình diễn cách nhóm lửa bằng than củi.

In some cultures, children are taught how to use a chark.

Ở một số nền văn hóa, trẻ em được dạy cách sử dụng than củi.

Learning to use a chark is an essential skill for outdoor activities.

Học cách sử dụng than củi là một kỹ năng cần thiết cho các hoạt động ngoài trời.

02

(mỹ, alaska) một ly rượu vang.

(us, alaska) a wine glass.

Ví dụ

At the social event, she elegantly sipped from a chark.

Tại sự kiện xã hội, cô ấy nhấp một cách tao nhã từ một chiếc than.

The chark was filled with the finest red wine for toasting.

Bàn than chứa đầy rượu vang đỏ hảo hạng nhất để nướng.

The hostess handed out charks for the guests to enjoy the wine.

Bà chủ nhà đưa những chiếc than hồng cho khách thưởng thức rượu.

03

Một con chim ưng trung đông, có lẽ là chim ưng.

A middle eastern falcon, probably the lanner.

Ví dụ

The chark is a prized bird used in traditional hunting practices.

Cá mập là một loài chim được đánh giá cao được sử dụng trong các hoạt động săn bắn truyền thống.

The chark's speed and agility make it a valuable asset for falconers.

Tốc độ và sự nhanh nhẹn của cá mập khiến nó trở thành tài sản quý giá cho những người nuôi chim ưng.

In some cultures, the chark is considered a symbol of nobility.

Trong một số nền văn hóa, cá mập được coi là biểu tượng của giới quý tộc.

Chark (Verb)

tʃɑɹk
tʃɑɹk
01

Để khử bằng nhiệt độ cao, như để sản xuất than củi hoặc than cốc; để nung.

To reduce by strong heat, as to produce charcoal or coke; to calcine.

Ví dụ

The blacksmith charked the wood to create charcoal for the forge.

Người thợ rèn đốt gỗ để tạo ra than củi cho lò rèn.

The process of charking wood requires high temperatures and careful monitoring.

Quy trình đốt gỗ đòi hỏi nhiệt độ cao và giám sát cẩn thận.

In the old days, people would chark wood to make charcoal for cooking.

Ngày xưa, người ta đốt gỗ để làm than nấu ăn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chark/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chark

Không có idiom phù hợp