Bản dịch của từ Chark trong tiếng Việt
Chark

Chark (Noun)
Một cây gậy nhọn, khi đặt đầu nhọn vào một miếng gỗ khác và quay nhanh theo các hướng khác nhau với sự trợ giúp của các sợi dây kèm theo, sẽ tạo ra đủ nhiệt do ma sát để tạo ra lửa; một cuộc diễn tập chữa cháy.
A pointed stick, which when placed with the point against another piece of wood, and spun rapidly in alternate directions with the aid of attached cords, produces enough heat by friction to create a fire; a fire drill.
The survival expert demonstrated how to start a fire using a chark.
Chuyên gia sinh tồn đã trình diễn cách nhóm lửa bằng than củi.
In some cultures, children are taught how to use a chark.
Ở một số nền văn hóa, trẻ em được dạy cách sử dụng than củi.
Learning to use a chark is an essential skill for outdoor activities.
Học cách sử dụng than củi là một kỹ năng cần thiết cho các hoạt động ngoài trời.
At the social event, she elegantly sipped from a chark.
Tại sự kiện xã hội, cô ấy nhấp một cách tao nhã từ một chiếc than.
The chark was filled with the finest red wine for toasting.
Bàn than chứa đầy rượu vang đỏ hảo hạng nhất để nướng.
The hostess handed out charks for the guests to enjoy the wine.
Bà chủ nhà đưa những chiếc than hồng cho khách thưởng thức rượu.
The chark is a prized bird used in traditional hunting practices.
Cá mập là một loài chim được đánh giá cao được sử dụng trong các hoạt động săn bắn truyền thống.
The chark's speed and agility make it a valuable asset for falconers.
Tốc độ và sự nhanh nhẹn của cá mập khiến nó trở thành tài sản quý giá cho những người nuôi chim ưng.
In some cultures, the chark is considered a symbol of nobility.
Trong một số nền văn hóa, cá mập được coi là biểu tượng của giới quý tộc.
Chark (Verb)
The blacksmith charked the wood to create charcoal for the forge.
Người thợ rèn đốt gỗ để tạo ra than củi cho lò rèn.
The process of charking wood requires high temperatures and careful monitoring.
Quy trình đốt gỗ đòi hỏi nhiệt độ cao và giám sát cẩn thận.
In the old days, people would chark wood to make charcoal for cooking.
Ngày xưa, người ta đốt gỗ để làm than nấu ăn.
"Chark" không phải là một từ được công nhận trong từ điển tiếng Anh chính thống. Có thể người dùng đang ám chỉ đến "shark", một từ chỉ cá mập, động vật biển ăn thịt lớn, thuộc lớp cá mập. Trong tiếng Anh, "shark" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về ứng dụng hay nghĩa. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa các vùng miền. Việc sử dụng từ này thường liên quan đến các cuộc thảo luận về sinh học, sinh thái biển, và ngữ cảnh văn hóa.
Từ "chark" có nguồn gốc từ tiếng Anh và được sử dụng để chỉ một loại thực phẩm chế biến từ thịt, cụ thể là thịt bò khô, có nguồn gốc từ ngôn ngữ Ấn Độ. Trong lịch sử, thuật ngữ này có liên quan đến phương pháp bảo quản thịt bằng cách làm khô, để duy trì lâu hơn trong các điều kiện không thuận lợi. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên sự liên kết với việc bảo quản và chế biến thịt thành sản phẩm có thể tiêu thụ lâu dài.
Từ "chark" không phải là một từ phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh học thuật và giao tiếp thông thường, "chark" thường không được sử dụng và không thể hiện ý nghĩa rõ ràng. Có thể từ này liên quan đến một typo hoặc biến thể không chính thức của các thuật ngữ khác. Do đó, mức độ xuất hiện của từ "chark" trong các bài kiểm tra ngôn ngữ và tình huống giao tiếp là rất thấp và không thường xuyên.