Bản dịch của từ Chinook trong tiếng Việt

Chinook

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chinook (Adjective)

ʃənˈʊk
ʃɪnˈʊk
01

Liên quan đến chinook hoặc ngôn ngữ của họ.

Relating to the chinook or their language.

Ví dụ

Chinook culture emphasizes community and cooperation among its members.

Văn hóa Chinook nhấn mạnh sự cộng đồng và hợp tác giữa các thành viên.

Many people do not understand Chinook traditions and their significance.

Nhiều người không hiểu các truyền thống Chinook và ý nghĩa của chúng.

Are Chinook languages still spoken by younger generations today?

Có phải các ngôn ngữ Chinook vẫn được giới trẻ nói ngày nay không?

Chinook (Noun)

ʃənˈʊk
ʃɪnˈʊk
01

Một cơn gió khô ấm thổi xuống phía đông của dãy núi rocky vào cuối mùa đông.

A warm dry wind which blows down the east side of the rocky mountains at the end of winter.

Ví dụ

The chinook helped warm the community during the harsh winter of 2023.

Chinook đã giúp làm ấm cộng đồng trong mùa đông khắc nghiệt năm 2023.

Many people do not recognize the chinook's impact on local weather patterns.

Nhiều người không nhận ra tác động của chinook đến các kiểu thời tiết địa phương.

Did the chinook affect your plans for the winter festival last year?

Chinook có ảnh hưởng đến kế hoạch của bạn cho lễ hội mùa đông năm ngoái không?

02

Một loài cá hồi lớn ở bắc thái bình dương là loài cá thực phẩm quan trọng.

A large north pacific salmon which is an important food fish.

Ví dụ

Chinook salmon is a favorite dish in many Seattle restaurants.

Cá hồi chinook là món ăn yêu thích ở nhiều nhà hàng Seattle.

Many people do not know about the chinook's nutritional benefits.

Nhiều người không biết về lợi ích dinh dưỡng của cá hồi chinook.

Is chinook salmon popular in your local grocery store?

Cá hồi chinook có phổ biến ở cửa hàng tạp hóa địa phương của bạn không?

03

Một thành viên của bộ tộc bắc mỹ sinh sống ở khu vực xung quanh hạ lưu sông columbia ở oregon và washington.

A member of a north american people inhabiting the region around the lower columbia river in oregon and washington.

Ví dụ

The Chinook people have a rich cultural heritage in the Pacific Northwest.

Người Chinook có di sản văn hóa phong phú ở Tây Bắc Thái Bình Dương.

Many do not know about the Chinook tribe's history and traditions.

Nhiều người không biết về lịch sử và truyền thống của bộ tộc Chinook.

Are the Chinook still active in promoting their cultural practices today?

Người Chinook có còn tích cực trong việc thúc đẩy các thực hành văn hóa không?

04

Ngôn ngữ penutian của chinook.

The penutian language of the chinook.

Ví dụ

Chinook was spoken by the Chinook tribe in Washington state.

Chinook được nói bởi bộ tộc Chinook ở bang Washington.

Chinook is not widely used today among younger generations.

Chinook không được sử dụng rộng rãi ngày nay trong thế hệ trẻ.

Is Chinook still taught in schools in the Pacific Northwest?

Chinook có còn được dạy trong các trường ở Tây Bắc Thái Bình Dương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chinook/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chinook

Không có idiom phù hợp