Bản dịch của từ Chinook trong tiếng Việt
Chinook

Chinook (Adjective)
Chinook culture emphasizes community and cooperation among its members.
Văn hóa Chinook nhấn mạnh sự cộng đồng và hợp tác giữa các thành viên.
Many people do not understand Chinook traditions and their significance.
Nhiều người không hiểu các truyền thống Chinook và ý nghĩa của chúng.
Are Chinook languages still spoken by younger generations today?
Có phải các ngôn ngữ Chinook vẫn được giới trẻ nói ngày nay không?
Chinook (Noun)
The chinook helped warm the community during the harsh winter of 2023.
Chinook đã giúp làm ấm cộng đồng trong mùa đông khắc nghiệt năm 2023.
Many people do not recognize the chinook's impact on local weather patterns.
Nhiều người không nhận ra tác động của chinook đến các kiểu thời tiết địa phương.
Did the chinook affect your plans for the winter festival last year?
Chinook có ảnh hưởng đến kế hoạch của bạn cho lễ hội mùa đông năm ngoái không?
Chinook salmon is a favorite dish in many Seattle restaurants.
Cá hồi chinook là món ăn yêu thích ở nhiều nhà hàng Seattle.
Many people do not know about the chinook's nutritional benefits.
Nhiều người không biết về lợi ích dinh dưỡng của cá hồi chinook.
Is chinook salmon popular in your local grocery store?
Cá hồi chinook có phổ biến ở cửa hàng tạp hóa địa phương của bạn không?
The Chinook people have a rich cultural heritage in the Pacific Northwest.
Người Chinook có di sản văn hóa phong phú ở Tây Bắc Thái Bình Dương.
Many do not know about the Chinook tribe's history and traditions.
Nhiều người không biết về lịch sử và truyền thống của bộ tộc Chinook.
Are the Chinook still active in promoting their cultural practices today?
Người Chinook có còn tích cực trong việc thúc đẩy các thực hành văn hóa không?
Chinook was spoken by the Chinook tribe in Washington state.
Chinook được nói bởi bộ tộc Chinook ở bang Washington.
Chinook is not widely used today among younger generations.
Chinook không được sử dụng rộng rãi ngày nay trong thế hệ trẻ.
Is Chinook still taught in schools in the Pacific Northwest?
Chinook có còn được dạy trong các trường ở Tây Bắc Thái Bình Dương không?
Chinook là một từ có nguồn gốc từ ngôn ngữ của người bản địa Bắc Mỹ, được sử dụng để chỉ một cơn gió ấm, thường xuất hiện ở vùng núi Rocky và các vùng gần núi khác. Trong tiếng Anh, "Chinook" cũng ám chỉ một loại cá hồi, cụ thể là cá hồi Chinook (Oncorhynchus tshawytscha). Không có khác biệt rõ rệt trong viết và phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng từ này thường được sử dụng phổ biến hơn ở khu vực Tây Bắc Thái Bình Dương của Mỹ.
Chữ "chinook" có nguồn gốc từ tiếng Chinook, một ngôn ngữ của người bản địa Bắc Mỹ. Từ này ban đầu ám chỉ đến một loại gió mạnh thổi qua các dãy núi ở khu vực Thái Bình Dương. Trong lịch sử, "chinook" còn được dùng để chỉ hình thức trao đổi hàng hóa giữa các bộ lạc, và hiện nay nó cũng được biết đến như một loại cá hồi. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh sự kết nối về môi trường và văn hóa của vùng đất này.
Từ "chinook" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nói và viết liên quan đến địa lý hoặc khí hậu. Từ này thường chỉ đến gió ấm từ dãy núi Rocky, có thể có trong các bài luận hoặc thảo luận về hiện tượng thời tiết và ảnh hưởng của nó đến môi trường. Ngoài ra, "chinook" còn được nhắc đến trong văn cảnh văn hóa bản địa Bắc Mỹ, thể hiện sự liên kết với phong tục và tập quán của các bộ tộc nơi đây.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp