Bản dịch của từ Congress trong tiếng Việt
Congress

Congress (Noun)
Cuộc họp chính thức hoặc một loạt cuộc họp để thảo luận giữa các đại biểu, đặc biệt là các đại biểu thuộc một đảng chính trị, công đoàn hoặc trong một lĩnh vực hoạt động cụ thể.
A formal meeting or series of meetings for discussion between delegates especially those from a political party trade union or from within a particular sphere of activity.
The international congress on climate change was held in Paris.
Hội nghị quốc tế về biến đổi khí hậu đã được tổ chức tại Paris.
The medical congress brought together experts from around the world.
Hội nghị y học đã tụ họp các chuyên gia từ khắp nơi trên thế giới.
The congress of scientists discussed breakthrough research in renewable energy.
Hội nghị các nhà khoa học đã thảo luận về nghiên cứu đột phá về năng lượng tái tạo.
(thường bằng tên) một tổ chức hoặc tổ chức chính trị.
Often in names a political society or organization.
The World Health Congress discussed global healthcare policies.
Hội nghị Y tế Thế giới thảo luận về chính sách y tế toàn cầu.
The International Women's Congress promotes gender equality initiatives worldwide.
Hội nghị Phụ nữ Quốc tế thúc đẩy các sáng kiến về bình đẳng giới trên toàn cầu.
The Environmental Congress focused on sustainability practices in urban areas.
Hội nghị Môi trường tập trung vào các thực hành bền vững trong khu vực đô thị.
The congress of world leaders discussed global issues.
Hội nghị các nhà lãnh đạo thế giới thảo luận vấn đề toàn cầu.
The annual congress attracted attendees from various countries.
Hội nghị hàng năm thu hút người tham dự từ nhiều quốc gia.
The medical congress focused on advancements in healthcare technology.
Hội nghị y khoa tập trung vào sự tiến bộ trong công nghệ chăm sóc sức khỏe.
Một cơ quan lập pháp quốc gia, đặc biệt là của hoa kỳ. quốc hội hoa kỳ họp tại điện capitol ở washington dc, được thành lập theo hiến pháp năm 1787 và bao gồm thượng viện và hạ viện.
A national legislative body especially that of the us the us congress which meets at the capitol in washington dc was established by the constitution of 1787 and is composed of the senate and the house of representatives.
The congress passed a new law to address social issues.
Quốc hội đã thông qua một luật mới để giải quyết các vấn đề xã hội.
Members of the congress debated the social welfare budget.
Các thành viên của quốc hội đã tranh luận về ngân sách phúc lợi xã hội.
The congress convened to discuss education reform policies.
Quốc hội họp để thảo luận về chính sách cải cách giáo dục.
Dạng danh từ của Congress (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Congress | Congresses |
Kết hợp từ của Congress (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Full congress Toàn quốc hội | The full congress of the community gathered to discuss social issues. Toàn bộ hội nghị của cộng đồng tụ tập để thảo luận về các vấn đề xã hội. |
National congress Đại hội quốc gia | The national congress discussed social issues affecting the population. Đại hội quốc gia bàn luận về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến dân số. |
Extraordinary congress Đại hội phi thường | The company held an extraordinary congress to discuss new policies. Công ty đã tổ chức một cuộc hội nghị đặc biệt để thảo luận về chính sách mới. |
Annual congress Hội nghị hàng năm | The annual congress of the social workers association was held yesterday. Hội nghị thường niên của hiệp hội công nhân xã hội đã được tổ chức ngày hôm qua. |
International congress Hội nghị quốc tế | The international congress focused on global poverty eradication. Hội nghị quốc tế tập trung vào việc loại bỏ nghèo đói toàn cầu. |
Họ từ
Từ "congress" trong tiếng Anh chỉ định một cơ quan lập pháp, thường được sử dụng để chỉ Quốc hội Hoa Kỳ. Trong ngữ cảnh này, "congress" gồm hai viện: Thượng viện và Hạ viện. Ở Anh, từ tương đương là "parliament", không chỉ dùng để chỉ cơ quan lập pháp mà còn phản ánh cấu trúc chính trị khác biệt. Phát âm của "congress" (/ˈkɒŋɡrəs/ trong tiếng Anh Anh và /ˈkɑːŋɡrəs/ trong tiếng Anh Mỹ) và cách sử dụng cũng có sự khác biệt do bối cảnh chính trị.
Từ "congress" có nguồn gốc từ tiếng Latin "congressus", một danh từ được hình thành từ động từ "congredi" có nghĩa là "gặp gỡ" hoặc "tụ họp". Trong ngữ cảnh chính trị, "congress" chỉ một cơ quan lập pháp ở nhiều quốc gia, thể hiện sự tập hợp của các đại diện nhằm thảo luận và quyết định những vấn đề quan trọng. Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh vai trò của việc họp bàn và đồng thuận trong quản lý xã hội.
Từ "congress" thường xuất hiện với tần suất cao trong các ngữ cảnh chính trị và xã hội, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc của bài kiểm tra IELTS. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được dùng khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến quản lý nhà nước, pháp luật và sự tham gia của công dân. Ngoài ra, trong các bài luận hoặc thảo luận về lịch sử hoặc hệ thống chính trị của các quốc gia, từ "congress" cũng thường xuất hiện, phản ánh vai trò quan trọng của cơ quan lập pháp trong nền chính trị dân chủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp