Bản dịch của từ Congress trong tiếng Việt

Congress

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Congress (Noun)

kˈɑngɹəsɪz
kˈɑŋgɹəs
01

Cuộc họp chính thức hoặc một loạt cuộc họp để thảo luận giữa các đại biểu, đặc biệt là các đại biểu thuộc một đảng chính trị, công đoàn hoặc trong một lĩnh vực hoạt động cụ thể.

A formal meeting or series of meetings for discussion between delegates especially those from a political party trade union or from within a particular sphere of activity.

Ví dụ

The international congress on climate change was held in Paris.

Hội nghị quốc tế về biến đổi khí hậu đã được tổ chức tại Paris.

The medical congress brought together experts from around the world.

Hội nghị y học đã tụ họp các chuyên gia từ khắp nơi trên thế giới.

The congress of scientists discussed breakthrough research in renewable energy.

Hội nghị các nhà khoa học đã thảo luận về nghiên cứu đột phá về năng lượng tái tạo.

02

(thường bằng tên) một tổ chức hoặc tổ chức chính trị.

Often in names a political society or organization.

Ví dụ

The World Health Congress discussed global healthcare policies.

Hội nghị Y tế Thế giới thảo luận về chính sách y tế toàn cầu.

The International Women's Congress promotes gender equality initiatives worldwide.

Hội nghị Phụ nữ Quốc tế thúc đẩy các sáng kiến về bình đẳng giới trên toàn cầu.

The Environmental Congress focused on sustainability practices in urban areas.

Hội nghị Môi trường tập trung vào các thực hành bền vững trong khu vực đô thị.

03

Hành động đến với nhau.

The action of coming together.

Ví dụ

The congress of world leaders discussed global issues.

Hội nghị các nhà lãnh đạo thế giới thảo luận vấn đề toàn cầu.

The annual congress attracted attendees from various countries.

Hội nghị hàng năm thu hút người tham dự từ nhiều quốc gia.

The medical congress focused on advancements in healthcare technology.

Hội nghị y khoa tập trung vào sự tiến bộ trong công nghệ chăm sóc sức khỏe.

04

Một cơ quan lập pháp quốc gia, đặc biệt là của hoa kỳ. quốc hội hoa kỳ họp tại điện capitol ở washington dc, được thành lập theo hiến pháp năm 1787 và bao gồm thượng viện và hạ viện.

A national legislative body especially that of the us the us congress which meets at the capitol in washington dc was established by the constitution of 1787 and is composed of the senate and the house of representatives.

Ví dụ

The congress passed a new law to address social issues.

Quốc hội đã thông qua một luật mới để giải quyết các vấn đề xã hội.

Members of the congress debated the social welfare budget.

Các thành viên của quốc hội đã tranh luận về ngân sách phúc lợi xã hội.

The congress convened to discuss education reform policies.

Quốc hội họp để thảo luận về chính sách cải cách giáo dục.

Dạng danh từ của Congress (Noun)

SingularPlural

Congress

Congresses

Kết hợp từ của Congress (Noun)

CollocationVí dụ

Full congress

Toàn quốc hội

The full congress of the community gathered to discuss social issues.

Toàn bộ hội nghị của cộng đồng tụ tập để thảo luận về các vấn đề xã hội.

National congress

Đại hội quốc gia

The national congress discussed social issues affecting the population.

Đại hội quốc gia bàn luận về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến dân số.

Extraordinary congress

Đại hội phi thường

The company held an extraordinary congress to discuss new policies.

Công ty đã tổ chức một cuộc hội nghị đặc biệt để thảo luận về chính sách mới.

Annual congress

Hội nghị hàng năm

The annual congress of the social workers association was held yesterday.

Hội nghị thường niên của hiệp hội công nhân xã hội đã được tổ chức ngày hôm qua.

International congress

Hội nghị quốc tế

The international congress focused on global poverty eradication.

Hội nghị quốc tế tập trung vào việc loại bỏ nghèo đói toàn cầu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/congress/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Congress

Không có idiom phù hợp