Bản dịch của từ Contracted trong tiếng Việt

Contracted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contracted (Adjective)

ˈkɑnˈtræk.tɪd
ˈkɑnˈtræk.tɪd
01

Được làm nhỏ hơn bằng cách co lại.

Made smaller by contraction.

Ví dụ

The contracted services reduced costs for the community center by 20%.

Các dịch vụ được hợp đồng đã giảm chi phí cho trung tâm cộng đồng 20%.

The city did not hire contracted workers for the festival this year.

Thành phố không thuê công nhân hợp đồng cho lễ hội năm nay.

Are contracted jobs more common in social projects than traditional ones?

Có phải các công việc hợp đồng phổ biến hơn trong các dự án xã hội không?

02

Phát sinh; mua lại.

Incurred acquired.

Ví dụ

The contracted social services helped 1,000 families in Chicago last year.

Các dịch vụ xã hội được ký hợp đồng đã giúp 1.000 gia đình ở Chicago năm ngoái.

The city has not contracted any new social programs this quarter.

Thành phố đã không ký hợp đồng với bất kỳ chương trình xã hội mới nào trong quý này.

Have they contracted social workers for the upcoming community event?

Họ đã ký hợp đồng với các nhân viên xã hội cho sự kiện cộng đồng sắp tới chưa?

03

(không thể so sánh) thu xếp theo hợp đồng; được thành lập theo thỏa thuận.

Not comparable arranged by contract established by agreement.

Ví dụ

The contracted workers finished the project on time last week.

Các công nhân theo hợp đồng đã hoàn thành dự án đúng hạn tuần trước.

The company did not hire any contracted employees this year.

Công ty không thuê nhân viên theo hợp đồng nào năm nay.

Are all the contracted services listed in the agreement clear?

Tất cả các dịch vụ theo hợp đồng có được liệt kê rõ ràng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/contracted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021
[...] Instead of making the best use of their time with training and refining techniques before a competition, athletes might be to appear at public events or advertising campaigns to promote their sponsor's products [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021
Idea for IELTS Writing topic Entertainment: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] That is to say, more television exposure for female players will lead to major deals with endorsers and higher salaries in the future through advertising [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Entertainment: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề TV channels ngày 04/01/2020
[...] That is to say, more TV exposure for the female players will lead to major deals with endorsers and higher salaries in the future through advertising [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề TV channels ngày 04/01/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và từ vựng chủ đề Health
[...] For instance, if a person suffers from asthma, it is highly likely that his children will also respiratory related diseases, regardless of their diet or lifestyle [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và từ vựng chủ đề Health

Idiom with Contracted

Không có idiom phù hợp