Bản dịch của từ Cringed trong tiếng Việt
Cringed

Cringed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cringe.
Simple past and past participle of cringe.
She cringed when her friend shared an embarrassing story at dinner.
Cô ấy đã cảm thấy khó chịu khi bạn mình kể một câu chuyện xấu hổ trong bữa tối.
He did not cringed during the awkward social interaction at the party.
Anh ấy đã không cảm thấy khó chịu trong tình huống xã hội ngượng ngùng tại bữa tiệc.
Did you cringed when he made that inappropriate joke at work?
Bạn có cảm thấy khó chịu khi anh ấy nói câu đùa không phù hợp ở công ty không?
Dạng động từ của Cringed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cringe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cringed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cringed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cringes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cringing |
Họ từ
Từ "cringed" là dạng quá khứ của động từ "cringe", có nghĩa là cảm thấy khó chịu, xấu hổ hay ngại ngùng khi chứng kiến một hành động hay tình huống nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, nghĩa cơ bản vẫn giống nhau; tuy nhiên, ở Anh, "cringe" đôi khi còn mang ý nghĩa chỉ sự phản ứng trước sự kỳ quái hoặc không thích. Trong văn viết và phát âm, không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi.
Từ "cringed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "cringe", bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "krinka", có nghĩa là "co lại" hoặc "rụt lại". Trong lịch sử, từ này phản ánh cảm xúc của sự sợ hãi hoặc xấu hổ khiến người ta co lại thể chất. Ngày nay, "cringed" được sử dụng để miêu tả cảm giác xấu hổ hoặc không thoải mái khi chứng kiến hành động hoặc lời nói không phù hợp, phản ánh sự kết nối giữa cảm xúc và hành động thể chất nguyên thủy này.
Từ "cringed" có sự xuất hiện tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi mà người thí sinh thường lựa chọn ngôn từ trang trọng hơn để thể hiện ý kiến riêng. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả cảm giác e ngại hoặc xấu hổ khi chứng kiến một tình huống không thoải mái. Do đó, nó thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện không chính thức hoặc trong các bình luận về văn hóa đại chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp