Bản dịch của từ Cringe trong tiếng Việt
Cringe

Cringe(Noun)
Phản ứng ghê tởm hoặc khó chịu.
A reaction of disgust or discomfort
Sự bối rối hoặc ngượng ngùng cấp tính.
An acute embarrassment or awkwardness
Cringe(Verb)
Thể hiện dấu hiệu đau khổ hoặc khó chịu khi phản ứng với điều gì đó.
To show signs of distress or discomfort in response to something
Cảm thấy khó chịu hoặc xấu hổ đột ngột.
Phản ứng với cảm giác khó chịu, thường bằng cách co rúm lại.
To react with a feeling of discomfort often by physically shrinking away
Cringe(Adjective)
Miêu tả điều gì đó là ngượng ngùng về mặt xã hội.
Gây ra cảm giác xấu hổ hoặc khó chịu.
Causing feelings of embarrassment or discomfort
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "cringe" có nghĩa là cảm giác xấu hổ hoặc khó chịu khi chứng kiến hành động, lời nói hoặc tình huống nào đó được cho là lố bịch hoặc không phù hợp. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong cả văn nói và văn viết. Tại Anh, "cringe" thường mang nghĩa tiêu cực hơn, trong khi ở Mỹ, nó cũng có thể dùng để chỉ sự đồng cảm với những tình huống vụng về. Trong ngữ cảnh xã hội hiện đại, từ này thường xuất hiện trong các phương tiện truyền thông xã hội với hàm ý châm biếm.
Từ "cringe" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "cringan", có nghĩa là cúi người hoặc co rúm lại, bắt nguồn từ từ gốc Đức "krinken". Ban đầu, "cringe" diễn tả cảm giác sợ hãi hoặc bối rối, thường liên quan đến hành động co rúm lại về mặt thể xác. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ cảm giác không thoải mái, ngượng ngùng khi chứng kiến hành động hay lời nói nào đó, phản ánh khả năng đồng cảm của con người với các tình huống xã hội.
Từ "cringe" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần Listening và Speaking của IELTS, thường liên quan đến việc mô tả cảm xúc không thoải mái hoặc phản ứng tiêu cực đối với hành động hay tình huống. Trong phần Writing và Reading, từ này thường được sử dụng trong các chủ đề về văn hóa đương đại và truyền thông mạng. Ngoài ra, "cringe" cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về xã hội và tâm lý, đặc biệt khi nói về sự phản ứng của người xem đối với nội dung gây khó chịu hoặc không tự nhiên.
Họ từ
Từ "cringe" có nghĩa là cảm giác xấu hổ hoặc khó chịu khi chứng kiến hành động, lời nói hoặc tình huống nào đó được cho là lố bịch hoặc không phù hợp. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong cả văn nói và văn viết. Tại Anh, "cringe" thường mang nghĩa tiêu cực hơn, trong khi ở Mỹ, nó cũng có thể dùng để chỉ sự đồng cảm với những tình huống vụng về. Trong ngữ cảnh xã hội hiện đại, từ này thường xuất hiện trong các phương tiện truyền thông xã hội với hàm ý châm biếm.
Từ "cringe" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "cringan", có nghĩa là cúi người hoặc co rúm lại, bắt nguồn từ từ gốc Đức "krinken". Ban đầu, "cringe" diễn tả cảm giác sợ hãi hoặc bối rối, thường liên quan đến hành động co rúm lại về mặt thể xác. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ cảm giác không thoải mái, ngượng ngùng khi chứng kiến hành động hay lời nói nào đó, phản ánh khả năng đồng cảm của con người với các tình huống xã hội.
Từ "cringe" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần Listening và Speaking của IELTS, thường liên quan đến việc mô tả cảm xúc không thoải mái hoặc phản ứng tiêu cực đối với hành động hay tình huống. Trong phần Writing và Reading, từ này thường được sử dụng trong các chủ đề về văn hóa đương đại và truyền thông mạng. Ngoài ra, "cringe" cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về xã hội và tâm lý, đặc biệt khi nói về sự phản ứng của người xem đối với nội dung gây khó chịu hoặc không tự nhiên.
