Bản dịch của từ Deadheading trong tiếng Việt

Deadheading

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deadheading (Noun)

dˈɛdhˌidɨŋ
dˈɛdhˌidɨŋ
01

Quá trình loại bỏ hoa tàn từ cây để thúc đẩy sự phát triển mới.

The process of removing spent flowers from plants to promote new growth.

Ví dụ

Deadheading roses helps them bloom better in the summer months.

Cắt tỉa hoa hồng giúp chúng nở đẹp hơn vào mùa hè.

I do not enjoy deadheading my garden flowers every weekend.

Tôi không thích cắt tỉa hoa trong vườn mỗi cuối tuần.

Is deadheading necessary for all types of garden plants?

Cắt tỉa có cần thiết cho tất cả các loại cây trong vườn không?

02

Một thực hành trong làm vườn liên quan đến việc loại bỏ lá hoặc hoa chết.

A practice in horticulture involving the removal of dead leaves or flowers.

Ví dụ

Deadheading improves the appearance of community gardens in our neighborhood.

Việc cắt tỉa hoa héo làm đẹp cho các khu vườn cộng đồng trong khu phố.

Many residents do not enjoy deadheading their flowers regularly.

Nhiều cư dân không thích cắt tỉa hoa héo thường xuyên.

Do you think deadheading helps flowers bloom better in spring?

Bạn có nghĩ rằng việc cắt tỉa hoa héo giúp hoa nở đẹp hơn vào mùa xuân không?

03

Một thuật ngữ trong vận chuyển, chỉ một phương tiện di chuyển mà không chở hành khách hoặc hàng hóa.

A term used in transportation, referring to a vehicle moving without carrying passengers or cargo.

Ví dụ

Deadheading occurs when buses return empty after dropping off passengers.

Việc chạy không tải xảy ra khi xe buýt trở về sau khi trả khách.

Many people dislike deadheading because it wastes fuel and time.

Nhiều người không thích việc chạy không tải vì nó lãng phí nhiên liệu và thời gian.

Is deadheading common in public transportation systems like New York's?

Việc chạy không tải có phổ biến trong các hệ thống giao thông công cộng như New York không?

Deadheading (Verb)

dˈɛdhˌidɨŋ
dˈɛdhˌidɨŋ
01

Loại bỏ hoa tàn khỏi cây để khuyến khích ra hoa thêm.

To remove dead flowers from plants to encourage further blooming.

Ví dụ

I enjoy deadheading roses to promote more blooms in my garden.

Tôi thích cắt tỉa hoa hồng để khuyến khích hoa nở thêm trong vườn.

She is not deadheading her flowers, which makes them look sad.

Cô ấy không cắt tỉa hoa, điều này khiến chúng trông buồn bã.

Are you deadheading your plants regularly for better growth?

Bạn có thường xuyên cắt tỉa cây của mình để chúng phát triển tốt hơn không?

02

Di chuyển mà không chở hành khách, thường được sử dụng trong ngữ cảnh vận chuyển.

To travel without carrying passengers, often used in the context of transportation.

Ví dụ

The bus will be deadheading back to the depot after the last run.

Chiếc xe buýt sẽ quay về bến sau chuyến cuối cùng.

They are not deadheading any vehicles during the busy festival weekend.

Họ không điều xe rỗng trong suốt cuối tuần lễ hội bận rộn.

Is the train deadheading to the station after dropping off passengers?

Liệu tàu có quay về ga sau khi thả hành khách không?

03

Tiến hành quá trình deadheading như một phần của việc chăm sóc cây cối.

To undergo the process of deadheading as part of plant care.

Ví dụ

I am deadheading roses in my garden every Saturday morning.

Tôi đang cắt tỉa hoa hồng trong vườn mỗi sáng thứ Bảy.

She is not deadheading her flowers, so they look messy.

Cô ấy không cắt tỉa hoa, vì vậy chúng trông bừa bộn.

Are you deadheading the plants in the community garden this week?

Bạn có cắt tỉa cây trong vườn cộng đồng tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deadheading/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deadheading

Không có idiom phù hợp