Bản dịch của từ Deposits trong tiếng Việt

Deposits

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deposits (Noun)

dɪpˈɑzəts
dɪpˈɑzəts
01

Số nhiều của tiền gửi.

Plural of deposit.

Ví dụ

Many deposits were made to support local charities in 2023.

Nhiều khoản tiền gửi đã được thực hiện để hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương vào năm 2023.

The community did not receive enough deposits for the new park.

Cộng đồng không nhận được đủ khoản tiền gửi cho công viên mới.

How many deposits did the charity receive last month?

Quỹ từ thiện đã nhận được bao nhiêu khoản tiền gửi trong tháng trước?

Dạng danh từ của Deposits (Noun)

SingularPlural

Deposit

Deposits

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deposits/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] The life cycle of salmon commences with the of eggs on the pebbly riverbed, carefully concealed amidst reeds in the unhurried, upper stretches of the river [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Deposits

Không có idiom phù hợp