Bản dịch của từ Deposits trong tiếng Việt
Deposits

Deposits (Noun)
Số nhiều của tiền gửi.
Plural of deposit.
Many deposits were made to support local charities in 2023.
Nhiều khoản tiền gửi đã được thực hiện để hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương vào năm 2023.
The community did not receive enough deposits for the new park.
Cộng đồng không nhận được đủ khoản tiền gửi cho công viên mới.
How many deposits did the charity receive last month?
Quỹ từ thiện đã nhận được bao nhiêu khoản tiền gửi trong tháng trước?
Dạng danh từ của Deposits (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Deposit | Deposits |
Họ từ
"Tổng tiền gửi" (deposits) đề cập đến số tiền được gửi vào tài khoản ngân hàng hoặc cơ sở tài chính, thường để tạo ra lãi suất. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút. Tại Anh, "deposits" thường được phát âm với âm 'a' nhẹ hơn so với Mỹ, nơi âm 'o' có xu hướng rõ ràng hơn. Về nghĩa, "deposits" cũng có thể chỉ việc đặt cọc như một cách bảo đảm trong các giao dịch.
Từ "deposits" xuất phát từ gốc Latin "deponere", có nghĩa là "đặt xuống" hoặc "giao nộp". "Deponere" lại được cấu thành từ tiền tố "de-" (xuống) và động từ "ponere" (đặt). Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc gửi tiền vào ngân hàng hoặc lưu trữ tài sản. Hiện nay, "deposits" thường chỉ tiền đã được gửi vào tài khoản ngân hàng hoặc tài sản được bảo quản, phản ánh ý nghĩa của việc chuyển nhượng quyền sở hữu hoặc bảo đảm tài chính.
Từ "deposits" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Listening, liên quan đến tài chính, tín dụng, và kinh tế. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các tình huống như gửi tiền ngân hàng, mô tả các khoản tiền đặt cọc trong các giao dịch thương mại, hoặc thảo luận về tài sản và đầu tư. Sự phổ biến của nó cho thấy tầm quan trọng của các khái niệm tài chính trong giao tiếp hàng ngày và học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
