Bản dịch của từ Doctored trong tiếng Việt
Doctored
Doctored (Verb)
Quá khứ của bác sĩ.
Past participle of doctor.
She doctored the photo to remove the red-eye effect.
Cô ấy đã chỉnh sửa ảnh để loại bỏ hiệu ứng mắt đỏ.
He never doctored any evidence during his research presentation.
Anh ấy không bao giờ làm giả bất kỳ bằng chứng nào trong bài thuyết trình nghiên cứu của mình.
Did they catch the person who doctored the official documents?
Họ đã bắt được người đã chỉnh sửa các tài liệu chính thức chưa?
Dạng động từ của Doctored (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Doctor |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Doctored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Doctored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Doctors |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Doctoring |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp