Bản dịch của từ Doctored trong tiếng Việt
Doctored

Doctored (Verb)
Quá khứ của bác sĩ.
Past participle of doctor.
She doctored the photo to remove the red-eye effect.
Cô ấy đã chỉnh sửa ảnh để loại bỏ hiệu ứng mắt đỏ.
He never doctored any evidence during his research presentation.
Anh ấy không bao giờ làm giả bất kỳ bằng chứng nào trong bài thuyết trình nghiên cứu của mình.
Did they catch the person who doctored the official documents?
Họ đã bắt được người đã chỉnh sửa các tài liệu chính thức chưa?
Dạng động từ của Doctored (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Doctor |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Doctored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Doctored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Doctors |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Doctoring |
Họ từ
Từ "doctored" là tính từ, chỉ hành động điều chỉnh hoặc làm giả một thứ gì đó, thường để gian lận hoặc thay đổi thông tin nhằm tạo ra ấn tượng sai lệch. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến tài liệu hoặc hình ảnh, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó cũng có thể áp dụng cho bất kỳ yếu tố nào được điều chỉnh. Phiên bản phát âm không có sự khác biệt đáng kể, nhưng cách sử dụng và ngữ cảnh có thể thay đổi giữa hai biến thể tiếng Anh này.
Từ "doctored" có nguồn gốc từ động từ Latin "docere", nghĩa là "dạy" hoặc "hướng dẫn". Xuất phát từ hình thức danh từ "doctor", chỉ người có kiến thức chuyên sâu về một lĩnh vực nào đó, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ việc can thiệp một cách có chủ ý vào một tài liệu hay sản phẩm nhằm làm thay đổi nội dung của nó. Trong bối cảnh hiện đại, "doctored" thường ám chỉ việc chỉnh sửa thông tin một cách sai lệch, biến tướng sự thật, dẫn đến sự mất tin cậy trong truyền thông và tài liệu.
Từ “doctored” trong bối cảnh của IELTS có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết hoặc nói về công nghệ, y tế hoặc đạo đức nghề nghiệp. Trong các tình huống đời sống, từ này thường liên quan đến việc thay đổi hoặc sửa chữa thông tin, hình ảnh và tài liệu nhằm mục đích gian lận hoặc tạo dựng ấn tượng sai lệch. Trong ngữ cảnh khoa học, nó có thể được dùng để chỉ một nghiên cứu bị can thiệp không trung thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



