Bản dịch của từ Dolls trong tiếng Việt
Dolls

Dolls (Noun)
Một bộ sưu tập hoặc nhóm búp bê có thể đại diện cho các nhân vật hoặc chủ đề khác nhau.
A collection or group of dolls that can represent different characters or themes
The museum displayed a collection of dolls representing various cultures worldwide.
Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập búp bê đại diện cho nhiều nền văn hóa.
These dolls do not reflect modern social issues or diverse identities.
Những búp bê này không phản ánh các vấn đề xã hội hiện đại hay bản sắc đa dạng.
Do the dolls in this exhibit represent real social challenges today?
Liệu những búp bê trong triển lãm này có đại diện cho thách thức xã hội thực sự không?
Many children enjoy playing with dolls during social activities at school.
Nhiều trẻ em thích chơi với búp bê trong các hoạt động xã hội ở trường.
Not all girls prefer dolls; some like cars and action figures.
Không phải tất cả các bé gái đều thích búp bê; một số thích xe và nhân vật hành động.
Do you think dolls help children learn social skills effectively?
Bạn có nghĩ rằng búp bê giúp trẻ em học kỹ năng xã hội hiệu quả không?
Trong bối cảnh văn hóa xã hội, búp bê có thể tượng trưng cho sự nữ tính, tuổi thơ hoặc trò chơi.
In a sociocultural context dolls can symbolize femininity childhood or play
Many children play with dolls to express their creativity and imagination.
Nhiều trẻ em chơi với búp bê để thể hiện sự sáng tạo và trí tưởng tượng.
Boys do not often choose dolls as their main toys in childhood.
Con trai không thường chọn búp bê làm đồ chơi chính trong thời thơ ấu.
Do you think dolls influence how girls view femininity in society?
Bạn có nghĩ rằng búp bê ảnh hưởng đến cách các cô gái nhìn nhận nữ tính trong xã hội không?
Dolls (Noun Countable)
Các hiện vật văn hóa có thể được sử dụng trong các nghi lễ hoặc kể chuyện.
Cultural artifacts that may be used in rituals or storytelling
Many cultures use dolls in rituals to honor their ancestors.
Nhiều nền văn hóa sử dụng búp bê trong các nghi lễ để tôn vinh tổ tiên.
Dolls do not only serve as toys for children.
Búp bê không chỉ phục vụ như đồ chơi cho trẻ em.
Do you think dolls are important in cultural storytelling?
Bạn có nghĩ rằng búp bê quan trọng trong việc kể chuyện văn hóa không?
Many children collect dolls representing different cultures and traditions.
Nhiều trẻ em sưu tầm búp bê đại diện cho các nền văn hóa khác nhau.
Not all dolls are designed for educational purposes or cultural representation.
Không phải tất cả búp bê đều được thiết kế cho mục đích giáo dục hoặc đại diện văn hóa.
Do you think dolls can promote understanding of different cultures?
Bạn có nghĩ rằng búp bê có thể thúc đẩy sự hiểu biết về các nền văn hóa khác nhau không?
Đồ chơi riêng lẻ được thiết kế giống con người hoặc động vật, thường được trẻ em sử dụng khi vui chơi.
Individual toys designed to resemble humans or animals often used by children in play
My daughter has five dolls that she plays with every day.
Con gái tôi có năm búp bê mà nó chơi mỗi ngày.
Many children do not like dolls anymore, preferring electronic toys instead.
Nhiều trẻ em không thích búp bê nữa, mà thích đồ chơi điện tử.
Do you think dolls promote social skills in young children?
Bạn có nghĩ rằng búp bê giúp phát triển kỹ năng xã hội cho trẻ nhỏ không?
Họ từ
Từ "doll" trong tiếng Anh chỉ đến hình nhân hoặc búp bê thường được làm từ các chất liệu như vải, nhựa hoặc gỗ và được sử dụng chủ yếu như đồ chơi cho trẻ em. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm và viết giống như tiếng Anh Anh, nhưng có thể có sự khác biệt về nghĩa trong ngữ cảnh giao tiếp, khi "doll" cũng có thể dùng để chỉ người phụ nữ xinh đẹp. Hơn nữa, từ "dolly" thường được ưa chuộng hơn trong một số vùng của Anh để chỉ về búp bê.
Từ "doll" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "Dollette", bắt nguồn từ tên thánh "Isabelle" hoặc "Doll", là phiên bản giảm thiểu của "Dorothy". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những hình nhân nhỏ, thường được làm bằng vải hoặc nhựa, dùng để chơi hoặc trang trí. Nguyên thủy, những búp bê đơn giản chỉ là đồ chơi cho trẻ em, nhưng theo thời gian, chúng đã trở thành biểu tượng văn hóa phản ánh nhiều khía cạnh của xã hội và tâm lý con người.
Từ "dolls" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, khi thí sinh thảo luận về sở thích, văn hóa trẻ em, hoặc các sản phẩm tiêu dùng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh trẻ em chơi đồ chơi, sự phát triển tâm lý và xã hội, cũng như trong các nghiên cứu về giới tính và vai trò của đồ chơi trong giai đoạn đầu đời. Trong nghiên cứu văn hóa, "dolls" có thể liên quan đến hình ảnh và biểu tượng của phụ nữ trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



