Bản dịch của từ Dolls trong tiếng Việt

Dolls

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dolls (Noun)

dˈɑlz
dˈɑlz
01

Một bộ sưu tập hoặc nhóm búp bê có thể đại diện cho các nhân vật hoặc chủ đề khác nhau.

A collection or group of dolls that can represent different characters or themes

Ví dụ

The museum displayed a collection of dolls representing various cultures worldwide.

Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập búp bê đại diện cho nhiều nền văn hóa.

These dolls do not reflect modern social issues or diverse identities.

Những búp bê này không phản ánh các vấn đề xã hội hiện đại hay bản sắc đa dạng.

Do the dolls in this exhibit represent real social challenges today?

Liệu những búp bê trong triển lãm này có đại diện cho thách thức xã hội thực sự không?

02

Một dạng số nhiều của búp bê, dùng để chỉ một hình tượng nhỏ hoặc mô hình con người, thường được dùng làm đồ chơi của trẻ em.

A plural form of doll which refers to a small figure or model of a human being often used as a childs toy

Ví dụ

Many children enjoy playing with dolls during social activities at school.

Nhiều trẻ em thích chơi với búp bê trong các hoạt động xã hội ở trường.

Not all girls prefer dolls; some like cars and action figures.

Không phải tất cả các bé gái đều thích búp bê; một số thích xe và nhân vật hành động.

Do you think dolls help children learn social skills effectively?

Bạn có nghĩ rằng búp bê giúp trẻ em học kỹ năng xã hội hiệu quả không?

03

Trong bối cảnh văn hóa xã hội, búp bê có thể tượng trưng cho sự nữ tính, tuổi thơ hoặc trò chơi.

In a sociocultural context dolls can symbolize femininity childhood or play

Ví dụ

Many children play with dolls to express their creativity and imagination.

Nhiều trẻ em chơi với búp bê để thể hiện sự sáng tạo và trí tưởng tượng.

Boys do not often choose dolls as their main toys in childhood.

Con trai không thường chọn búp bê làm đồ chơi chính trong thời thơ ấu.

Do you think dolls influence how girls view femininity in society?

Bạn có nghĩ rằng búp bê ảnh hưởng đến cách các cô gái nhìn nhận nữ tính trong xã hội không?

Dolls (Noun Countable)

dˈɑlz
dˈɑlz
01

Các hiện vật văn hóa có thể được sử dụng trong các nghi lễ hoặc kể chuyện.

Cultural artifacts that may be used in rituals or storytelling

Ví dụ

Many cultures use dolls in rituals to honor their ancestors.

Nhiều nền văn hóa sử dụng búp bê trong các nghi lễ để tôn vinh tổ tiên.

Dolls do not only serve as toys for children.

Búp bê không chỉ phục vụ như đồ chơi cho trẻ em.

Do you think dolls are important in cultural storytelling?

Bạn có nghĩ rằng búp bê quan trọng trong việc kể chuyện văn hóa không?

02

Các hình tượng có thể được sưu tầm, thường gắn liền với các phong cách hoặc chủ đề cụ thể, chẳng hạn như búp bê thời trang hoặc tượng hành động.

Figures that can be collected often associated with specific styles or themes such as fashion dolls or action figures

Ví dụ

Many children collect dolls representing different cultures and traditions.

Nhiều trẻ em sưu tầm búp bê đại diện cho các nền văn hóa khác nhau.

Not all dolls are designed for educational purposes or cultural representation.

Không phải tất cả búp bê đều được thiết kế cho mục đích giáo dục hoặc đại diện văn hóa.

Do you think dolls can promote understanding of different cultures?

Bạn có nghĩ rằng búp bê có thể thúc đẩy sự hiểu biết về các nền văn hóa khác nhau không?

03

Đồ chơi riêng lẻ được thiết kế giống con người hoặc động vật, thường được trẻ em sử dụng khi vui chơi.

Individual toys designed to resemble humans or animals often used by children in play

Ví dụ

My daughter has five dolls that she plays with every day.

Con gái tôi có năm búp bê mà nó chơi mỗi ngày.

Many children do not like dolls anymore, preferring electronic toys instead.

Nhiều trẻ em không thích búp bê nữa, mà thích đồ chơi điện tử.

Do you think dolls promote social skills in young children?

Bạn có nghĩ rằng búp bê giúp phát triển kỹ năng xã hội cho trẻ nhỏ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dolls/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] Truth be told, I spent even more time with my than with all my beloved ones combined [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] However, are very versatile and can be played with either alone or shared among a group of friends [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] Truth be told, many famous fashion designers reportedly share a mutual passion for at an early age, and they believe that it helps shape and nurture them into the ones they are today [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] The is in a perfect shape of an hourglass and will look stunning in any handmade outfit that it is dressed in [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood

Idiom with Dolls

Không có idiom phù hợp