Bản dịch của từ Easter egg trong tiếng Việt
Easter egg

Easter egg (Noun)
The movie had an easter egg that surprised many viewers.
Bộ phim có một easter egg khiến nhiều khán giả bất ngờ.
There aren't any easter eggs in this social media app.
Không có easter egg nào trong ứng dụng mạng xã hội này.
Did you find the easter egg in the latest game update?
Bạn có tìm thấy easter egg trong bản cập nhật game mới nhất không?
Many video games include easter eggs for players to discover.
Nhiều trò chơi video bao gồm easter egg để người chơi khám phá.
There are no easter eggs in this social media app.
Không có easter egg nào trong ứng dụng mạng xã hội này.
Are there any easter eggs hidden in popular social games?
Có easter egg nào ẩn trong các trò chơi xã hội phổ biến không?
The movie had an easter egg that fans loved to find.
Bộ phim có một easter egg mà người hâm mộ thích tìm.
There aren't any easter eggs in this social media campaign.
Không có easter egg nào trong chiến dịch truyền thông xã hội này.
Are there any easter eggs in this popular video game?
Có easter egg nào trong trò chơi video nổi tiếng này không?
"Easter egg" là một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ và văn hóa đại chúng, chỉ một nội dung ẩn giấu trong một sản phẩm, như phần mềm hoặc phim, mà người dùng có thể phát hiện ra. Thuật ngữ này xuất phát từ truyền thống tìm trứng Phục sinh trong lễ hội hằng năm. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách phát âm và viết chính xác giống nhau, nhưng cách sử dụng có thể khác biệt; tuy nhiên, đa phần đều mang ý nghĩa tương tự trong các bối cảnh khác nhau.
Thuật ngữ "easter egg" xuất phát từ "egg", có nguồn gốc từ tiếng Latin "ovum", nghĩa là trứng, cùng với "Easter", từ tiếng Anglo-Saxon "ēastre", để chỉ lễ Phục Sinh. Trong truyền thống, trứng được coi là biểu tượng của sự tái sinh và phục sinh. Ngày nay, "easter egg" được sử dụng trong ngành công nghiệp trò chơi điện tử và phần mềm để chỉ những tính năng ẩn, phản ánh tính chất bí ẩn và bất ngờ của trứng trong phong tục lễ hội.
Cụm từ "easter egg" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn của nó, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực công nghệ và văn hóa đại chúng. Thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong các ngữ cảnh như trò chơi điện tử và phim ảnh, chỉ những chi tiết ẩn hoặc bất ngờ mà người tiêu dùng có thể tìm thấy. Do đó, sự phổ biến của nó trong các tình huống giao tiếp hàng ngày là hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp