Bản dịch của từ Easter egg trong tiếng Việt

Easter egg

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Easter egg (Noun)

ˈistəɹ ɛg
ˈistəɹ ɛg
01

Một tính năng ẩn hoặc tính mới trong một phần phương tiện hoặc phần mềm, thường nhằm mục đích đùa giỡn hoặc gây bất ngờ.

A hidden feature or novelty in a piece of media or software often intended as a joke or surprise.

Ví dụ

The movie had an easter egg that surprised many viewers.

Bộ phim có một easter egg khiến nhiều khán giả bất ngờ.

There aren't any easter eggs in this social media app.

Không có easter egg nào trong ứng dụng mạng xã hội này.

Did you find the easter egg in the latest game update?

Bạn có tìm thấy easter egg trong bản cập nhật game mới nhất không?

02

Thông báo hoặc hình ảnh được nhúng trong chương trình máy tính hoặc trò chơi điện tử mà người dùng không thấy ngay lập tức.

A message or image embedded in a computer program or video game that is not immediately apparent to the user.

Ví dụ

Many video games include easter eggs for players to discover.

Nhiều trò chơi video bao gồm easter egg để người chơi khám phá.

There are no easter eggs in this social media app.

Không có easter egg nào trong ứng dụng mạng xã hội này.

Are there any easter eggs hidden in popular social games?

Có easter egg nào ẩn trong các trò chơi xã hội phổ biến không?

03

Một yếu tố bí mật hoặc ẩn giấu trong một tác phẩm lớn hơn, nhằm mục đích làm hài lòng hoặc giải trí những người khám phá ra nó.

A secret or hidden element within a larger work meant to delight or amuse those who discover it.

Ví dụ

The movie had an easter egg that fans loved to find.

Bộ phim có một easter egg mà người hâm mộ thích tìm.

There aren't any easter eggs in this social media campaign.

Không có easter egg nào trong chiến dịch truyền thông xã hội này.

Are there any easter eggs in this popular video game?

Có easter egg nào trong trò chơi video nổi tiếng này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/easter egg/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Easter egg

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.