Bản dịch của từ Efflorescence trong tiếng Việt
Efflorescence

Efflorescence (Noun)
(xây dựng) lớp muối hòa tan, thường có màu trắng, lắng đọng trên bề mặt đá, gạch, thạch cao hoặc vữa; thường do chất kiềm tự do rỉ ra từ vữa hoặc bê tông liền kề khi hơi ẩm di chuyển qua nó.
(construction) an encrustation of soluble salts, commonly white, deposited on the surface of stone, brick, plaster, or mortar; usually caused by free alkalies leached from mortar or adjacent concrete as moisture moves through it.
Efflorescence on the old brick walls indicated water damage.
Sự kết tinh trên tường gạch cũ cho thấy hỏng hóc do nước.
The efflorescence removal service was in high demand in the city.
Dịch vụ loại bỏ sự kết tinh được yêu cầu cao ở thành phố.
Efflorescence can be prevented by using proper sealing techniques.
Sự kết tinh có thể được ngăn chặn bằng cách sử dụng kỹ thuật niêm phong phù hợp.
(hóa học) sự hình thành bề mặt bột trên tinh thể, khi hydrat được chuyển thành dạng khan bằng cách làm mất nước kết tinh lỏng lẻo vào khí quyển.
(chemistry) the formation of a powdery surface on crystals, as a hydrate is converted to anhydrous form by losing loosely bound water of crystallization to the atmosphere.
The efflorescence of knowledge in the community was evident during the book fair.
Sự nở hoa của kiến thức trong cộng đồng rõ ràng trong hội sách.
The efflorescence of talent in the youth program amazed everyone.
Sự nở hoa của tài năng trong chương trình thanh thiếu niên làm mọi người ngạc nhiên.
The efflorescence of creativity in the art exhibition was truly inspiring.
Sự nở hoa của sáng tạo trong triển lãm nghệ thuật thật sự truyền cảm hứng.
(thực vật học) sự sản sinh ra hoa.
(botany) the production of flowers.
The efflorescence of roses in the garden delighted the guests.
Sự nở hoa của hoa hồng trong vườn làm vui lòng khách mời.
The efflorescence of cherry blossoms signaled the start of spring.
Sự nở hoa của hoa anh đào báo hiệu bắt đầu mùa xuân.
The efflorescence of tulips attracted many visitors to the park.
Sự nở hoa của hoa tulip thu hút nhiều khách tham quan đến công viên.
Họ từ
Efflorescence là một thuật ngữ khoa học được sử dụng để mô tả quá trình hình thành tinh thể trên bề mặt của vật liệu, thường là do sự bay hơi của nước và muối khoáng hòa tan. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "efflorescere", có nghĩa là "nở hoa". Hiện tượng này thường gặp trong xây dựng và bảo trì, nơi nước lẫn với các khoáng chất tạo ra các vòng tinh thể trắng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về cách viết và nghĩa, nhưng có thể có sự khác nhau về phát âm trong một số ngữ cảnh cụ thể.
Từ "efflorescence" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "efflorescentia", có nghĩa là "nở hoa". Từ này kết hợp từ "ex-" (ra ngoài) và "flores" (hoa). Ban đầu, thuật ngữ này được dùng để mô tả sự phát triển và nở rộ của hoa, nhưng theo thời gian, nó đã được áp dụng trong lĩnh vực hóa học và khoa học vật liệu để chỉ sự hình thành các tinh thể hay lớp bột trên bề mặt vật liệu, thường do sự bay hơi của nước. Sự chuyển đổi trong nghĩa này phản ánh quá trình biến đổi và phát triển, liên quan chặt chẽ đến hình ảnh về sự nở hoa.
Từ "efflorescence" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, do đây là thuật ngữ kỹ thuật chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực hóa học và vật liệu xây dựng. Tuy nhiên, trong bối cảnh khảo sát về môi trường hoặc sự phân hủy, từ này có thể được nhắc đến. Trong các tình huống khác, "efflorescence" thường được dùng để chỉ sự phát triển bền vững của thực vật hoặc hiện tượng nở hoa, tạo nên những phân tích trong nghiên cứu sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp