Bản dịch của từ Efflorescence trong tiếng Việt

Efflorescence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Efflorescence (Noun)

ˌɛfləɹˈɛsn̩s
ˌɛfləɹˈɛsn̩s
01

(xây dựng) lớp muối hòa tan, thường có màu trắng, lắng đọng trên bề mặt đá, gạch, thạch cao hoặc vữa; thường do chất kiềm tự do rỉ ra từ vữa hoặc bê tông liền kề khi hơi ẩm di chuyển qua nó.

(construction) an encrustation of soluble salts, commonly white, deposited on the surface of stone, brick, plaster, or mortar; usually caused by free alkalies leached from mortar or adjacent concrete as moisture moves through it.

Ví dụ

Efflorescence on the old brick walls indicated water damage.

Sự kết tinh trên tường gạch cũ cho thấy hỏng hóc do nước.

The efflorescence removal service was in high demand in the city.

Dịch vụ loại bỏ sự kết tinh được yêu cầu cao ở thành phố.

Efflorescence can be prevented by using proper sealing techniques.

Sự kết tinh có thể được ngăn chặn bằng cách sử dụng kỹ thuật niêm phong phù hợp.

02

(hóa học) sự hình thành bề mặt bột trên tinh thể, khi hydrat được chuyển thành dạng khan bằng cách làm mất nước kết tinh lỏng lẻo vào khí quyển.

(chemistry) the formation of a powdery surface on crystals, as a hydrate is converted to anhydrous form by losing loosely bound water of crystallization to the atmosphere.

Ví dụ

The efflorescence of knowledge in the community was evident during the book fair.

Sự nở hoa của kiến thức trong cộng đồng rõ ràng trong hội sách.

The efflorescence of talent in the youth program amazed everyone.

Sự nở hoa của tài năng trong chương trình thanh thiếu niên làm mọi người ngạc nhiên.

The efflorescence of creativity in the art exhibition was truly inspiring.

Sự nở hoa của sáng tạo trong triển lãm nghệ thuật thật sự truyền cảm hứng.

03

(thực vật học) sự sản sinh ra hoa.

(botany) the production of flowers.

Ví dụ

The efflorescence of roses in the garden delighted the guests.

Sự nở hoa của hoa hồng trong vườn làm vui lòng khách mời.

The efflorescence of cherry blossoms signaled the start of spring.

Sự nở hoa của hoa anh đào báo hiệu bắt đầu mùa xuân.

The efflorescence of tulips attracted many visitors to the park.

Sự nở hoa của hoa tulip thu hút nhiều khách tham quan đến công viên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/efflorescence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Efflorescence

Không có idiom phù hợp