Bản dịch của từ Elements trong tiếng Việt

Elements

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Elements (Noun)

ˈɛləmnts
ˈɛləmnts
01

Số nhiều của phần tử.

Plural of element.

Ví dụ

Many elements of society influence people's opinions on social issues.

Nhiều yếu tố trong xã hội ảnh hưởng đến ý kiến của mọi người về các vấn đề xã hội.

Not all elements contribute positively to community development efforts.

Không phải tất cả các yếu tố đều đóng góp tích cực cho nỗ lực phát triển cộng đồng.

What elements are essential for a successful social program?

Những yếu tố nào là thiết yếu cho một chương trình xã hội thành công?

Dạng danh từ của Elements (Noun)

SingularPlural

Element

Elements

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/elements/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] It's a timeless classic with a unique blend of rock, opera, and ballad [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 11/2/2017 (IDP)
[...] This I think, is closely linked to their development and future success [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 11/2/2017 (IDP)
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children Education ngày 13/02/2020
[...] Meanwhile, when it comes to TV shows or computer games, sounds and images are two key rather than texts [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children Education ngày 13/02/2020
Bài mẫu IELTS Writing Tast 2 chủ đề Society và từ vựng
[...] This I believe, is closely linked to their further development and future success [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Tast 2 chủ đề Society và từ vựng

Idiom with Elements

Không có idiom phù hợp