Bản dịch của từ Elements trong tiếng Việt
Elements

Elements (Noun)
Số nhiều của phần tử.
Plural of element.
Many elements of society influence people's opinions on social issues.
Nhiều yếu tố trong xã hội ảnh hưởng đến ý kiến của mọi người về các vấn đề xã hội.
Not all elements contribute positively to community development efforts.
Không phải tất cả các yếu tố đều đóng góp tích cực cho nỗ lực phát triển cộng đồng.
What elements are essential for a successful social program?
Những yếu tố nào là thiết yếu cho một chương trình xã hội thành công?
Dạng danh từ của Elements (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Element | Elements |
Họ từ
Từ "elements" (phần tử) có nghĩa là những thành phần cơ bản cấu tạo nên một tổng thể nhất định, thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như hóa học, vật lý và triết học. Trong hóa học, "elements" chỉ các nguyên tố hóa học, các chất không thể tách rời thành những chất đơn giản hơn. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong phát âm và nghĩa, nhưng có thể xuất hiện khác biệt trong cách dùng từ ngữ trong một số ngữ cảnh cụ thể.
Từ "elements" có nguồn gốc từ tiếng Latin "elementum", nghĩa là "thành phần", "mảnh ghép". Trong triết học cổ đại, "elementum" được dùng để chỉ các yếu tố cơ bản cấu thành vạn vật, như đất, nước, không khí và lửa. Giao thoa giữa triết học và khoa học, nghĩa của nó đã tiến hóa để chỉ các thành phần cơ bản trong hóa học ngày nay. Sự chuyển biến này phản ánh sự phát triển từ một khái niệm triết lý trừu tượng sang một trong những khái niệm cụ thể trong khoa học tự nhiên.
Từ "elements" xuất hiện thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có nhiều nội dung liên quan đến khoa học và xã hội. Trong phần Viết và Nói, từ này cũng được sử dụng để bàn luận về các khía cạnh cấu thành của vấn đề hay yếu tố trong lập luận. Ngoài ra, "elements" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như hóa học, thiết kế, và phân tích xã hội, thể hiện vai trò quan trọng trong việc cấu trúc thông tin và kiến thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)


