Bản dịch của từ Establish a good relationship trong tiếng Việt
Establish a good relationship

Establish a good relationship (Verb)
Để thành lập hoặc tạo ra một tổ chức, doanh nghiệp hoặc hệ thống.
To set up or found an institution, business, or system.
Many companies establish a good relationship with their customers for success.
Nhiều công ty thiết lập mối quan hệ tốt với khách hàng để thành công.
They do not establish a good relationship with their partners this year.
Họ không thiết lập mối quan hệ tốt với các đối tác năm nay.
How do organizations establish a good relationship with their communities?
Các tổ chức làm thế nào để thiết lập mối quan hệ tốt với cộng đồng?
We need to establish a good relationship with local community leaders.
Chúng ta cần thiết lập mối quan hệ tốt với các lãnh đạo cộng đồng địa phương.
They do not establish a good relationship with their neighbors during events.
Họ không thiết lập mối quan hệ tốt với hàng xóm trong các sự kiện.
They establish a good relationship with their neighbors every summer.
Họ thiết lập mối quan hệ tốt với hàng xóm mỗi mùa hè.
She does not establish a good relationship with her classmates easily.
Cô ấy không thiết lập mối quan hệ tốt với bạn học một cách dễ dàng.
How can we establish a good relationship in our community events?
Làm thế nào để chúng ta thiết lập mối quan hệ tốt trong các sự kiện cộng đồng?
Teachers establish a good relationship with students for better learning outcomes.
Giáo viên thiết lập mối quan hệ tốt với học sinh để có kết quả học tốt hơn.
They do not establish a good relationship with their neighbors in the city.
Họ không thiết lập mối quan hệ tốt với hàng xóm trong thành phố.
We establish a good relationship with our neighbors during the festival.
Chúng tôi thiết lập mối quan hệ tốt với hàng xóm trong lễ hội.
They do not establish a good relationship with new colleagues easily.
Họ không thiết lập mối quan hệ tốt với đồng nghiệp mới dễ dàng.
How can we establish a good relationship with local businesses?
Làm thế nào chúng ta có thể thiết lập mối quan hệ tốt với doanh nghiệp địa phương?
We establish a good relationship with our neighbors every summer.
Chúng tôi thiết lập mối quan hệ tốt với hàng xóm mỗi mùa hè.
They do not establish a good relationship with their colleagues at work.
Họ không thiết lập mối quan hệ tốt với đồng nghiệp tại nơi làm việc.
Establish a good relationship (Noun)
Hành động thiết lập một cái gì đó.
The action of establishing something.
They aim to establish a good relationship with local communities in Chicago.
Họ nhằm thiết lập mối quan hệ tốt với cộng đồng địa phương ở Chicago.
Establishing a good relationship is not easy for many students.
Việc thiết lập mối quan hệ tốt không dễ dàng với nhiều sinh viên.
How can we establish a good relationship during the IELTS exam?
Làm thế nào chúng ta có thể thiết lập mối quan hệ tốt trong kỳ thi IELTS?
Establishing a good relationship requires time and effort from both parties.
Việc thiết lập mối quan hệ tốt đòi hỏi thời gian và nỗ lực từ cả hai bên.
They did not establish a good relationship during the group project.
Họ đã không thiết lập mối quan hệ tốt trong dự án nhóm.
Establish a good relationship (Phrase)
Tạo ra một kết nối với sự tôn trọng và hiểu biết lẫn nhau.
To create a connection with mutual respect and understanding.
I want to establish a good relationship with my new classmates.
Tôi muốn thiết lập một mối quan hệ tốt với bạn học mới.
They do not establish a good relationship with their neighbors.
Họ không thiết lập một mối quan hệ tốt với hàng xóm.
How can we establish a good relationship in our community?
Làm thế nào chúng ta có thể thiết lập một mối quan hệ tốt trong cộng đồng?
Many students establish a good relationship with their teachers at school.
Nhiều học sinh thiết lập mối quan hệ tốt với giáo viên ở trường.
Students do not establish a good relationship with their peers easily.
Học sinh không dễ dàng thiết lập mối quan hệ tốt với bạn bè.
Để phát triển một mối liên hệ tích cực với ai đó.
To develop a positive association with someone.
They establish a good relationship during the IELTS speaking practice sessions.
Họ thiết lập mối quan hệ tốt trong các buổi luyện nói IELTS.
She does not establish a good relationship with her IELTS study group.
Cô ấy không thiết lập mối quan hệ tốt với nhóm học IELTS.
How can I establish a good relationship with my IELTS tutor?
Làm thế nào tôi có thể thiết lập mối quan hệ tốt với gia sư IELTS?
I want to establish a good relationship with my new classmates.
Tôi muốn thiết lập mối quan hệ tốt với các bạn học mới.
She does not establish a good relationship with her neighbors.
Cô ấy không thiết lập mối quan hệ tốt với hàng xóm.
I want to establish a good relationship with my neighbors this year.
Tôi muốn xây dựng mối quan hệ tốt với hàng xóm năm nay.
She does not establish a good relationship with her coworkers easily.
Cô ấy không dễ dàng xây dựng mối quan hệ tốt với đồng nghiệp.
How can we establish a good relationship with new friends?
Làm thế nào chúng ta có thể xây dựng mối quan hệ tốt với bạn mới?
Many students establish a good relationship with their teachers at school.
Nhiều học sinh thiết lập mối quan hệ tốt với giáo viên ở trường.
She does not establish a good relationship with her classmates in college.
Cô ấy không thiết lập mối quan hệ tốt với bạn học ở đại học.
Cụm từ "establish a good relationship" diễn tả hành động thiết lập một mối quan hệ tích cực và bền chặt giữa hai hoặc nhiều cá nhân. Trong ngữ cảnh giao tiếp và hợp tác, việc này thường bao gồm sự xây dựng lòng tin, tôn trọng lẫn nhau và sự thấu hiểu. Cụm từ này không phân biệt giữa Anh-Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, "good rapport" có thể được sử dụng như một cách diễn đạt tương đương. Mặc dù cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng vẫn nhất quán.